Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27367
GS. TS Tạ Thành Văn
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y Hà Nội - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Giá trị của các xét nghiệm hs-TnI và xét nghiệm hs-TnT trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp Phạm Thị Thu Hương; Tạ Thành Văn; Nguyễn Thị Ngọc LanTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Nghiên cứu giá trị chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan của nồng độ PIVKA-II huyết thanh Bùi Thị Lan Anh; Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nguyễn Đức Tuấn; Đào Thị Luận; Nguyễn Quốc Cường; Tạ Thành VănTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nguyễn Đức Tuấn; Đặng Công Sơn; Nguyễn Diệu Thùy; Tạ Thành Văn Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Xác định đột biến gen GAA và đặc điểm di truyền của bệnh Pompe Nguyễn Thị Phương Thảo; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh; Lê Thị Phương; Trần Vân Khánh; Hoàng Thị Ngọc Lan; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [5] |
Nguyễn Thị Hải Hà; Phạm Lê Anh Tuấn; Nguyễn Thị Tâm; Nguyễn Thị Ngọc Lan; Hoàng Hồng Thắm; Tạ Thành Văn; Trần Vân Khánh Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [6] |
Mối liên quan giữa đa hình đơn rs1799794 gen XRCC3 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết Tiến; Trần Huy ThịnhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [7] |
Đa hình nucleotide đơn 45t/g của gen Adiponectin ở thai phụ đái tháo đường thai kỳ Lê Thị Thúy; Tạ Thành Văn; Vũ Thị Ngọc Lan; Trần Anh Khoa; Trần Thị Lệ Hằng; Phan Khánh Hải; Lê Trung ThếTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [8] |
Đa hình đơn nucleotide rs3077 của gen HLA-DP trên bệnh nhân xơ gan nhiễm virus viêm gan B Nguyễn Tiến Long; Trần Vân Khánh; Hồ Cẩm Tú; Vũ Thị Hoài Thu; Tạ Thành Văn; Nguyễn Thu ThúyTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [9] |
Ngọ Thị Uyên; Nghiêm Xuân Hoàn; Tạ Thành Văn; Phạm Thị Minh Huyền; Đào Phương Giang; Đặng Thị Ngọc Dung Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [10] |
Mối liên quan giữa đa hình rs1801321 gen RAD51 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết TiếnKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [11] |
Nghiên cứu tình trạng tăng cường methyl hóa gen CDH1 ở bệnh nhân ung thư dạ dày lan tỏa Ngô Diệu Hoa; Đặng Thị Ngọc Dung; Hán Minh Thủy; Lê Thanh Hương; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [12] |
Nuôi cấy hoạt hóa, tăng sinh tế bào NK trên bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ Trần Mai Linh; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [13] |
Nguyễn Thị Thúy Mậu; Nguyễn Quý Linh; Trần Khánh Chi; Vũ Văn Quý; Lê Văn Toàn; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [14] |
Tỷ lệ đột biến vùng promoter gen TERT trên bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan Lê Văn Thu; Hồ Cẩm Tú; Nguyễn Quý Linh; Lê Thị Phương; Trần Vân Khánh; Nguyễn Xuân Hậu; Tạ Thành Văn; Nguyễn Thu ThúyKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [15] |
Tình trạng dinh dưỡng và đặc điểm kiểu gen của người bệnh ung thư dạ dày tại 4 bệnh viện ở Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Lan; Tạ Thành Văn; Đặng Thị Ngọc Dung; Vũ Văn Quý; Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Thị Thu LiễuTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [16] |
Đa hình đơn nucleotide rs2856718 của gen HLA - DQ trên bệnh nhân xơ gan sau nhiễm virus viêm gan B Phạm Minh Khánh; Nguyễn Thanh Hải; Hồ Cẩm Tú; Vũ Thị Hoài Thu; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Thu ThúyTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [17] |
