Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27078
PGS. TS Nguyễn Hải Hà
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Hệ gen - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đỗ Phương Anh; Nguyễn Hải Hà; Kim Thị Phương Oanh Tim mạch học Việt Nam - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-2848 |
| [2] |
Tổng quan về bệnh dịch kính - võng mạc xuất tiết có tính chất gia đình Dương Thu Trang, Đỗ Mạnh Hưng, Đỗ Mạnh Hưng, Dương Thu Trang, Đỗ Mạnh Hưng, Nguyễn Hải Hà*, Nguyễn Minh Phú , Phạm Minh ChâuTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Trần Thị Bích Ngọc, Vũ Phương Nhung, Ma Thị Huyền Thương, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Đăng Tôn Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Báo cáo ca bệnh rối loạn dự trữ glycogen do đột biến dị hợp tử phức trên gen G6PC Trần Thị HảiKhoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [5] |
Tính đa hình của gen TMPRSS2 liên quan đến tính nhạy cảm với Covid-19 ở dân số Việt Nam Nguyen Dang Ton; Vu Phuong Nhung; Duong Thu Trang; Nguyen Thi Thanh Hoa; Nguyen Hoai Nam; Hoang Thi Thuan; Ho Anh Son; Nguyen Thi Thanh Hai; Pham Ngoc Thach; Nong Van Hai; Nguyen Hai HaTạp chí Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [6] |
Bệnh Parkinson: Một số đặc điểm bệnh lý, di truyền và cơ chế sinh bệnh Đỗ Mạnh Hưng; Nguyễn Hải Hà; Nguyễn Đăng TônTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [7] |
Nghiên cứu phát triển dữ liệu lớn về hệ gen sinh vật và định hướng ứng dụng Lê Thị Thu Hiền; Nguyễn Tường Vân; Kim Thị Phương Oanh; Nguyễn Đăng Tôn; Huỳnh Thị Thu Huệ; Nguyễn Thùy Dương; Phạm Lê Bích Hằng; Nguyễn Hải HàTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [8] |
Hà Văn Đại; Nguyễn Thị Thanh Hải; Vũ Phương Nhung; Nguyễn Thị Thanh Tâm; Lê Thị Ngọc; Nguyễn Hải Hà; Phạm Ngọc Thạch Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [9] |
Phát hiện đột biến gen WASP trên bệnh nhân mắc hội chứng WISKOTT-ALDRICH Lương Thị Lan Anh; Nguyễn Thị Thanh HOa; Nguyễn Hải Hà; Nguyễn Đăng TônTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [10] |
Ma Thị Huyền Thương; Đặng Tiến Trường; Nguyễn Hải Hà; Nguyễn Đăng Tôn Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [11] |
Vũ Phương Nhung; Trần Thị Bích Ngọc; Nguyễn Đăng Tôn; Lê Thị Thu Hiền; Nguyễn Thùy Dương; Nguyễn Quang Thạch; Nông Văn Hải; Nguyễn Hải Hà Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [12] |
Phát hiện đột biến gen UGT1A1 gây hội chứng Gilbert ở bệnh nhân Việt Nam Nguyễn Thị Thanh Hoa; Đậu Quang Liêu; Nguyễn Đăng Tôn; Nguyễn Hải Hà; Trần Ngọc ÁnhKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
| [13] |
Nghiên cứu đa hình gen CYP3A5 ở người Kinh Việt Nam Vũ Phương Nhung; Nguyễn Đăng Tôn; Nguyễn Hải HàSinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [14] |
Đa dạng di truyền một số gen dược học Vũ Phương Nhung; Nguyễn Đăng Tôn; Nông Văn Hải; Nguyễn Hải HàTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [15] |
Xét nghiệm di truyền xác định nguy cơ tiềm ẩn của bệnh đa u nội tiết trong một gia đình ở Việt Nam Nguyễn Hải Hà; Nguyễn Thị Thanh Hoa; Phạm Thị Dung; Nguyễn Huy Bình; Nguyễn Đăng TônTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [16] |
Nghiên cứu đa hình kiểu gen CYP2C19*2, *3 và *17 trên người Việt Nam mắc bệnh động mạch vành Nguyễn Hải Hà; Lê Thị Bích Thảo; Nguyễn Thị Thanh Hoa; Lê Thị Thu HiềnTạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [17] |
