Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42594
PGS. TS Phạm Cẩm Phương
Cơ quan/đơn vị công tác: Bệnh viện Bạch Mai
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Văn Thái; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Văn Sơn; Mai Trọng Khoa Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Phạm Cẩm Phương; Phạm Văn Thái; Phan Tùng Lâm; Mai Trọng Khoa; Nguyễn Quang Hùng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Phạm Văn Thái; Phạm Cẩm Phương; Đỗ Thị Thanh Xuân; Mai Trọng Khoa Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Đặc điểm xét nghiệm EXTEM ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan nguyên phát Nguyễn Thị Tuyết Mai; Vũ Minh Phương; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Thị Thanh Hải; Nguyễn Thúy PhượngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ỨNG DỤNG SIÊU ÂM TRONG HỖ TRỢ ĐẶT BUỒNG TIÊM TRUYỀN CHO NGƯỜI BỆNH UNG THƯ Lê Văn Long, Phạm Cẩm Phương, Hoàng Công TùngTạp chí Điện quang và Y học hạt nhân Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Thị Thúy Mỵ, Phạm Cẩm Phương, Lê Chính Đạt, Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Khánh Toàn Tạp chí Y học lâm sàng Bệnh viện Trung ương Huế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ứng dụng giải trình tự gen thế hệ mới trong chẩn đoán và điều trị ung thư Phạm Cẩm Phương, Bùi Bích MaiTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - A - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Trần Thị Lan, Phạm Văn Tuyến, Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Thuận Lợi, Nguyễn Thị Trang, Đào Thị Huyền Trang, Dương Danh Bộ, Hoàng Xuân Cường, Biện Văn Hoàn* Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phạm Văn Thái; Phạm Cẩm Phương; Đỗ Thị Thu Trang Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [10] |
Phạm Cẩm Phương; Phạm Văn Thái; Mai Trọng Khoa; Nguyễn Quang Hùng; Hoàng Văn Hiếu Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Bùi Bích Mai; Phạm Cẩm Phương; Đoàn Thị Kim Phượng Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [12] |
Trần Trung Bách; Nguyễn Minh Nhật; Vũ Xuân Huy; Võ Văn Xuân; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Văn Hiếu Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [13] |
Nguyễn Khánh Toàn; Nguyễn Thị Thúy Mỵ; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [14] |
Lê Văn Long; Phạm Cẩm Phương; Phạm Văn Thái; Lê Viết Nam; Võ Thị Huyền Trang; Lê Hữu Dương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [15] |
Mô tả hai ca bệnh ung thư tuyến tiền liệt mang đột biến gen BRCA2 Nguyễn Thị Hoài; Lương Thị Lan Anh; Bùi Bích Mai; Phạm Cẩm PhươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [16] |
Kết quả điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ được xạ trị gia tốc toàn não tại Bệnh viện 19-8 Nguyễn Minh Dũng; Phạm Cẩm PhươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [17] |
Bùi Tiến Công; Phạm Văn Thái; Chu Văn Tuynh; Vũ Lệ Thương; Nguyễn Thị Ngọc; Nguyễn Văn Thắng; Ngô Văn Đàn; Nguyễn Bình Dương; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [18] |
Phạm Văn Thái; Chu Văn Tuynh; Bùi Tiến Công; Nguyễn Thị Ngọc; Nguyễn Tiến Mạnh; Nguyễn Văn Thắng; Ngô Văn Đàn; Nguyễn Bình Dương; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [19] |
Kết quả điều trị Afatinib liều linh hoạt ở bệnh nhân cao tuổi UTPKTBN có đột biến EGFR Nguyễn Thị Thúy Hằng; Đỗ Anh Tú; Nguyễn Thị Thái Hòa; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Tuấn Khôi; Hoàng Thị Anh Thư; Lê Tuấn Anh; Vương Đình Thy Hảo; Nguyễn Đắc Nhân Tâm; Đặng Văn Khiêm; Nguyễn Minh Hải; Võ Thị Huyền Trang; Phạm Văn Thái; Đỗ Hùng KiênTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [20] |