Lê Văn Toàn; Nguyễn Thị Thúy Mậu; Vũ Văn Quý; Nguyễn Quý Linh; Trần Khánh Chi; Trịnh Lê Huy; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [18] |
Nghiên cứu tình trạng tăng cường methyl hóa gen CDH1 ở bệnh nhân ung thư dạ dày lan tỏa Ngô Diệu Hoa; Đặng Thị Ngọc Dung; Hán Minh Thủy; Lê Thanh Hương; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [19] |
Mối liên quan giữa đa hình rs1801321 gen RAD51 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết TiếnKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [20] |
Mối liên quan giữa đa hình rs1801320 gen RAD51 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Vương Vũ Việt Hà; Nguyễn Quý Linh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết Tiến; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [21] |
Mối liên quan giữa đa hình đơn rs861539 gen XRCC3 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Đặng Thùy Trang; Vương Vũ Việt Hà; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết Tiến; Trần Huy ThịnhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [22] |
Nghiên cứu nồng độ Homocysteine và Folate huyết tương ở phụ nữ có sẩy thai, thai chết lưu tái phát Trịnh Thị Quế; Đoàn Thị Kim Phượng; Phạm Thiện Ngọc; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học- Trường Đại học Y Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202 |
| [23] |
Trần Huy Thịnh, Trần Vân Khánh, Ngô Thị Thu Hương, Ta Thành Văn, Vũ Chí Dũng Tạp chí khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [24] |
Nguyễn Thị Mai Hương; Nguyễn Phạm Anh Hoa; Nguyễn Thị Phương Mai; Ngô Mạnh Tiến; Tạ Thành Văn; Phan Văn Chi; Trần Vân Khánh; Ngô Diễm Ngọc Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [25] |
Tính đa hình thái đơn Nucleotid 309 Gen MDM2 và nguy cơ ung thư tế bào gan nguyên phát ở Việt Nam Trịnh Quốc Đạt; Phạm Lê Anh Tuấn; Nguyễn Thị Vân Hồng; Nguyễn Đức Hinh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Trần Huy ThịnhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [26] |
Tính đa hình T6235C của gen Cyp1A1 và nguy cơ với bệnh ung thư phổi Lê Hồng Công; Trần Vân Khánh; Lê Hoàng Bích Nga; Nguyễn Trọng Tuệ; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Huy ThịnhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [27] |
Đột biến gen COL1A1 trên bệnh nhân tạo xương bất toàn Bùi Thị Hồng Châu; Trần Vân Khánh; Hồ Cẩm Tú; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănTạp chí Y học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [28] |
Xác định đột biến đảo đoạn Intron 22 trên bệnh nhân Hemophilia A bằng kỹ thuật Inversion PCR Lưu Vũ Dũng; Trần Vân Khánh; Nguyễn Trọng Tuệ; Nguyễn Viết Tiến; Tạ Thành VănNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [29] |
Xác định đột biến gen ATP78 trên vùng Hot-spots ở bệnh nhân Wilson Nguyễn Thị Mai Hương; Ngô Diễm Ngọc; Nguyễn Phương Mai; Trần Vân Khánh; Nguyễn Viết Tiến; Tạ Thành VănY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [30] |
Đa hình Codon 72 Gen P53 trên mẫu bệnh nhân ung thư phổi ở Việt Nam Nguyễn Thu Thúy; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Tuyết Mai; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành VănY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [31] |
Nguyễn Minh Hà; Trần Vân Khánh; Nguyễn Tuyết Mai; Đỗ Đình Hồ; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [32] |
Tạo và tinh sạch kháng thể kháng protein tiểu đơn vị B (EltB) độc tố không chịu nhiệt LT của ETEC Trần Huy Hoàng; Trần Vân Khánh; Phạm Duy Thái; Nguyễn Khắc Tiến; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [33] |
Tạ Anh Tuấn; Phạm Văn Thắng; Tạ Thành Văn; Nguyễn Thị Huệ Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [34] |
Lê Thị Thúy; Trần Quang Thịnh; Ôn Quang Phóng; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [35] |