Lê Thị Thu Hiền; Phạm Lê Bích Hằng; Nguyễn Tường Vân; Lê Thị Minh Thành; Đào Thị Hằng; Nguyễn Hải Hà; Hà Hồng Hạnh; Huỳnh Thị Thu Huệ; Nguyễn Nhật Linh; Nguyễn Thị Thanh Hoa; Đinh Thúy Hằng; Nguyễn Văn Đồng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [18] |
Trình tự hoàn chỉnh hệ gen ty thể giống gà Đông Tảo (Gallus gallus domesticus) của Việt Nam Nguyễn Đăng Tôn; Nguyễn Hải Hà; Vũ Phương Nhung; Nguyễn Thị Thanh Hoa; Ma Thị Huyền Thương; Trần Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thùy Dương; Nông Văn HảiCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [19] |
Phát hiện đột biến gen RB1 ở trẻ em ung thư nguyên bào võng mạc Nguyễn Hải Hà; Đỗ Mạnh Hưng; Lê Thúy Quỳnh; Nguyễn Thùy Dương; Nguyễn Đăng TônCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [20] |
Nguyen Huu Hong Thu, Nong Thuy Linh, Nguyen Thuy Duong, ma thị huyền thương, Nguyen Hai Ha* Vietnam Journal of Biotechnology, 21(3), 415–424 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Trần Thị Hải, Nguyễn Khánh Linh, Phạm Quang Anh, Nguyễn Thị Hòa, Nguyễn Hải Hà* Tạp chí Khoa học công nghệ Việt Nam Bản B, 66(9)9.2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Minh Phu, Nguyen Khanh Linh, Nguyen Quang Anh, Nguyen Huu Hong Thu, Nguyen Hai Ha* Vietnam Journal of Biotechnology, 22(4), 523–529. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Epidemiology, Clinical, management and Genetic Counseling of Retinoblastoma in Vietnam Nguyen Hai Ha, Hoang Cuong, Pham Thi Minh Chau*Advances in Vision Research, Volume IV - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Dinh Huong Thao, Tran Huu Dinh, Shigeki Mitsunaga, La Duc Duy, Nguyen Thanh Phuong, Nguyen Phuong Anh, Nguyen Tho Anh, Bui Minh Duc, Huynh Thi Thu Hue, Nguyen Hai Ha, Nguyen Dang Ton, Alexander Hübner, Brigitte Pakendorf, Mark Stoneking, Ituro Inoue, Nguyen Thuy Duong, Nong Van Hai PLOS ONE - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Dinh Van Luong, Le Ngoc Huy, Nguyen Xuan Giang, Nguyen Huu Hong Thu, Nguyen Hai Ha, Nguyen Huy Binh Respirology Case Reports - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
The impact of HLA genotype on the susceptibility and severity of COVID-19 Vietnamese patients Nguyen Thi Thanh Hai†, Vu Phuong Nhung†, Tran Thi Bich Ngoc, Ma Thi Huyen Thuong, Nguyen Thi Thanh Tam, Ha Van Dai, Nguyen Thuy Duong, Nguyen Dang Ton Nong Van Hai, Pham Ngoc Thach, Nguyen Hai Ha*Human Immunology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Huu Hong Thu, Nguyen Khanh Linh, Vu Phuong Nhung, Nguyen Hai Ha Exploration of Endocrine and Metabolic Diseases - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Huy Anh Bach, Phuong Nhung Vu, Thi Huyen Thuong Ma, Hai Ha Nguyen, Phan Tran Duc, Duc Bui Minh, Van Hai Nong, Dang Ton Nguyen Journal of Clinical Laboratory Analysis 37(2):e24829. doi: 10.1002/jcla.24829 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Copy number variations of cytochrome P450 genes in Kinh Vietnamese Vu Phuong Nhung, Nguyen Dang Ton, Nguyen Huy Binh, Nguyen Thuy Duong, Nong Van Hai, Nguyen Hai Ha,Asian Biomed (Res Rev News) 2023; 17(2):84–92 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Yen Thi Thu Hoang1, Yen Thi Nguyen1, Lan Thi Vu1, Huong Thi Thu Bui2, Quang Viet Nguyen3, Phuong Nhung Vu4, Ton Dang Nguyen4, Ha Hai Nguyen4* Asian Pacific Journal of Cancer Prevention, 24(6): 84 - 92 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Yen Thi Thu Hoang, Yen Thi Nguyen, Lan Thi Vu, Huong Thi Thu Bui, Quang Viet Nguyen, Nhung Phuong Vu, Ton Dang Nguyen, Ha Hai Nguyen Asian Pacific Journal of Cancer Prevention/24,6,2073-2082 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Xác định đột biến gen GJB2 ở một gia đình bệnh nhân có hai con mắc bệnh khiếm thính Nguyễn Thùy Dương; Phí Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Xuân; Huỳnh Thị Thu Huệ; Nguyễn Hải Hà; Nguyễn Đăng Tôn; Nguyễn Tuyết Xương; Nông Văn HảiCông nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
