Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1487375
GS. TS Nguyễn Hữu Tú
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu: Y học lâm sàng, Hệ tim mạch, Ung thư học và phát sinh ung thư,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Dương Nữ Diệp Anh, Nguyễn Toàn Thắng Nguyễn Hữu Tú, Nguyễn Thanh Huyền, Lê Văn Tiến Trần Thanh Hùng, Trần Thị Cúc Nghiên cứu Y học (Trường Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [2] |
Trần Việt Đức; Vũ Hoàng Phương; Nguyễn Thu Duyên;, Hoàng Thị Hồng; Nguyễn Hữu Tú Y học cộng đồng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [3] |
Đỗ Ngọc Hiếu; Nguyễn Hữu Tú Y học cộng đồng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [4] |
Vũ Doãn Tú; Nguyễn Quang Bình; Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Văn Luân Y học cộng đồng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [5] |
Ảnh hưởng của uống dung dịch carbohydrate trước gây mê cho trẻ em được phẫu thuật khe hở môi vòm Lưu Xuân Võ; Nguyễn Thị Thu Hà; Nguyễn Thị Linh; Đào Thị Huyền Trang; Trần Hồng Đức; Phạm Quang Minh; Vũ Hoàng Phương; Nguyễn Hữu TúTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Đào Thị Huyền Trang; Phạm Quang Minh; Lưu Xuân Võ; Nguyễn Thị Thu Hà; Trần Hồng Đức; Nguyễn Thị Linh; Vũ Hoàng Phương; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [7] |
Nội khí quản khó không dự kiến trước: Báo cáo 2 ca lâm sàng Phạm Quang Minh; Trần Thanh Hùng; Nguyễn Hữu TúTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [8] |
Vũ Đình Lượng; Vũ Minh Hải; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [9] |
Gây mê cho bệnh nhân có u trung thất khổng lồ: Báo cáo loạt ca bệnh Lưu Xuân Võ; Nguyễn Duy Khánh; Nguyễn Thị Hạnh Thúy; Vũ Thị Hằng; Nguyễn Hữu Hoằng; Nguyễn Hữu TúY học cộng đồng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [10] |
Nguyễn Tuấn Anh; Nguyễn Đức Lam; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [11] |
Nguyễn Tuấn Anh; Nguyễn Đức Lam; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [12] |
Nguyễn Văn Sự; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [13] |
Ngừng tim trong phẫu thuật nội soi khớp vai tư thế ngồi: Báo cáo ca lâm sàng Phạm Quang Minh; Nguyễn Văn Sơn; Nguyễn Lương Bằng; Lê Văn Tiến; Nguyễn Thị Liễu; Nguyễn Thị Linh; Nguyễn Thị Dương; Nguyễn Thành Lâm; Nguyễn Hữu TúTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [14] |
Bùi Tường An; Nguyễn Huỳnh Phương Anh; Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Quang Dũng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [15] |
Vũ Đình Lượng; Nguyễn Hữu Tú; Vũ Minh Hải Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [16] |
Chảy máu tiêu hóa do ung thư nguyên bào nuôi ở nam giới: Nhân một trường hợp và điểm lại y văn Trần Bảo Long; Nguyễn Hoàng; Nguyễn Hữu Tú; Đào Thị Luận; Nguyễn Đăng HưngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [17] |
Trần Thị Thanh Hà; Nguyễn Hữu Tú; Đỗ Nguyên Vũ Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [18] |
Trần Việt Đức; Vũ Hoàng Phương; Đồng Thị Tú Oanh; Nguyễn Thị Quỳnh; Lê Thị Nhung; Nguyễn Văn Chung; Hoàng Thị Hương; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [19] |
Dương Thị Hoan; Dương Đức Hùng; Phạm Quốc Đạt; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [20] |
Đỗ Phương Linh; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [21] |
Lương Thị Ngọc Vân; Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Đức Lam Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [22] |
Nguyễn Đức Lam; Lương Thị Ngọc Vân; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [23] |