Human Immunodeficiencyvirus và Human Papillomavirus trên gái mại dâm tại Hải Phòng, Việt Nam Hoàng Thị Thanh Huyền; Tạ Thành VănNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [36] |
Chẩn đoán trước sinh bệnh Hemophilia A Lưu Vũ Dũng; Trần Vân Khánh; Nguyễn Trọng Tuệ; Nguyễn Việt Tiến; Tạ Thành VănNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [37] |
Xây dựng quy trình phát hiện đột biến gen Dystrophin trên bệnh nhân loạn dưỡng cơ Duchenne Đỗ Ngọc Hải; Trần Vân Khánh; Tạ Minh Hiếu; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [38] |
Vũ Chí Dũng; Trần Vân Khánh; Ôn Quang Phóng; Lê Thị Phương; Ngô Thị Thu Hương; Nguyễn Phú Đạt; Nguyễn Thanh Liêm; Tạ Thành Văn Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [39] |
Phát hiện đột biến gen CYP21A2 ở bệnh nhân tăng sản thượng thận bẩm sinh Trần Vân Khánh; Lê Thị Phương; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [40] |
Tế bào gốc trung mô của răng và tiềm năng tái tạo mô Hoàng Đạo Bảo Trâm; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [41] |
Đột biến gen Col1A1 ở bệnh nhi tạo xương bất toàn Hồ Cẩm Tú; Trần Vân Khánh; Bùi Thị Hồng Châu; Trần Huy Thịnh; Lê Hoài Chương; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [42] |
Thiết kế vector biểu hiện protein tái tổ hợp tiểu đơn vị B độc tố không chịu nhiệt LT của E.Coli Nguyễn Hữu Thọ; Trần Huy Hoàng; Trịnh Thị Quế; Trần Vân Khánh; Tạ Thành VănTạp chí Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [43] |
Nghiên cứu phát hiện đột biến gen CYP21A2 gây bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh Lê Thị Phương; Trần Vân Khánh; Nguyễn Kiến Dụ; Tạ Thành VănTạp chí Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [44] |
Trần Huy Hoàng; Nguyễn Thị ánh Tuyết; Phạm Nguyệt Minh; Lê Huy Hoàng; Nguyễn Kiến Dự; Nguyễn Thị Hà; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn Tạp chí Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [45] |
Đột biến gen EGFR, KRAS trong ung thư và liệu pháp điều trị đích Trần Vân Khánh; Tạ Minh Hiếu; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VânTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [46] |
Nghiên cứu tác dụng của EGCG chè xanh (Camellia Sinensis) trên dòng tế bào ung thư vú nuôi cấy Bùi Thị Thu Hương; Nguyễn Thị Hà; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [47] |
Biểu hiện, tinh sạch protein tái tổ hợp tiểu đơn vị B độc tố không chịu nhiệt LT của E. Coli Trần Huy Hoàng; Trần Vân Khánh; Nguyễn Hữu Thọ; Nguyễn Thu Thúy; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [48] |
Lê Thị Hương Lan; Trần Văn Khánh; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Hà; Tạ Thành Văn Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [49] |
Tạ Thành Văn; Nguyễn Thị Thanh Hải; Trần Vân Khánh Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
| [50] |
Biểu hiện Marker bề mặt tế bào gốc trung mô nuôi cấy nguồn gốc tủy xương người Trần Thị Thanh Hương; Trần Vân Khánh; Nguyễn Thị Hà; Tạ Thành Văn; Đỗ Doãn LợiTạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [51] |
Sử dụng 5 - Azacytidine để biệt hoá tế bào gốc trung mô théo hướng cơ tim Trần Thị Thanh Hương; Trân Vân Khánh; Nguyễn Thị Hà; Đỗ Doãn Lợi; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [52] |
Phân lập, nuôi cấy tế bào gốc trung mô từ tuỷ xương người Trần Thị Thanh Hương; Trần Vân Khánh; Nguyễn Thị Hà; Đỗ Doãn Lợi; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [53] |
Chuẩn đoán trước sinh bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Nguyễn Thị Băng Sương; Trần Vân Khánh; Nguyễn Thị Hà; Lưu Vũ Dũng; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [54] |