| [33] |
REVIEW AND COMPARISON OF HLASCAN AND HLAMINER FOR HLA ANALYSIS OF NGS DATA Tran Thi Bich Ngoc, Vu Phuong Nhung, Ma Thi Huyen Thuong, Nguyen Hai Ha, Nguyen Dang Ton*Tạp chí KHTN Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Hà Văn Đại, Nguyễn Thị Thanh Hải, Vũ Phương Nhung, Nguyễn Thị Thanh Tâm, Lê Thị Ngọc, Nguyễn Hải Hà, Phạm Ngọc Thạch Tạp chí nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Vũ Phương Nhung, Trần Thị Bích Ngọc, Nguyễn Đăng Tôn, Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Thùy Dương, Phạm Ngọc Thạch , Nông Văn Hải, Nguyễn Hải Hà Tạp chí Khoa học công nghệ bản B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tổng quan về bệnh dịch kính - võng mạc xuất tiết có tính chất gia đình Dương Thu Trang, Nguyễn Minh Phú, Phạm Minh Châu, Đỗ Mạnh Hưng, Nguyễn Hải HàTạp chí KHCN bản B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Vu Phuong Nhung, Nguyen Huong Giang, Nguyen Thi Hong Nhung, Nguyen Dang Ton, Nguyen Hai Ha* Tạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Huy Anh Bach, Phuong Nhung Vu, Thi Huyen Thuong Ma, Hai Ha Nguyen, Phan Tran Duc, Duc Bui Minh, Van Hai Nong, Dang Ton Nguyen Journal of Clinical Laboratory Analysis - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Whole exome sequencing revealed novel pathogenic mutations in Vietnamese patients with FEVR Duong Thu Trang, Nguyen Minh Phu, Do Manh Hung, Vu Phuong Nhung, Nguyen Ngan Ha, Ma Thi Huyen Thuong, Tran Thi Bich Ngoc, Nguyen Dang Ton, Nong Van Hai, Nguyen Hai HaMolecular visions - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Single Nucleotide Polymorphisms of ADH1B, ADH1C and ALDH2 Genes in 235 People Living in Thai Nguyen Province of Vietnam Asian Pacific Journal of Cancer Prevention - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Host Genetic Risk Factors Associated with COVID-19 Susceptibility and Severity in Vietnamese Vu Phuong Nhung, Nguyen Dang Ton, Tran Thi Bich Ngoc, Ma Thi Huyen Thuong, Nguyen Thi Hai, Kim Thi Phuong Oanh, Le Thi Thu Hien, Pham Ngoc Thach, Nong Van Hai, Nguyen Hai Ha*Genes - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Genetic analyses of Vietnamese patients with oculocutaneous albinism Ma Thi Huyen Thuong, Luong Thi Lan Anh, Vu Phuong Nhung, Tran Thi Bich Ngoc, Hoang Thu Lan, Doan Kim Phuong, Nguyen Hai Ha, Nong Van Hai, Nguyen Dang TonJournal of Clinical Laboratory Analysis - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nhung Phuong Vu, Hai Thi Tran, Nga Bich Vu, Thuong Thi Huyen Ma, Ton Dang Nguyen, Hai Van Nong, Ha Hai Nguyen Journal of Pediatric Endocrinology and Metabolism - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Duc Thuan, Vu Phuong Nhung, Hoang Thi Dung, Nhu Dinh Son, Nguyen Hai Ha, Nguyen Dang Ton Journal of Movement Disorders - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Mutational screening of WASP gene in patients with Wiskott-Aldrich syndrome Luong Thi Lan Anh, Nguyen Thanh Hoa, Nguyen Hai Ha, Dang