Nghiên cứu vai trò của 18FDG PET/CT trong chẩn đoán giai đoạn bệnh u lympho không Hodgkin tế bào B Bùi Tiến Công; Nguyễn Văn Thắng; Phạm Văn Thái; Phạm Cẩm Phương; Võ Thị Huyền Trang; Chu Văn Tuynh; Nguyễn Văn Tấn; Vũ Sỹ QuânTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [21] |
Giá trị của điểm GALAD trong chẩn đoán ung thư gan nguyên phát trên đối tượng viêm gan, xơ gan Nguyễn Thị Hoa Mai; Phạm Cẩm Phương; Mai Trọng Khoa; Phạm Văn Thái; Nguyễn Quang Hùng; Nguyễn Thuận Lợi; Võ Thị Thúy Quỳnh; Nguyễn Thành TrungTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [22] |
Võ Thị Huyền Trang; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [23] |
Vũ Văn Thịnh; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [24] |
Nguyễn Thị Lựu; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [25] |
Nguyễn Thanh Hà; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [26] |
Vũ Đình Sơn; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Thị Minh Chính; Thân Văn Lý; Nguyễn Thị Bích Loan; Lê Quốc Hoàn; Nguyễn Gia Lương Y học cộng đồng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [27] |
Vai trò của 18 FDG-PET/CT trong chẩn đoán giai đoạn ung thư đại trực tràng Ngô Văn Đàn; Bùi Tiến Công; Hoàng Công Tùng; Phạm Văn Thái; Phạm Cẩm PhươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [28] |
Tổng quan vai trò và ứng dụng của sinh thiết lỏng trong chẩn đoán và điều trị một số loại ung thư Phạm Cẩm Phương; Bùi Bích Mai; Phùng Thanh HươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [29] |
Ứng dụng giải trình tự gen thế hệ mới trong chẩn đoán và điều trị ung thư Phạm Cẩm Phương; Bùi Bích MaiKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [30] |
Lê Thị Khánh Tâm; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Phương Hoa Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [31] |
Nguyễn Thị Thúy Mỵ; Phạm Cẩm Phương; Lê Chính Đại; Nguyễn Quang Trung; Nguyễn Khánh Toàn Tạp chí Y học lâm sàng – Bệnh viện Trung ương Huế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-1024 |
| [32] |
Vũ Văn Thịnh; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [33] |
Nguyễn Thị Lựu; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [34] |
Phạm Thanh Tuân; Kiều Đình Hùng; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [35] |
Nguyễn Thị Thúy Mỵ, Phạm Cẩm Phương, Lê Chính Đại, Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Khánh Toàn Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [36] |
Vũ Đình Sơn; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Thị Minh Chính; Phạm Ngọc Ánh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [37] |
Mối liên quan giữa hình ảnh PET/CT với đột biến gen KRAS, NRAS, BRAF trong ung thư đại trực tràng Ngô Văn Đàn; Nguyễn Hải Nguyễn; Phạm Cẩm Phương; Phạm Văn TháiTạp chí Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [38] |
Nguyễn Thanh Thủy; Nguyễn Huy Bình; Phan Thu Phương; Phạm Cẩm Phương; Ngô Trường Sơn; Lê Viết Nam; Nguyễn Đức Nghĩa; Đặng Thành Đô; Đào Ngọc Phú; Ngô Quý Châu Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [39] |
Nguyễn Thuận Lợi; Phạm Cẩm Phương; Đỗ Đình Hùng Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [40] |
Nguyễn Văn Kiên; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Thị Phương Thảo Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [41] |
Nguyễn Văn Kiên; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [42] |
Lê Viết Nam; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [43] |
Kết quả hóa trị phác đồ có TS-1 trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn muộn Đỗ Thái Hiền; Phạm Cẩm PhươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [44] |