Chuẩn đoán trước sinh một người mẹ mang gen Dystrophin có nguy cơ sinh con bị bệnh Nguyễn Thị Băng Sương; Trần Vân Khánh; Nguyễn Thị Hà; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [55] |
Liên quan giữa tổn thương hình ảnh học của não và tình trạng rối loạn nhận thức sau nhồi máu não Nguyễn Thanh vân; Phạm Thắng; Lê Quang Cường; Tạ Thành VănTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [56] |
Nguyễn Thị Phương Ngọc; Nguyễn Thu Thuỷ; Đào Kim Chi; Trần Văn Khánh; Tạ Thành Vân TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [57] |
Nghiên cứu tách dòng gen mã hoá yếu tố đông máu VIII ở người Nguyễn Thu Thuỷ; Trần Văn Khánh; Phạm Đăng Khoa; Tạ Thành VănTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [58] |
Bước đầu đánh giá vai trò của các Marker sinh học trong chẩn đoán sa sút trí tuệ Trần Việt Lực; Phạm Thắng; Nguyễn Trọng Hưng; Nguyễn Thanh Bình; Nguyễn Văn Hướng; Nguyễn Bích Ngọc; Tạ Thành VănTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [59] |
The Impact of Vaccination on COVID-19 Outcomes in Vietnam. Nguyen, N.-L. T., Nguyen, H. T. T., Le-Quy, V., To, T.-B., Tran, H. T., Nguyen, T. D., Hoang, Y., Nguyen, A.-T., Dam, L. T. P., Nguyen, N.-L., Dinh-Xuan, A. T., & Ta, T.-V.Diagnostics, 14 (24), 2850. https://doi.org/10.3390/diagnostics14242850 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Hyperornithinemia–Hyperammonemia–Homocitrullinuria Syndrome in Vietnamese Patients Nguyen, Khanh Ngoc, Van Khanh Tran, Ngoc Lan Nguyen, Thi Bich Ngoc Can, Thi Kim Giang Dang, Thu Ha Nguyen, Thi Thanh Mai Do, Le Thi Phuong, Thinh Huy Tran, Thanh Van Ta, and et al.Medicina, 60, no. 11: 1877. https://doi.org/10.3390/medicina60111877 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Ho, N.T., Hughes, S.G., Sekulovich, R., Thanh Van Ta, et al. Vaccines 9, 233. https://doi.org/10.1038/s41541-024-01017-5 Women’s Health (20). doi:10.1177/17455057241296608 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Vu Viet Ha Vuong, Phuoc-Dung Nguyen, Nha Nguyen Thi, Phuong Le Thi, Dang Thi Minh Nguyet, Manh Ha Nguyen, Hai Anh Tran, Nhat-Minh Dang-Tran, The-Hung Bui, Thinh Huy Tran, Thanh Van Ta, Van-Khanh Tran, Taiwanese Journal of Obstetrics and Gynecology, 63 (3), 375-380. https://doi.org/10.1016/j.tjog.2023.09.024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nghiên cứu thể đọt biến bất hoạt của Activation – Induced Cytidine Deamináe (AID) người Tạ Thành VănTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [64] |
Nguyễn Thị Phương Ngọc; Trân Văn Khánh; Tạ Thành Văn TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [65] |
Khảo sát tác dụng hạ Glucose máu của dịch chiết cây mảnh bát và cam thảo đất trên chuột nhắt trắng Nguyễn Thuý Hà; Tạ Thành VănTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [66] |
ảnh hưởng của viên giun 1018 trên hoạt động AST, ALT và Cholinesterase huyết thanh chuột Nguyễn Nghiêm Luật; Tạ Thành VănTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-3174 |
| [67] |
Phan Tôn Hoàng; Tạ Thành Văn; Vũ Hồng Thăng TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [68] |
Trần Thị Thanh Hương; Nguyễn Thị Hà; Tạ Thành Văn TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [69] |
Tạ Thành Văn TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [70] |
Cơ chế phân tử của hội chứng sa sút trí tuệ và các phương pháp chẩn đoán Tạ Thành Văn; Phạm ThắngTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [71] |
Động học của sự tương tác giữa fructose 1,6-bisphosphat aldolase và các dẫn xuất của heparin Tạ Thành VănTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [72] |
Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [73] |