Ton NguyenTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thi Huyen Thuong Ma, Thi Lan Anh Luong, Thu Lan Hoang, Thi Thanh Hoa Nguyen, Thi Ha Vu, Van Khoa Tran, Duy Bac Nguyen, Tien Sang Trieu, Hai Ha Nguyen, Van Hai Nong, Dang Ton Nguyen Molecular Genetics & Genomic Medicine - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ma Thi Huyen Thuong, Dang Tien Truong, Nguyen Hai Ha, Nguyen Dang Ton Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tran Thu Ha Pham, Quang Binh Tran, Chonlaphat Sukasem, Van Dinh Nguyen, Chi Hieu Chu, Thi Quynh Nga Do, Ngoc Phuong Mai Tran, Hai Ha Nguyen, Thanh Huong Phung Asian Pacific Journal of Allergy and Immunology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ha Hai Nguyen, Chau Minh Pham, Hoa Thi Thanh Nguyen, Nhung Phuong Vu, Trang Thu Duong, Ton Dang Nguyen, Bac Duy Nguyen, Hiep Van Nguyen, Hai Van Nong Molecular visions - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Prenatal genetic diagnosis of retinoblastoma in two Vietnamese families Pham Thi Minh Chau, Trinh Hong Anh, Luong Thi Lan Anh, Nguyen Thuy Duong, Nguyen Hai HaTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Genetic testing identifies the potential risk of multiple endocrine neoplasia in a Vietnamese family Nguyen Hai Ha, Nguyen Thi Thanh Hoa, Pham Thi Dung, Nguyen Huy Binh, Nguyen Dang TonTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
POLYMORPHISM OF THE TMPRSS2 GENE RELATING COVID-19 SUSCEPTIBILITY IN THE VIETNAMESE POPULATION Nguyen Dang Ton1,2, Vu Phuong Nhung1 , Duong Thu Trang1, Nguyen Thi Thanh Hoa1, Nguyen Hoai Nam1, Hoang Thi Thuan2, Ho Anh Son3, Nguyen Thi Thanh Hai4,5, Pham Ngoc Thach4, Nong Van Hai1,2, Nguyen Hai Ha1,2Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Phát hiện đột biến gen gây hội chứng Gilbert ở bệnh nhân Việt Nam Nguyễn Thị Thanh Hoa, Nguyễn Văn Liêu,Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Hải Hà*, Nguyễn Ngọc AnhTạp chí Khoa học công nghệ B - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyen Dang Ton, Pham Minh Chau, Duong Thu Trang, Nguyen Thi Xuan, Nguyen Xuan Hiep, Nguyen Hai Ha Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [55] |
NGHIÊN CỨU ĐA HÌNH GEN UGT1A1*28 LIÊN QUAN ĐẾN ĐÁP ỨNG THUỐC IRINOTECAN Ở NGƯỜI KINH VIỆT NAM Nguyễn Hải Hà1,2, Nguyễn Thị Thanh Hoa1, Vũ Bình Giang3, Vũ Phương Nhung1, Hoàng Thị Thu Yến4, Nguyễn Đăng Tôn1, 2, Bạch Thị Như Quỳnh3, *Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Đa dạng di truyền một số gen dược học Vũ Phương Nhung, Nguyễn Đăng Tôn, Nông Văn Hải, Nguyễn Hải Hà(*)Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Genetic testing identifies the potential risk of multiple endocrine neoplasia in a Vietnamese family Nguyễn Hải Hà*, Nguyễn Thị Thanh Hoa, Phạm Thi Dung, Nguyễn Huy Bình, Nguyễn Đăng TônTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [58] |
NGHIÊN CỨU ĐA HÌNH GEN CYP3A5 Ở NGƯỜI KINH VIỆT NAM Vũ Phương Nhung, Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Hải Hà*Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen Dang Ton , NguyenThị Thanh Hoa, Nguyen Phan Anh, Vu Phương Nhung , Le Thi Bich Thao, Nguyen Hai Ha* Tạp chí công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen Dang Ton; Nguyen Duc Thuan; Ma Thi Huyen Thuong; Tran Thi Bich Ngoc; Vu Phuong Nhung; Nguyen Thanh Hoa; Nguyen Hoai Nam; Hoang Thi Dung; Nhu Dinh Son; Nguyen Van Ba; Nguyen Duy Bac; Tran Ngoc Tai; Nguyen Trong Hung; Le Thi Kim Dung; Nguyen Thuy Duong; Nguyen Hai Ha; Nong Van Hai Molecular Genetics & Genomic Medicine - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