Chất lượng cuộc sống sinh viên đại học Y Hà Nội và các yếu tố liên quan, năm học 2018 - 2019 Dương Ngọc Lê Mai; Nguyễn Thị Hằng; Đào Thị Hoà; Phạm Thanh Tùng; Nguyễn Thị Thu Trang; Nguyễn Hữu Tú; Kim Bảo GiangTạp chí Nghiên cứu Y học- Trường Đại học Y Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202 |
| [24] |
Nguyễn Thị Thanh Huyền; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [25] |
Dương Thị Hoan; Dương Đức Hùng; Phạm Quốc Đạt; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [26] |
Trần Mai Hùng; Nguyễn Hữu Tú Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [27] |
Các yếu tố liên quan đến tính trạng nôn và buồn nôn của bệnh nhân sau mổ Nguyễn Thanh Tú; Nguyễn Hữu TúNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [28] |
Hoàng Thị Xuân Hương; Nguyễn Hữu Tú; Bùi Thanh Phúc Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [29] |
Đánh giá liên quan giữa thân nhiệt của bệnh nhân chấn thương nặng với một số chỉ số hóa sinh máu Bùi Thị Hạnh; Nguyễn Hữu TúNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [30] |
Nguyễn Toàn Thắng; Nguyễn Hữu Tú Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [31] |
Đánh giá độ tin cậy của phương pháp Triss sửa đổi trong tiên lượng hậu quả chấn thương Nguyễn Hữu TúNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [32] |
Yếu tố liên quan với giảm oxy máu động mạch sau mổ trên bệnh nhân được phẫu thuật ổ bụng Phạm Quang Minh; Nguyễn Hữu Tú; Bùi Mỹ HạnhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [33] |
Kim Bảo Giang; Nguyễn Thu Trang; Nguyễn Văn Hiến; Nguyễn Hữu Tú TC Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [34] |
Biến chứng hô hấp sau phẫu thuật ổ bụng Phạm Quang Minh; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Hữu TúNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [35] |
Vương Hoàng Dung; Nguyễn Hữu Tú Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [36] |
Nguyễn Bá Tuân; Nguyễn Hữu Tú Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [37] |
Kim Bảo Giang; Nguyễn Văn Hiến; Nguyễn Hữu Tú; Hoàng Văn Minh; Lê Thị Tài Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [38] |
Phạm Trí Hiếu; Nguyễn Thùy Linh; Đỗ Thị Hường; Nguyễn Hoàng Giang; Bùi Mỹ Hạnh; Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Trần Thị Giáng Hương Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [39] |
Nguyễn Thị Tuyết; Nguyễn Thụ; Nguyễn Hữu Tú Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [40] |
Vũ Thành Lâm; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [41] |
Hiệu quả giải giãn cơ của các liều Neostigmin Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Thị Minh ThuTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [42] |
Tuổi ảnh hưởng lên sự tồn dư giãn cơ của Vecuronium Nguyễn Thị Minh Thu; Nguyễn Hữu TúTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [43] |
Hiệu quả của Ranitidin tiếm trước mổ trên pH dịch vị ở bệnh nhân mổ cấp bụng Cao Thị Hằng; Nguyễn Hữu TúTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [44] |
Nhân một trường hợp tắc tĩnh mạch sâu sau mổ Phạm Quang Minh; Nguyễn Hữu TúTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [45] |
Đánh giá hiệu quả của gây tê ngoài màng cứng để giảm đau sau khi mổ tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Tạ Ngân Giang; Nguyễn Thị Hương Giang; Nguyễn Hữu TúTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [46] |
Vũ Hoàng Phương; Chu Mạnh Khoa; Nguyễn Hữu Tú Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [47] |
Nghiên cứu kết hợp Bupivacain với Morphin trong gây tê tuỷ sống để mổ và giảm đau sau mổ lấy thai Trần Đình Tú; Nguyễn Đức Lam; Nguyễn Hữu TúTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [48] |
Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Thị Ngân Thanh TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [49] |
Nghiên cứu phân tích 292 trường hợp tử vong sau mổ chấn thương tại bệnh viện Việt Đức Nguyễn Hữu TúTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [50] |
ảnh hưởng của tư thế ống nội khí quản đối với đau họng và khản tiếng sau mổ bướu cổ Nguyễn Hữu TúTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [51] |
Nguyễn Hữu Tú; Lê Thuý An; Lê hữu Quý; Nguyễn Thị Hồng Tú; Nguyễn Đức Chính TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [52] |
Phạm Tiến Quân; Nguyễn Hữu Tú TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [53] |
ảnh hưởng của tăng đường máu đối với kết quả điều trị bệnh nhân chấn thương sọ não Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Thị Thuý NgânTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [54] |
Đánh giá biến chứng đau đầu sau gây tê tuỷ sống để phẫu thuật bằng kim 25G Vũ Thị Thu Hiền; Nguyễn Hữu TúTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [55] |
Nguyễn Ngọc Tráng; Nguyễn Lân Hiếu; Nguyễn Hữu Tú TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [56] |
Nguyễn Hữu Tú TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [57] |
Phạm Quang Minh; Chu mạnh Khoa; Nguyễn Hữu Tú TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [58] |
Đỗ Ngọc Hiếu; Nguyễn Hữu Tú TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [59] |
Nguyên Hữu Tú; Phạm Tiến Quân TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [60] |
Đánh giá một số phiền nạn của bệnh nhân trong một tháng sau gây mê và phẫu thuật Nguyễn Thị Ngọc Tú; Nguyễn Hữu TúTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [61] |
Đánh giá tâm lý bệnh nhân trước và ngay sau phẫu thuật Nguyễn Thị Quỳnh; Nguyễn Hữu TúTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [62] |
Đánh giá các rối loạn về hô hấp và tuần hoàn của bệnh nhân chấn thương sọ não khi vào viện Lê Ngọc Quý; Nguyễn Hoàng Hà; Nguyễn Hữu TúTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [63] |
Nghiên cứu giảm đau sau mổ tim mở bằng phương pháp tiêm hỗn hợp morphine - fentanyl vào tuỷ sống Nguyễn Phú Vân; Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn ThụTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0866-202X |
| [64] |
Nguyễn Thu Ngân; Nguyễn Hữu Tú Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [65] |
Nguyễn Hữu Tú; Nguyễn Thị Hằng Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [66] |
Nguyễn Thu Ngân; Nguyễn Hữu Tú Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [67] |
Nguyễn Trung Kiên; Nguyễn Viết Sơn; Phạm Ngọc Toàn; Lê Thị Mỹ; Nguyễn Hữu Tú Y dược lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [68] |
Võ Văn Hiền; Nguyễn Hữu Tú; Mai Văn Viện Y Dược học Quân sự - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0748 |
| [69] |
Nguyễn Thị Nga; Kim Bảo Giang; Nguyễn Hữu Tú Y học thực hành - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [70] |
Nguyễn Đức Lam; Nguyễn Thị Bích Phượng; Nguyễn Hữu Tú Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [71] |
A Knee Height Equation for Estimating Height of Vietnamese Adults Nguyễn Hữu Tú, Mã Ngọc Yến, Nguyễn Thùy LinhNutrition - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0899‑9007 |
| [72] |
Comparison of Novel, Bach Mai Boston Tool (BBT) and the Patient-Generated Subjective Global Assessment (PG-SGA) for Oncology Inpatients Phạm Văn Bình, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Thị Thanh Hoa, Nguyễn Lê Tuấn Anh, Dương Thị Phương, Dương Thị Yến, Nguyễn Hữu Tú, Nguyễn Văn Công, Lê Thị HươngCancer control - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1526-2359 |