Phát hiện đột biến làm thay đổi quá trình hoàn thiện mRNA của gen Dystrophin Trần Văn Khánh; Tạ Thành VănTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [74] |
Tăng cường sao chép Heparansulfate Intercting protein (HIP) ở mô ung thư vú Đặng Thị Tuyết Minh; Trần Văn Khánh; Nguyễn Thị Hà ; Tạ Thành VănTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [75] |
Nguyễn Tiến Dũng; Nguyễn Thuý Hà; Tạ Thành Văn TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [76] |
Nghiên cứu so sánh các kỹ thuật xác định hoạt tính tái tổ hợp gen trong qúa trình tổng hợp kháng thể Tạ Thành VănTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [77] |
Phan Thị Minh Phương; Trần Văn Khánh; Tạ Thành Văn; Trần Thị Chính TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [78] |
Trần văn Khánh; Tạ Thành Văn TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [79] |
Tạ Thành Văn; Đặng Thị Tuyết Minh TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Đánh giá và cải tiến kỹ thuật tách DNA từ máu bằng các dung dịch tự pha Nguyễn Thị Phương Thuý; Tạ Thành VănTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [81] |
Tạ Thành Văn; Nguyễn Thị Phương Thuý TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [82] |
Tăng cường tổng hợp heparan sulfat tnteracting protein ở mô ung thư tuyến tiền liệt Nguyễn Thị Phương Ngọc; Phạm Thị Lý; Đào Kim Chi; Tạ Thành VânTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [83] |
Trịnh Quốc Đạt; Nguyễn Thu Thuỷ; Trần Văn Khánh; Tạ Thành Văn TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [84] |
Phương pháp chuyển gen mới tăng triển vọng sử dụng ARNi trong liệu pháp điều trị gen Tạ Thành VănTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [85] |
Liệu pháp điều trị gen và triển vọng ứng dụng trong y học Tạ Thành VănTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [86] |
Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [87] |
Nguyễn Thanh Vân; Phạm Thắng; Lê Quang Cường; Tạ Thành Văn TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [88] |
Tạo và tinh chế kháng Heparansulphate Interacting protein người (hHIP) từ thỏ Lê Ngọc Anh; Phạm Đăng Khoa; Trần Thị Chính; Tạ Thanh VânTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [89] |
Tăng cường sao chép Heparansulfat interracting protein (HIP) ở mô ung thư tuyến giáp Phan Thị Minh Phương; Trần Văn Khánh; Nguyễn Thị băng Sương; Phạm Thị Thu vân; Trần Thị Chính; Tạ Thành VănTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [90] |
Hệ thống chuyển tải gen và ứng dụng trong liệu pháp điều trị gen Tạ Thành VănTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [91] |
Ngoc Bich Vu, Ha Thi-Ngan Le, Thuy Thi-Thanh Dao, Lan Thi Phi, Ngoc Kim Phan, Van Thanh Ta. . Advs Exp.Medicine, Biology. DOI 10.1007/5584_2017_63. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Ngoc Bich Vu, Lan Thi Phi, Thuy Thi-Thanh Dao, Ha Thi-Ngan Le, Van Thanh Ta, Phuc Van Pham Biomedical Research and Therapy 3(9), 844-856 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Genetic analysis of 55 Northern Vietnamese patients with Wilson disease: 7 novel mutations in ATP7B Le Anh Tuan Pham, Trong Tue Nguyen, Hoang Bich Nga Le, Dat Quoc Tran, Cam Tu Ho, Thinh Huy Tran, Van Thanh Ta, The Hung Bui, Van Khanh TranJournal of Genetics. 96 (1) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Emma Niba, Van Khanh Tran, Le Anh Tuan-Pham, Dung Vu Chi, Ngoc Khanh Nguyen, Thinh Huy Tran, Van Thanh Ta, Tomoko Lee , Yasuhiro Takeshima, and Masafumi Matsuo. Molecular Biomarker and Diagnosis - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Emma Niba, Van Khanh Tran,, Le Anh Tuan-Pham, Dung Vu Chi, Ngoc Khanh Nguyen, Van Thanh Ta, Thinh Huy Tran, Tomoko Lee, Toru Takarada, Yasuhiro Takeshima, and Masafumi Matsuo Clinical Chimica Acta. 436, 155-159 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [96] |