Đánh giá kết quả Afatinib điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIb-IV có đột biến EGFR Võ Thị Huyền Trang; Phạm Cẩm PhươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [45] |
Mô tả một số đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng ở bệnh nhân xơ gan Phạm Cẩm Phương; Võ Thị Thúy Quỳnh; Phạm Văn Thái; Lê Viết Nam; Đoàn Thu Trà; Nguyễn Văn Dũng; Lưu Thị Minh Diệp; Lê Thị Bích Ngọc; Bùi Bích Mai; Hoàng Quốc BìnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [46] |
Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Đức Luân; Nguyễn Thuận Lợi; Nguyễn Quang Hùng; Nguyễn Hữu Bảng; Đậu Quang Liêu; Hoàng Thùy Nga; Nguyễn Thị Chi; Võ Thị Huyền Trang; Nguyễn Thị Hoa Mai; Ngô Thị Phương Nhung Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [47] |
Phạm Cẩm Phương; Phạm Văn Thái; Nguyễn Thuận Lợi; Nguyễn Văn Dũng; Lê Thị Hồng Linh; Võ Thị Thúy Quỳnh; Lê Thị Bích Ngọc; Vũ Bình Thư; Vũ Thị Thu Hiền Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [48] |
Đánh giá thang điểm GALAD trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan Phạm Cẩm Phương; Mai Trọng Khoa; Nguyễn Thuận Lợi; Vũ Thị LýTạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [49] |
Bùi Tiến Công; Phạm Văn Thái; Phạm Cẩm Phương; Đồng Thị Hằng; Phạm Văn Tuyến; Hoàng Anh Tuấn; Đoàn Minh Khuy Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [50] |
Mai Trọng Khoa; Nguyễn Sơn Lam; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Thuận Lợi; Võ Thị Thúy Quỳnh; Phạm Văn Thái; Phạm Văn Tuyến; Vũ Bình Thư; Vũ Thị Thu Hiền; Hoàng Quốc Bình; Lê Thị Bích Ngọc Tạp chí Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [51] |
Kết quả điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IV bằng pembrolizumab kết hợp hóa trị Phạm Minh Lanh, Trương Công Minh, Phạm Cẩm PhươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [52] |
Tình hình tử vong do ung thư tại tỉnh Điện Biên năm 2017 Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Phương Hoa; Hoàng Thị Hải VânTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [53] |
Hà Văn Trí; Phạm Ngọc Điệp; Nghiêm Thị Minh Châu; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [54] |
Kết quả hóa trị bổ trợ trước phác đồ 4AC-4T ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn tiến triển tại chỗ Nguyễn Thị Phương Thảo; Nguyễn Diệu Linh; Phạm Cẩm PhươngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [55] |
Hà Văn Trí; Phạm Ngọc Điệp; Nghiêm Thị Minh Châu; Phạm Cẩm Phương Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [56] |
Tình hình tử vong do ung thư tại tỉnh Điện Biên năm 2017 Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Phương Hoa; Hoàng Thị Hải VânTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [57] |
Trần Bảo Ngọc; Phạm Cẩm Phương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [58] |
Xạ trị trong chọn lọc điều trị ung thư gan bằng vi cầu phóng xạ Y-90 tại Bệnh viện Bạch Mai Mai Trọng Khoa; Trần Đình Hà; Trần Hải Bình; Phạm Văn Thái; Lê Chính Đại; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Thanh Tùng; Trần Văn Thống; Phạm Minh Thông; Vũ Đăng Lưu; Nguyễn Xuân Hiền; Ngô Lê Lâm; Trịnh Hà ChâuGan mật Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-431X |
| [59] |
Lê Chính Đại; Phạm Cẩm Phương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [60] |
Phạm Cẩm Phương; Lê Chính Đạt Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [61] |
Phạm Cẩm Phương; Mai Trọng Khoa; Võ Xuân Tân Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [62] |
Nghiên cứu giá trị của PET/CT trong chẩn đoán tình trạng khối u nguyên phát tại đại trực tràng Mai Trọng Khoa; Phạm Cẩm PhươngY học thực hành - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [63] |
