Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.568574
Tong Thi Anh Ngoc
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Bảo Lộc, Phan Nguyễn Trang, Lê Nguyễn Đoan Duy Tạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2171 |
| [2] |
Nghiên cứu điều kiện bảo quản puree bí đỏ (Cucurbita moschata d.) ở nhiệt độ lạnh Nguyễn Cẩm Tú; Phan Nguyễn Trang; Đoàn Anh Dũng; Tống Thị Ánh NgọcKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [3] |
Nguyễn Đức Tùng; Trần Hứa Hồng Nhạn; Nguyễn Việt Thuận; Nguyễn Thị Kiều Tiên; Trần Ngọc Nhã Trân; Tống Thị Ánh Ngọc Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [4] |
Tống Thị Ánh Ngọc; Phan Thị Anh Đào; Nguyễn Cẩm Tú; Hồ Khánh Duy Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Nghiên cứu điều kiện lao động của công nhân chế biến thủy sản thành phố Cần Thơ năm 2021 Tống Thị Ánh Ngọc; Đồng Thị Nhi; Lâm Thị Anh Thư; Nguyễn Cẩm TúNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [6] |
Ô nhiễm vi sinh vật trong quy trình chế biến cá tra (Pangasius hypophthalmus): Công đoạn phi lê Nguyễn Cẩm Tú; Phan Nguyễn Trang; Tống Thị Ánh NgọcNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [7] |
Ô nhiễm vi sinh vật trong quy trình chế biến cá tra (Pangasius hypophthalmus): Công đoạn phi lê Nguyễn Cẩm Tú; Phan Nguyễn Trang; Tống Thị Ánh NgọcNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [8] |
Hành vi tiêu dùng thực phẩm của sinh viên thành phố Cần Thơ Tổng Thị Ánh Ngọc; Nguyễn Cẩm Tú; Phan Thị Thanh Quế; Đoàn Anh DũngKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [9] |
Phan Thị Thanh Quế; Tống Thị Ánh Ngọc Tạp chí Công Thương - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [10] |
Ảnh hưởng của tác nhân sát trùng đến sự giảm mật số vi sinh vật trên rau má. Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Công Hà, Nguyễn Thị Hồng Sương.Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Số 15a. 83-91 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình chưng cất tinh dầu gừng. Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Văn Kiên.Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Số 19b. 62-69 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [12] |
So sánh quá trình chế biến cá Tra tại nhà máy chế biến thủy sản: chất lượng của vi sinh vật tổng số. Tống Thị Ánh Ngọc, Bùi Thị Hồng Duyên, Lê Duy Nghĩa, Lê Nguyễn Đoan Duy, Lý Nguyễn Bình, Frank Devlieghere, Lê Nguyễn Thị Thanh Loan.Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Số 32. 69-75 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Lê Duy Nghĩa, Phan Thị Thanh Quế, Phạm Thị Thu Hồng. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Số chuyên đề: Nông nghiệp. 98-104 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nghiên cứu khả năng sử dụng hợp chất màng cầu béo sữa trong chế biến sữa chua. Phan Thị Thanh Quế, Tống Thị Ánh Ngọc, Võ Thị Vân Tâm, Koen Dewettinck.Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Số 53. 88-96 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Phan Thị Thanh Quế, Nguyễn Thị Thu Thủy, Tống Thị Ánh Ngọc, Lê Duy Nghĩa. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Số 51. 16-23. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Văn Lành, Lê Vĩnh Hòa, Lê Nguyễn Đoan Duy. 2018 Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. 2-2018. 25-33. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phan Thị Thanh Quế, Nguyễn Thị Thu Thủy, Tống Thị Ánh Ngọc. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. 54. 192-201 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Phan Thị Thanh Quế, Phan Hồng Nhị, Nguyen Cam Tu. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. 8. 206-213 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Bùi Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Thị Mỹ Ngọc, Ngô Minh Quang Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. Tập 54, Số CĐ Nông nghiệp. 211-218. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Lê Vĩnh Hòa. Tạp chí Nông nghiệp và Phat triển nông thôn. 16-2019. 129-139 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Lãng phí thực phẩm của các hộ gia đình tại thành phố cần thơ. Tống Thị Ánh NgọcTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. 17. 126-132. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Khảo sát ảnh hưởng của độ cồn và lượng đường bổ sung đến quá trình lên men giấm vang từ xơ mít. Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Văn Thành.Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. 14-2019. 99-106 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tong Thi Anh Ngoc Vietnam Journal of Science and Technology, 57(3B): 49-58. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Khả năng kháng khuẩn của tinh dầu đối với một số loại vi khuẩn gây bệnh trong thực phẩm. Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Cẩm Tú, Nguyễn Công HàThe Journal of Agriculture and Development (Nong Lam University – Ho Chi Minh city). 19. 64-72 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hành vi tiêu dùng thực phẩm của sinh viên thành phố Cần Thơ. Tống Thị Ánh Ngọc, Phan Thị Thanh Quế, Đoàn Anh Dũng, Nguyễn Cẩm Tú.Tạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp VN. Số chuyên đề. 31-37 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Phan Thị Thanh Quế, Tống Thị Ánh Ngọc. Tạp chí Công Thương. 15. 93-99. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Phan Thị Thanh Quế, Tống Thị Ánh Ngọc. Tạp chí Công Thương. 13. 364-370 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Cẩm Tú, Nguyễn Công Hà, Nguyễn Thị Thu Nga. TNU Journal of Science and Technology. 226. 147-155. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Vi sinh vật tổng số và gây bệnh trong quy trình chế biến cá tra: Công đoạn phi lê và chỉnh hình. Tống Thị Ánh Ngọc, Huỳnh Ngọc Thanh Tâm, Nguyễn Công Hà. 2021TNU Journal of Science and Technology. 226. 64-71 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tong Thi Anh Ngoc, Pisavanh Kittirath, Nguyen Cam Tu, Nguyen Cong Ha, Le Nguyen Doan Duy. Journal of Analytical Science, 26(3A): 308-314 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Cẩm Tú, Nhan Thị Mỹ Hằng, Huỳnh Ngọc Thanh Tâm, Tống Thị Ánh Ngọc. The Journal of Agriculture and Development (Nong Lam University – Ho Chi Minh city). 20. 44-50 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ô nhiễm vi sinh vật trong quy trình chế biến cá Tra (Pangasius hypophthalmus): Công đoạn phi lê. Nguyễn Cẩm Tú, Phan Nguyễn Trang, Tống Thị Ánh Ngọc.Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. 410. 121-127 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Trần Thị Mộng Cầm, Phạm Kim Duyên, Trần Trâm Anh, Nguyễn Cẩm Tú, Nguyễn Thị Thu Nga Tạp chí Khoa học và Công nghệ. Đại học Thái Nguyên,228. 201-210 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đoàn Anh Dũng, Nguyễn Thị Bích Thi, Tống Thị Ánh Ngọc Tạp chí Công thương. Số 12- tháng 5/2022. 396-403. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Bảo Lộc, Phan Nguyễn Trang, Lê Nguyễn Đoan Duy Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên, 227. 292-301. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nghiên cứu điều kiện lao động của công nhân chế biến thủy sản thành phố Cần Thơ năm 2021 Tống Thị Ánh Ngọc, Đồng Thị Nhi, Lâm Thị Anh Thư, Nguyễn Cẩm Tú.Tạp chí Nông nghiệp & Phát Triển Nông Thôn, 2/2022, 106-113 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tống Thị Ánh, N., Phan Thị Anh, Đ., Nguyễn Cẩm, T., & Hồ Khánh, D Tạp chí Nông Nghiệp & Phát triển nông thôn, tháng 4/2023, 96-102 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nghiên cứu điều kiện bảo quản puree bí đỏ (Cucurbita moschata D.) ở nhiệt độ lạnh. Tú, N. C., Trang, P. N., Dũng, Đ. A., & Ngọc, T. T. Á.Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ, 59(4), 145-154 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tùng, N. Đ., Nhạn, T. H. H., Thuận, N. V., Tiên, N. T. K., Trân, T. N. N., & Ngọc, T. T. Á. 2023 Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 59(4), 155-163. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Trần Chí Nhân, Huỳnh Thị Hồng Son, Võ Ngọc Lễ, Kiều Minh Vương, Nguyễn Nhật Minh Phương, Lê Thị Loan, Tống Thị Ánh Ngọc. Tạp chí Nông nghiệp phát triển nông thôn, Tháng 9/2024 69-78 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Nhật Minh Phương, Trần Kim Bảo, Lê Minh Đô, Trần Như Ảnh, Trần Chí Nhân, Tống Thị Ánh Ngọc. Tạp chí Nông nghiệp Phát triển Nông thôn. Tháng 8/2024, 61-70 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Xây dựng quy trình công nghệ chế biến puree bí đỏ (Cucurbita moschata D.) đóng hộp. Nguyễn Nhật Minh Phương, Trần Kim Bảo, Lê Minh Đô, Trần Như Ảnh, Trần Chí Nhân, Tống Thị Ánh Ngọc. 2024Tạp chí Đại học Cần Thơ, 60 (SDMD), 229-243 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Ảnh hưởng của chế độ sấy nóng và sấy lạnh đến chất lượng sản phẩm bột từ thịt quả bí đỏ. Nguyễn Đức Tùng, Phạm Bảo Nguyên, Tống Thị Ánh Ngọc.Tạp chí Nông nghiệp phát triển nông thôn, 9/2024. 