E6 and E7 variants of human papillomavirus-16 and -52 in Japan, the Philippines, and Vietnam Azumi Ishizaki, Kaori Matsushita, Huyen Thi Thanh Hoang, Agdamag, Cuong Hung Nguyen, Xiuqiong Bi, Van Thanh Ta, Thuc Van Pham, Hiroshi Ichimura.J Med Virol;85(6):1069-76 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Infection with high-risk HPV types among female sex workers in northern Vietnam Huyen Thi Thanh Hoang, Azumi Ishizaki, Cuong Hung Nguyen, Xiuqiong Bi, Van Thanh Ta, Thuc Van Pham, Hiroshi IchimuraJ Med Virol;85(2):288-94 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Van Khanh Tran, Van Thanh Ta, Dung Chi Vu, Suong Thi-Bang Nguyen, Hai Ngoc Do, Minh Hieu Ta, Thinh Huy Tran & Masafumi Matsuo J. Neurogenetics. 27 (4):170-175 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Difference in hormone receptor content in breast cancers from Vietnamese and Swedish women Thang VH, Tani E, Johansson H, Adolfsson J, Krawiec K, Van-Thanh, T., Skoog L.Acta Oncologica 50(3), 353-359 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Thang VH, Tani E, Van-Thanh, T., Krawiec K, Skoog L. Acta Oncologica 50(3), 360-366 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Response to ‘Domain organization of activation-induced cytidine deaminase’ Van-Thanh, T., and Honjo, T.Nature Immunology 4, 1154 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [102] |
AID mutant analyses imply requirement of class switch specific cofactor(s) Van-Thanh, T., Nagaoka, H., Honjo, T. et al.Nature Immunology 4, 843-848 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Van-Thanh, T., Baraniak D., Julian J., Korostoff, J., Carson D.D., Farach-Carson M.C. J. Dental Res. 81, 247-252 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Expression of HIP/RPL29 during the entrous cycle and early pregnancy in the mouse. Julian, J., Das, S.K., Dey, S.K., Baraniak, D., Van-Thanh, T and Carson, D.D.. Biological Reproduction 64(4): 1165-75 - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Van-Thanh, T, Baraniak, D., Varesic, A.E., Bahatheq, M.S., Korostoff, J., Carson, D.D. and Farach-Carson, M.C. Molecular Biology of the Cell. 11, 244a - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Fructose 1,6-Bisphosphate Aldolase is a heparin-binding protein Van-Thanh, T., Takano, R., Kamei, K., Xu, X.Y., Kariya, Y., Yoshida, K., Hara, S.Journal of Biochemistry 125, 554-559 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Tạ Thành Văn, Nguyễn Thị Hà, Đặng Thị Ngọc Dung, Trần Huy Thịnh, Trần Thị Chi Mai, Trần Khánh Chi, Nguyễn Thị Thanh Hải, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Tạ Văn Thạo, Nguyễn Quỳnh Giao Sách giáo trình (tái bản bổ sung) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Tạ Thành Văn, Đặng Thị Ngọc Dung, Trần Huy Thịnh, Phạm Thiện Ngọc, Trần Khánh Chi, Nguyễn Thị Thanh Hải, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Ngô Thị Thu Hiền Sách giáo trình (tái bản bổ sung) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Tạ Thành Văn, Phạm Thiện Ngọc, Đặng Thị Ngọc Dung, Trần Huy Thịnh và cộng sự. Sách giáo trình - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Tạ Thành Văn, Trần Vân Khánh, Nguyễn Trọng Tuệ, Trần Huy Thịnh Sách giáo trình - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Tạ Thành Văn, Trần Chi Mai, Nguyễn Thị Hà, Đặng Thị Ngọc Dung. Sách giáo trình - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [112] |