| [73] |
Continuous ropivacaine infusion via epidural catheter improving gastrointestinal dysfuncion in acute pancreatitis: A preliminary study Đặng Quốc Tuấn, Nguyễn Hữu Tú, Nguyễn Văn HuyTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1085 |
| [74] |
COVID-19 in Vietnam and Its Impact on Road Trauma: Retrospective Study Based on National Data Nguyễn Bá Tuân, Christopher Leigh Blizzard, Andrew Palmer, Nguyễn Hữu Tú, Công Quyết Thắng, Trần Việt, Mark NelsonInteractive Journal Of Medical Research - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1929‑073X |
| [75] |
Effectiveness of goal-directed fluid therapy guided by estimated continuous cardiac output (esCCO) in major gastrointestinal surgeries: a randomized controlled trial. Anaesthesia Dương Nữ Diệp Anh, Vũ Hoàng Phương, Trần Việt Đức, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Hữu TúPain & Intensive Care - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1607‑8322 |
| [76] |
Knowledge, Attitude and Practice about Dengue Fever among Patients in the Dengue Fever Outbreak in Vietnam Nguyen, Huong Van, Than, Phung Quoc Tat, Nguyen, Tu Huu, Vu, Giang Thu, Hoang, Chi Linh, Tran, Tung Thanh, Truong, Nu Thi, Nguyen, Son Hoang, Do, Huyen, Ha, Giang Hai, Nguyen, Huong Lan Thi, Dang, Anh Kim, Do, Cuong Duy, Tran, Tung Hoang, Tran, Bach Xuan, Latkin, Carl A., Ho, Cyrus S.H., & Ho, Roger C.M.IJERPH - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1660-4601 |
| [77] |
Malnutrition is associated with dysphagia in Vietnamese older adult inpatients Trần Phương Thảo, Nguyễn Thùy Linh, Keiko Hirose, Nguyễn Hữu Tú, Lê Thị Huơng, Fumio Shimura, Shigeru YamamotoAsia Pac J Clin Nutr - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1440-6047 |
| [78] |
Nutritional status and associated factors of gastrointestinal surgical patients at Hanoi. Medical University Hospital between 2021 and 2022 Nguyễn Thùy Linh, Bùi Tường An, Nguyễn Hữu TúAsian Journal of Dietetics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2434‑2688 |
| [79] |
Okara improved blood glucose level in Vietnamese with type 2 diabetes mellitus Nguyễn Thị Liễu, Nguyễn Hữu Tú, Nguyễn Thùy Linh, Sumiko Kamoshita, Trần Phương Thảo, Lê Thị Hương, Fumio Shimura, SHigeru YamamotoJournal of Nutritional Science and Vitaminology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1881-7742 |
| [80] |
Pattern and perceived changes in quality of life of Vietnamese medical and nursing students during the COVID-19 pandemic Lê Đại Minh, Phan Huy Hoàng, Lê Mai Ngoc Dương, Nguyễn Tiến Đạt, Ngô Minh Trí, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Hữu Tú, Kirsty Foster, Kim Bảo Giang, Phạm Thanh TùngPlos One - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1932‑6203 |
| [81] |
Propofol TCI or sevoflurane anesthesia without muscle relaxant for thoracoscopic thymectomy in myasthenia gravis patients: a prospective, observational study Võ Văn Hiển, Nguyễn Hữu TúBMC Anesthesiology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1471‑2253 |
| [82] |
Training of potential trainers on lay-people CPR in Vietnam Hoàng Bùi Hải, Shinji Nakahara, Nguyễn Hữu TúResuscitation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1873-1570 |
| [1] |
Xây dựng chuẩn đầu ra cho đào tạo bác sỹ đa khoa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 04/2010 - 10/2013; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu thực trạng hệ thống đảm bảo chất lượng của các trường đại học y và đề xuất giải pháp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/03/2012 - 01/12/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