144- 1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Ảnh hưởng của quá trình chế biến đến chất lượng sản phẩm mãng cầu muối ớt sấy dẻo Tống Thị Ánh Ngọc, Đặng Thị Thu Tâm, Lý Thanh Trúc, Lê Minh UyênTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ. 60. 128-137 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyen Le Thanh cao, Nguyen Le Thanh Bach, Nguyen Cam Tu, Phan Nguyễn Trang. CTU Journal of Innovation and Sustainable Development. 16. 25-31 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Salako D. A., Trang P. N., Ha N. C., Miyamoto T., Ngoc T. T. A. Food Research, 4(5): 1785-1793 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Binh, N. D. T., Ngoc, N. T. L., Oladapo, I. J., Son, C. H., Thao, D. T., Trang, D. T. X., Ngoc T. T. A., Ha, N. C. Journal of Food Biochemistry, 44(12): e13533. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Effective operation of Food Quality Management System: A case study from fishery processing. Tong Thi Anh Ngoc, Anna Minja Arturu, Nguyen Cong Ha, Takahisa Miyamoto.Current Research in Nutrition and Food Science, 8(1): 25-40 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Evaluation of microbial safety knowledge, attitude and practice of street food. Ngoc, T. T. A., Hang, N. T. M., Thanh, D. K., Hoa, L. V.Food Research, 4(5): 1802 – 1814 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Optimization of soaking treatment on the quality of Pangasius fillet. Ngoc, T. T. A., Sarnes, R., Binh, L. N.Food Research, 4(6): 79-84 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Sarnes, R., Ngoc, T. T. A., Binh, L. N. Food Research, 4(6): 138-145. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyen, N. T. L., Nguyen, B. D. T., Dai, T. T. X., Co, S. H., Do, T. T., Tong Thi, A. N., Ibitoye J.O., Nguyen Cong, H. Food Science & Nutrition, 9(2): 781-793 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Evaluation of street food safety and hygiene practices of food vendors in Can Tho City of Vietnam. Tong Thi A. N., Kittirath P., Abiola S. D., Duy L.N.D., Ha N. C.Current Research in Nutrition and Food Science Journal, 9(1): 158-171 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Phan, T. N., Miyamoto, T., Masuda, Y., Hohjoh, K. I., & Thi, A. N. T. Food Science and Technology Research, 28(2), 141-149 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Microbiological assessment of Pangasianodon hypophthalmus at fish-processing plants in Vietnam. Phan, T. N., Miyamoto, T., & Thi, A. N. T.Food Science and Technology Research, 28(2), 169-177 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Huynh Thien Truc, Pham Quang Trung, Nguyễn Thị Lệ Ngọc, Nguyen Duong Thanh Binh, Lê Nguyễn Đoan Duy, Tống Thị Ánh Ngọc, Nguyễn Công Hà. 2021 Food Research. 5. 94-102 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Tong Thi Anh Ngoc, Nguyen Cam Tu, Phan Nguyen Trang, Le Nguyen Doan Duy, Nguyen Cong Ha, Takahisa Miyamoto. Current Research in Nutrition and Food Science. 10. 1-9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Phan Nguyen Trang, Tong Thi Anh Ngoc, Yoshimitsu Masuda, Ken-ichi Hohjoh, Takahisa Miyamoto. Food Science and Technology Research. 28. 521-527 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Biofilm formation from Listeria monocytogenes isolated from Pangasius fish-processing plants Trang, P. N., Ngoc, T. T. A., Masuda, Y., Hohjoh, K. I., & Miyamoto, T.Journal of Food Protection, 100044 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Trang, P. N., Ngoc, T. T. A., Masuda, Y., Hohjoh, K. I., & Miyamoto, T. Heliyon, 9(10) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Pham N.B., Ma H.T., Cao N.T., Ngo H.T., Le D.T., Tong N.T. Chemical Engineering Transactions, 106, 865-870 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Cao L.T. Nguyen, Tam T.T. Dang, Tung. D. Nguyen, Phuong N.M. Nguyen, Nhan C. Tran, Ngoc T.A. Tong Chemical Engineering Transactions,113, 139-144. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Effects of blanching on browning enzyme inactivation and pumpkin color (Cucurbita moschata D.). Chi Nhan Tran, Minh Vuong Kieu, Thai Danh Luu, Nhat Minh Phuong Nguyen, Thi Anh Ngoc Tong.Chemical Engineering Transactions, 114, 457-462 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen B. Pham, Hoa T. Ma, Nguyen P. Ma, Ngoc T.A. Tong, Chemical Engineering Transactions 113, 463-468 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Antibiotic resistance in lactic acid bacteria isolated from vietnamese fermented foods Phan Nguyen Trang, Nguyen Bao Loc, Tong, Thi Anh NgocAdvances in Animal and Veterinary Sciences, 13(1), 36-42 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Noseda, B., Tong Thi, A.N., Rosseel, L., Devlieghere, F., and Jacxsens, L Aquaculture International - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Microbial ecology of Vietnamese Tra fish (Pangasius hypophthalmus) fillets during processing. Tong Thi, A.N, Noseda, B., Samapundo, S., Nguyen, B.L., Broekaert, K., Rasschaert, G., Heyndrickx, M., and Devlieghere, F.International Journal of Food Microbiology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Tong Thi, A.N, Jacxsens, L., Noseda, B., Samapundo, S., Nguyen, B.L, Heyndrickx, M., and Devlieghere, F. Fisheries Science - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Tong Thi, A.N, Sampers I., Van Haute S., Samapundo, S., Nguyen, B.L, Heyndrickx, M., and Devlieghere, F. International Journal of Food Microbiology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tong Thi, A.N, Sampers, I., Van Haute, S., Samapundo, S., De Meulenaer, B., Heyndrickx, M., & Devlieghere, F. LWT-Food Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Microbiota of frozen Vietnamese catfish (Pangasius hypophthalmus)marketed in Belgium. Tong Thi, A.N, Samapundo, S., Devlieghere, F., & Heyndrickx, M.International Journal of Food Contamination - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Trà Vinh Thời gian thực hiện: 01/10/2022 - 01/10/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Chế biến sản phẩm vịt xông khói - Đề tài TC2, Mô hình 4 (ODA) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Technical Cooperation ProjectThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Đa dạng hóa và phát triển các sản phẩm chế biến từ trái bí đỏ trên địa bàn tỉnh Trà Vinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Tỉnh Trà VinhThời gian thực hiện: 10/2022 - 10/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cải thiện chất lượng Sầu riêng trong quá trình bảo quản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tupperware, BỉThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Đánh giá an toàn vệ sinh thực phẩm đường phố bán tại thành phố Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IFS, Thụy ĐiểnThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tupperware, Bỉ Thời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Ảnh hưởng của điều kiện sơ chế và bảo quản đến chất lượng rau Mồng tơi (Basella alba) tươi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Song phương Việt-Bỉ Thời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2014; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 01/2009 - 06/2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Sử dụng màng bao Chitosan và Zein trong bảo quản trái cây và trứng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2004 - 01/2006; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [12] |
Ảnh hưởng của điều kiện sơ chế và bảo quản đến chất lượng rau Mồng tơi (Basella alba) tươi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Bảo quản Sầu riêng tươi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tupperware, BỉThời gian thực hiện: 2017 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cải thiện chất lượng Sầu riêng trong quá trình bảo quản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tupperware, BỉThời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu biện pháp giảm thiểu mật số vi sinh vật trong quá trình chế biến và bảo quản nước rau má tươi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Cần ThơThời gian thực hiện: 01/2009 - 06/2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Sử dụng màng bao Chitosan và Zein trong bảo quản trái cây và trứng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2004 - 01/2006; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [17] |
Đánh giá an toàn vệ sinh thực phẩm đường phố bán tại thành phố Cần Thơ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IFS, Thụy ĐiểnThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