PCR và một số kỹ thuật y sinh học phân tử Tạ Thành VănSách giáo trình - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Tạ Thành Văn, Nguyễn Thị Hà, Đặng Thị Ngọc Dung Sách giáo trình - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Tạ Thành Văn, Trần Vân Khánh, Trần Huy Thịnh, Lê Minh Khôi, Nguyễn Thị Băng Sương Sách giáo trình - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Bệnh Alzheimer và các thể sa sút trí tuệ Phạm Thắng, Tạ Thành Văn và cộng sựSách chuyên khảo - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Con đường tín hiệu tế bào và dấu ấn sinh học. Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật 2010 Tạ Thành VănSách chuyên khảo - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [117] |
BRCA1/2 mutations in Vietnamese patients with hereditary breast and ovarian cancers syndrome Le, T. N., Tran, V. K., Nguyen, T. T., Vo, N. S., Hoang, T. H., Vo, H. L., Nguyen, P. D., Nguyen, V. T., Ta, T. V., & Tran, H. T.Genes (Basel) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Anh Duc Dang , Thiem Dinh Vu , Ha Hai Vu , Van Thanh Ta , Anh Thi Van Pham ,
Bruce L Innis , Rami Scharf et al. Vaccine - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Assoviations of MTHFR and PAI-14G/5G polymophism with unexplained recurrent pregnancy loss Le Dao Anh Thi, Ta Van Thanh, Nguyen Duy AnhInternational Medical Journal - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Tham H Hoang , Giang M Vu , Mai H Tran, Trang T H Tran , Quang D Le, Khanh V Tran, Van T Ta, Nam S Vo et al. BMC Infectious Diseases - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [121] |
A novel IGHMBP2 variant and clinical diversity in Vietnamese SMARD1 and CMT2S patients Van Khanh Tran, My Ha Cao, Thi Thanh Hai Nguyen, Phuong Thi Le, Hai Anh Tran, Dung Chi Vu, Ha Thu Nguyen, Mai Thi Phương Nguyen, 5 The-Hung Bui, Thanh Binh Nguyen, Thanh Van Ta, and Thinh Huy Tran.Frontiers in Pediatrics - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Van Khanh Tran, Quang Minh Diep, Thanh Van Ta et al. Frontiers in Pediatrics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Vu Viet Ha Vuong, Thinh Huy Tran, Thanh Van Ta, Van-Khanh Tran et al. Plos one - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Nguyen LT, Ta TV, Bui AT, Vo SN, Nguyen N-LT Nutrients. 15(7):1760. https://doi.org/10.3390/nu15071760 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Nam-Chung Tran, Tuan Anh Nguyen, Thanh Dat Ta, Thanh Van Ta, Van Khanh Tran et al. Clinical Case Reports - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Merosin-deficient congenital muscular dystrophy type 1a: detection of LAMA2 variants in Vietnamese patients Epidemiology & Infection - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Van Khanh Tran, Ngoc-Lan Nguyen, Thanh Van Ta, Thinh Huy Tran and Huy-Hoang Nguyen et al. Merosin-deficient congenital muscular dystrophy type 1a: detection of LAMA2 variants in Vietnamese patients - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Mutation spectrum of retinoblastoma patients in Vietnam Dao Nguyen Ha Linh, Nguyen Van Huy, Thanh Van Ta, Van-Khanh Tran et al.Molecular Genetics & Genomic Medicine - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Hung Manh Pham, Duy Phuong Nguyen, Thanh Van Ta, Van-Khanh Tran et al. Molecular Genetics & Genomic Medicine - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Ngoc-Lan Thi Nguyen, Ngoc Dung Thi Dang, Quy Van Vu, Anh Kim Dang and Thanh-Van Ta In Vivo - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Preimplantation genetic testing (PGT) for hemophilia A: experience from one centre Phuong Bui Thi Minh, Van Khanh Tran, Dung Luu Vu, Manh Ha Nguyen, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Thinh Huy TranTaiwan J Obstet Gynecol - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Van Khanh Tran, Quang Minh Diep, Qiu Zilong, Le Thi Phuong, Hai Anh