Nghiên cứu giá trị của PET/CT trong chẩn đoán ung thư đại trực tràng Mai Trọng Khoa; Phạm Cẩm PhươngY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [64] |
Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Bá Đức Hội thảo Phòng chống ung thư Tp. Hồ Chí Minh lần thứ 7 - Chuyên đề: Ung bướu học - Đại học Y dược Tp. Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Van Giap Vu, Anh Duc Hoang, Thu Phuong Phan, Ngoc Du Nguyen, Thanh Thuy Nguyen, Duc Nghia Nguyen, Ngoc Phu Dao, Thi Phuong Lan Doan, Thi Thanh Huyen Nguyen, Thi Huong Trinh, Thi Le Quyen Pham, Thi Thu Trang Le, Phan Thi Hanh, Van Tuyen Pham, Van Chuong Tran, Dang Luu Vu, Van Luong Tran, Thi Thu Thao Nguyen, Cam Phuong Pham, Gia Linh Pham, Son Ba Luong, Trung-Dung Pham, Duy-Phuc Nguyen, Thi Kieu Anh Truong, Quang Minh Nguyen, Truong-Thuy Tran, Tran Binh Dang, Viet-Cuong Ta, Quoc Long Tran, Duc-Tr Tạp chí Scientific data, số 321, tập 11, 1-9 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Pham Cam Phuong, M-T Khoa, N-T Loi, V T T Quynh, N-D Luan, N T H Mai, N-V Dung, N-Q Hung, D-Q Lieu, L-V Nam, D-T Tra, P-V Thai, N-M Duc Tạp chí European Review for Medical and Pharmacological Sciences, số 3, tập 28, 1111–1122 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Cam Phuong Pham, Thi Thai Hoa Nguyen, Anh Tu Do, Tuan Khoi Nguyen, Thi Anh Thu Hoang, Tuan Anh Le, Dinh Thy Hao Vuong, Dac Nhan Tam Nguyen, Van Khiem Dang, Thi Oanh Nguyen, Van Luan Pham, Minh Hai Nguyen, Thi Huyen Trang Vo, Hung Kien Do, Ha Thanh Vu, Thi Thuy Hang Nguyen, Van Thai Pham Le Huy Trinh, Khac Dung Nguyen, Hoang Gia Nguyen, Cong Minh Truong, Tran Minh Chau Pham, Thi Bich Phuong Nguyen Tạp chí BMC Cancer, số 176, tập 24, 1-10 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Prostate cancer management in Southeast Asian countries: a survey of clinical practice patterns Chiong E, Saad M, Hamid ARAH, Ong-Cornel AB, Lojanapiwat B, Pripatnanont C, Serrano D, Songco J, Sin LC, Hakim L, Chua MLK, Nguyen NP, Phuong Pham Cam, Patnaik RS, Umbas R, Kanesvaran R.Tạp chí TherapeuTic advances in Medical oncology, tập 16, 1-20 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [69] |
A Nonsense Mutation in BRCA1 Gene in a Vietnamese patient with breast cancer Nguyen Van Tung, Le Duc Huan, Do Minh Hien, Bui Bich Mai, Pham Cam Phuong, Nguyen Thi Kim Lien, Ha Hong Hanh, Nguyen Thanh Hien, Nguyen Huy HoangVietnam Journal of Biotechnology, số 2, tập 21, 259-269 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [70] |
N V Dan, Pham Cam Phuong, P V Thai, N H Nguyen, N T Loi, B T Cong European Review for Medical and Pharmacological Sciences, tập 27, 1480-1486 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Bui Tien Cong, Pham Cam Phuong, Pham-Van Thai, Vu-Le Thuong, Nguyen Quang Hung, Dong-Thi Hang, Hoang Anh Tuan, Doan Minh Khuy, Pham-Van Tuyen, Nguyen Minh Duc Frontiers in Medicine, tập 2, 1-8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [72] |
NGUYỄN THỊ HOA MAI, PHẠM CẨM PHƯƠNG Tạp chí Y dược học, số 33, 39-44 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Đánh giá kết quả hóa trị duy trì ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn bằng capecitabine NGUYỄN ĐỨC LUÂN, NGUYỄN QUANG HÙNG, PHẠM CẨM PHƯƠNG, PHẠM VĂN THÁITạp chí Y dược học, số 33, 70-75 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Đánh giá giá trị của AFP, AFP-L3 và PIVKA II trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan VŨ THỊ LÝ, PHẠM CẨM PHƯƠNG, MAI TRỌNG KHOA, NGUYỄN THUẬN LỢI, NGUYỄN THỊ HOA MAITạp chí Y dược học, số 27, 147-150 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
MAI TRỌNG KHOA, PHẠM THỊ HIỀN, PHẠM CẨM PHƯƠNG, VƯƠNG NGỌC DƯƠNG Tạp chí Y dược học, số 25, 178-182 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Tình hình tử vong do ung thư tại tỉnh Điện Biên năm 2017 Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Thái Hòa, Hoàng Thị Hải VânTạp chí Nghiên cứu Y học, số 2, tập 138, 173-180 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
MAI TRỌNG KHOA, PHẠM CẨM PHƯƠNG, NGUYỄN THUẬN LỢI, BÙI BÍCH MAI, VŨ THỊ THU HIỀN, TRẦN ĐÌNH HÀ, PHẠM VĂN THÁI, NGUYỄN DUY ANH, LÊ QUANG HIỂN, TRẦN THU HẠNH, BÙI TIẾN CÔNG,
TRẦN HẢI BÌNH Tạp chí Y dược học, số 18, 191-196 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
MAI TRỌNG KHOA, TRẦN ĐÌNH HÀ, PHẠM CẨM PHƯƠNG, PHẠM VĂN THÁI, NGUYỄN DUY ANH, LÊ QUANG HIỂN, BÙI TIẾN CÔNG, TRẦN THU HẠNH, PHẠM MINH THÔNG, VŨ ĐĂNG LƯU, TRỊNH HÀ CHÂU, LÊ VĂN KHẢNG, TRẦN HẢI BÌNH Tạp chí Y dược học, số 18, 162-167 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Efficiently compressing 3D medical images for teleinterventions via CNNs and anisotropic diffusion Luu HM, van Walsum T, Franklin D, Pham Cam Phuong, Vu LD, Moelker A, Staring M, VanHoang X, Niessen W, Trung NLTạp chí Medical Physics - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Đánh giá tác dụng không mong muốn của Sorafenib trong điều trị ung thư biểu mô tế bào gan Lê Thu Phương, Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Đức LuânTạp chí Y dược học Quân sự, số Đặc biệt, 400-405 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Phạm Cẩm Phương, Lê Viết Nam, Phạm Minh Lanh Tạp chí Y dược học Quân sự, số Đặc biệt, 77-85 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Thuy Van Ha, Minh Van Hoang, Mai Quynh Vu, Ngoc-Anh Thi Hoang, Long Quynh Khuong, Anh Nu Vu, Phuong Cam Pham, Chinh Van Vu, Lieu Huy Duong Medicine, số 9, tập 99, e19379 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Le Son Tran, Hong-Anh Thi Pham, Vu-Uyen Tran, Thanh-Truong Tran, Anh-Thu Huynh Dang, Dinh-Thong Le, Son-Lam Nguyen, Ngoc-Vu Nguyen, TrieuVu Nguyen, Binh Thanh Vo, Hong-Thuy Thi Dao, Nguyen Huu Nguyen, Tam Huu Tran, Chu Van Nguyen, Phuong Cam Pham, Anh Tuan Dang-Mai, Thien Kim Dinh-Nguyen, Van Hieu Phan, Thanh-Thuy Thi Do, Kiet Truong Dinh, Han Ngoc Do, Minh-Duy Phan, Hoa Giang, Hoai-Nghia Nguyen PLOS ONE, số 12, tập 14 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Pham Cẩm Phương Tạp chí Khoa học công nghệ Việt Nam, số 61, tập 7, trang 1 - 4 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Đánh giá kết quả tư vấn, khám sàng lọc và phát hiện sớm ung thư vú ở nữ giới tại tỉnh Hà Tĩnh Lê Chính Đại; Phạm Cẩm PhươngY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [86] |
Lê Chính Đại; Phạm Cẩm Phương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [87] |
Phạm Cẩm Phương; Lê Chính Đại Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [88] |
ứng dụng kỹ thuật xạ trị điều biến liều (IMRT) trong điều trị ung thư tại bệnh viện Bạch Mai Mai Trọng Khoa; Trần Đình Hà; Lê Chính Đại; Nguyễn Quang Hưng; Vũ Hữu Khiêm; Phạm Văn Thái; Trần Ngọc Hải; Vương Ngọc Dương; Ngô Trường Sơn; Phạm Cẩm PhươngTuyển tập báo cáo hội nghị khoa học và công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ IX - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Mai Trọng Khoa; Trần Đình Hà; Lê Chính Đại; Trần Hải Bình; Vũ Hữu Khiêm; Trần Ngọc Hải; Phạm Văn Thái; Ngô Trường Sơn; Phạm Cẩm Phương; Nguyễn Quang Hùng; Nguyễn Thành Chương; Đoàn Xuân Trường Tuyển tập báo cáo hội nghị khoa học và công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ IX - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Đánh giá vai trò của FDG Pet/Ct trong chẩn đoán bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ Mai Trọng Khoa; Trần Đình Hà; Trần Hải Bình; Nguyễn Thành Chương; Lê Chính Đại; Vũ Hữu Khiêm; Vương Ngọc Dương; Nguyễn Quang Hùng; Trần Ngọc Hải; Phạm Văn Thái; Ngô Trường Sơn; Phạm Cẩm PhươngTuyển tập báo cáo hội nghị khoa học và công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ IX - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Mai Trọng Khoa; Nguyễn Quang Hùng; Trần Đình Hà; Lê Chính Đại; Vương Ngọc Dương; Vũ Hữu Khiêm; Phạm Văn Thái; Phạm Cầm Phương; Trần Ngọc Hải; Ngô Trường Sơn; Đoàn Xuân Trường; Ngô Thùy Trang; Trần Thúy Hạnh; Lê Văn Thịnh; Kiều Đình Hùng; Phạm Minh Thông; Tuyển tập báo cáo hội nghị khoa học và công nghệ hạt nhân toàn quốc lần thứ IX - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Đánh giá kết quả xét nghiệm nội soi dạ dày, tế bào áp và mô bệnh học trong chẩn đoán ung thư dạ dày Bùi Tiến Dũng; Phạm Cẩm Phương; Lê Quang HảiY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [93] |
Phạm Cẩm Phương; Mai Trọng Khoa Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [94] |
Phạm Cẩm Phương; Mai Trọng Khoa; Nguyễn Thị Hoa Mai Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [95] |
Trần Bảo Ngọc; Hoàng Minh Tú; Nguyễn Thị Hoa; Phạm Cẩm Phương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [96] |
Xác định số máy ATM tại cùng một địa điểm bằng phương pháp mô phỏng Nguyễn Huy TuânCông nghệ ngân hàng - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-3682 |
| [97] |
Kết quả xét nghiệm tính đa hình gen DPYD tại bệnh viện Bạch Mai Mai Trọng Khoa, Phạm Cẩm PhươngTạp chí y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Mai Trọng Khoa, Trần Đình Hà, Võ Thị Huyền Trang, Phạm Cẩm Phương, Phạm Văn Thái, Trần Hải Bình, Nguyễn Duy Anh, Dương Đình Phùng, Phạm Thị Len, Khuất Lệ Thúy. Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Đánh giá kết quả xét nghiệm nội soi dạ dày, tế bào áp và mô bệnh học trong chẩn đoán ung thư dạ dày Bùi Tiến Dũng, Phạm Cẩm Phương, Lê Quang HảiTạp chí y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Đánh giá kết quả xét nghiệm nội soi dạ dày, tế bào áp và mô bệnh học trong chẩn đoán ung thư dạ dày Bùi Tiến Dũng, Phạm Cẩm Phương, Lê Quang HảiTạp chí y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Phạm Cẩm Phương, Mai Trọng Khoa, Nguyễn Thị Hoa Mai Tạp chí Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Đánh giá vai trò của PET/CT trong ung thư vú Mai Trọng Khoa, Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Thị Hoa MaiTạp chí y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyễn Thị Thanh Mai, Phạm Thị Thúy Vân, Phạm Cẩm Phương, Trần Bảo Ngọc Tạp chí y học thực hành - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Nguyễn Thị Thanh Mai, Phạm Thị Thúy Vân, Phạm Cẩm Phương Tạp chí y học thực hành - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Mai Trọng Khoa, Trần Đình Hà, Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Thị The, Nguyễn Huy Bình, Phạm Văn Thái, Nguyễn Tiến Lung, Nguyễn Tuấn Anh, Ngô Thị Thu Hiền, Hoàng Thị Hà, Nguyễn Thành Chương. Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Mai Trọng Khoa, Trần Đình Hà, Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Thị The, Nguyễn Huy Bình, Phạm Văn Thái, Nguyễn Tiến Lung, Nguyễn Tuấn Anh, Ngô Thị Thu Hiền, Hoàng Thị Hà, Nguyễn Thành Chương. Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Mai Trọng Khoa, Trần Đình Hà, Phạm Cẩm Phương, Phạm Văn Thái, Ngô Thị Thu Hiền, Nguyễn Huy Bình. Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Mai Trọng Khoa, Trần Đình Hà, Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Tiến Lung, Nguyễn Thuận Lợi, Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Quốc Tuấn. Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Mai Trọng Khoa, Trần Đình Hà, Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Tiến Lung, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Thuận Lợi, Lê Viết Nam, Ngô Trường Sơn, Lê Thị Nhung, Hoàng Thị Hà. Tạp chí Y học thực hành - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Đánh giá hiệu quả xạ phẫu u máu thể hang vị trí thân não bằng dao gamm quay Phạm Cẩm Phương, Mai Trọng Khoa, Nguyễn Thị Mai HoaTạp chí Y dược học quân sự - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Kết quả ngoại kiểm chuẩn xét nghiệm đột biến gen EGFR năm 2014 và 2015 tại bệnh viện Bạch Mai Phạm Cẩm Phương, Mai Trọng Khoa, Nguyễn Tiến LungTạp chí Y dược học quân sự - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Đột biến gen V600E BRAF ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể biệt hóa tại bệnh viện Bạch Mai Mai Trọng Khoa, Phạm Cẩm Phương, Nguyễn Huy BìnhTạp chí Y dược học quân sự - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Đánh giá vai trò của PET/CT trong chẩn đoán ung thư tụy nguyên phát Phạm Cẩm Phương, Mai Trọng Khoa, Bùi Tiến Công và CSTạp chí Y dược học quân sự - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Đánh giá vai trò của PET/CT trong chẩn đoán ung thư tụy nguyên phát Phạm Cẩm Phương, Mai Trọng Khoa, Bùi Tiến Công và CSTạp chí Y dược học quân sự - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Nhận xét đặc điểm hình ảnh PET/CT với 18FDG ở bệnh nhân u lympho ác tính khong Hodgkin Phạm Cẩm Phương, Mai Trọng Khoa, Võ Huyền Trang và CSTạp chí Y dược học quân sự - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Phạm Cẩm Phương, Mai Trọng Khoa Tạp chí Y dược học quân sự - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Phạm Cẩm Phương, Mai Trọng Khoa Tạp chí Y dược học quân sự - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Household Financial Burden and Poverty Impacts of Cancer Treatment in Vietnam Van Minh Hoang, Cam Phuong Pham, Quynh Mai Vu, Thuy Trang Ngo, Trinh Ha Tran, Dieu Bui, Xuan Dung Pham, Dang Khoa Tran, and Trong Khoa MaiHindawi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Rotating Gamma System Irradiation: A Promising Treatment for Low-grade Brainstem Gliomas PHAM CAM PHUONG, NGUYEN QUANG HUNG, TRAN BAO NGOC, DIRK RADES, and MAI TRONG KHOAIn vivo - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [120] |
PHAM CAM PHUONG, LE VIET NAM, STEVEN E. SCHILD, DIRK RADES, and MAI TRONG KHOA In vivo - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [121] |
PHAM CAM PHUONG, NGUYEN DUC LUAN, VO THI HUYEN TRANG, STEVEN E. SCHILD, DIRK RADES, and MAI TRONG KHOA Anticancer Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [122] |
DIRK RADES, STEFAN HUTTENLOCHER, VOLKER RUDAT, DAGMAR HORNUNG, OLIVER BLANCK, PHAM CAM PHUONG, MAI TRONG KHOA, STEVEN E. SCHILD, and DOROTHEA FISCHER Anticancer Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [123] |
DIRK RADES, MARKUS DAHLKE, NIKLAS GEBAUER, TOBIAS BARTSCHT, DAGMAR HORNUNG, NGO THUY TRANG, PHAM CAM PHUONG, MAI TRONG KHOA and JAN GLIEMROTH Anticancer Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [124] |
36871 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [125] |
45156 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/11/2016 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/08/2019 - 01/08/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Bạch Mai Thời gian thực hiện: 10/2016 - 10/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Bạch Mai Thời gian thực hiện: 10/2016 - 10/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