Tran, Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Kim Lien, Le Thi Ha, Thanh Van Ta, Thinh Huy Tran, Nguyen Huy Hoang Frontiers in Pediatrics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Vu Viet Ha Vuong, Thinh Huy Tran, Phuoc-Dung Nguyen, Nha Nguyen Thi, Phuong Le Thi, Thanh Dat Ta, Dang Thi Minh Nguyet, Manh Ha Nguyen, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Van-Khanh Tran. Plos one - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Nhan Thi Ho, Steven G. Hughes, Van Thanh Ta, Lan Trong Phan, Quyet Do et all. Nature Communication 15, 4081 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Trần Khánh Chi; Trần Vân Khánh; Nguyễn Đức Hinh; Nguyễn Thị Hà; Trần Thị Oanh; Tạ Thành Văn; Trần Huy Thịnh Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [136] |
Ngô Thị Thu Hương; Nguyễn Phú Đạt; Lê Thị Phương; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Vân Khánh Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [137] |
Xác định đột biến gen EGFR ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ Nguyễn Minh Hà; Trần Huy Thịnh; Phạm Lê Anh Tuấn; Trần Thị Oanh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành VănNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [138] |
Phát hiện người lành mang gen bệnh và chẩn đoán trước sinh bệnh Hemophilia A Bùi Thị Thu Hương; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Thị Hà; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Vân KhánhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [139] |
Bước đầu phát hiện đột biến gen ATP7B trên bệnh nhân Wilson Phan Tôn Hoàng; Trần Huy Thịnh; Phạm Lê Anh Tuấn; Nguyễn Ngọc Hùng; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Vân KhánhY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [140] |
Nguyễn Thị Phương Mai; Phạm Văn Thức; Hiroshi Ichimura; Phạm Văn Hán; Lê Lương; Phạm Thị Tâm; Tạ Thành Văn Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [141] |
Nguyễn Kiến Dụ; Trần Huy Thịnh; Trịnh Thị Thanh Hương; Trần Thị Oanh; Trần Vân Khánh; Nguyễn Thị Vân Hồng; Tạ Thành Văn Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [142] |
Nguyễn Minh Hà; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [143] |
Nguyễn Thị Phương Mai; Nguyễn Phi Hùng; Nguyễn Hùng Cường; Nguyễn Bảo Trân; Nguyễn Thị Minh Ngọc; Hoàng Thị Thanh Huyền; Hiroshi Ichimura; Tạ Thành Văn Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 28/05/2021 - 30/11/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Nghiên cứu sử dụng tế bào gốc tự thân trong điều trị suy tim sau nhồi máu cơ tim Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2011 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Đánh giá đặc điểm di truyền gen của người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình điều trị gen cho bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 10/2012 - 09/2015; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 03/2012 - 03/2014; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/08/2019; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên cứu xác định đột biến một số gen liên quan đến bệnh Parkinson ở người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2022; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Shionogi Ltd, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Arcturus Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [17] |
Nghiên cứu xác định đột biến một số gen liên quan đến bệnh Parkinson ở người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện sức khoẻ và phát triển trẻ em, Hoa Kỳ Thời gian thực hiện: 2013 - 2018; vai trò: Chủ trì |
| [19] |
Nghiên cứu xác định đột biến một số gen liên quan đến bệnh Parkinson ở người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ trì |