CYP2C19 Genetic Polymorphism in Vietnamese population Nhung Phuong Vu, Hoa Thi Thanh Nguyen, Ngoc Thi Bich Tran, Ton Dang Nguyen, Hue Thi Thu Huynh, Xuan Thi Nguyen, Duong Thuy Nguyen, Hai Van Nong, Ha Hai Nguyen*Annals of Human Biology (IF 2018: 1.588) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Cloning and sequencing of the 18S-rRNA gene from Paphiopedilium helenae and P. micranthum Huỳnh Thị Thu Huệ, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Huy Hoàng, Đặng Văn Hạnh, Nông Văn Hải, Lê Trần BìnhTạp chí Sinh học - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Phạm Hồng Ngọc, Nguyễn Thúy Hằng, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Thị Hương Lan, Nguyễn Huy Bình Tạp chí Sinh lý học Việt nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen Hai Ha, Pham Le Bich Hang, Nong Van Hai, Le Thi Thu Hien Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
CÔNG NGHỆ GIẢI TRÌNH TỰ THẾ HỆ MỚI: TỔNG QUAN VỀ CÁC CÔNG NGHỆ VÀ ỨNG DỤNG Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Hải Hà, Vũ Phương Nhung, Nông Văn HảiTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Lê Thị Thu Hiền, Nguyễn Hải Hà, Đào Thị Thu Hà, Vũ Hải Chi, Nguyễn Viết Cường, Nông Văn Hải Tạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [67] |
A Vietnamese MEN2A syndrome patient with C634G germline mutation of the RET proto-oncogene Pham Le Bich Hang, Nguyen Thi Thanh Hoa, Dao Duc Phong, Mac Thi Thom, Nguyen Dang Ton, Le Thi Thu Hien, Nong Van Hai, Nguyen Hai HaJournal of Clinical and Translational Endocrinology: Case Reports/ELSEVIER DOI: 10.1016/j.jecr.2019.100053 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Single nucleotide and structural variants of CYP2D6 gene in Kinh Vietnamese population Ha Hai Nguyen, Thuong Thi Huyen Ma, Nhung Phuong Vu, Quynh Thi Nhu Bach, Thang Hong Vu, Ton Dang Nguyen, Hai Van NongMedicine (IF 2017: 2.028) doi: 10.1097/MD.0000000000015891 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Vu Phuong Nhung1,2, Nguyen Thi Thanh Hoa1,2, Ma Thi Huyen Thuong1, Tran Thi Bich Ngoc1, Nguyen Dang Ton1,2, Nguyen Thuy Duong1,2, Nong Van Hai1,2, Nguyen Hai Ha1,2,* Tạp chí công nghệ Sinh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Complete human mtDNA genome sequences from Vietnam and the phylogeography of Mainland Southeast Asia Nguyen Thuy Duong, Enrico Macholdt, Nguyen Dang Ton, Leonardo Arias, Roland Schröder, Nguyen Van Phong, Vo Thi Bich Thuy, Nguyen Hai Ha...,Scientific Reports (IF 2017: 4.122) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [71] |
KHẢO SÁT MỐI LIÊN QUAN CỦA SLC17A1 rs1165196 VỚI BỆNH GÚT Ở NGƯỜI VIỆT NAM Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Doãn Tình, Nguyễn Trần Minh Thắng, Nguyễn Hải Hà*, Nông Văn HảiTạp chí Công nghệ sinh học - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Whole genome sequencing and mutation rate analysis of trios with paternal dioxin exposure Ton ND, Nakagawa H, Ha NH, Duong NT, Nhung VP, Hien LTT, Hue HTT, Hoang NH, ..., Tsunoda T, Fujimoto A, Van Hai NongHuman Mutations (IF 2017: 5.359) DOI: 10.1002/humu.23585 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Polymorphic analysis of CYP2C9 gene in Vietnamese population Vu NP, Ma TTH, Tran NTB, Huynh HTT, Nguyen TD, Nguyen DT, Van Nong H, Lee MTM, Nguyen HH*Molecular Biology Reports (IF 2017: 1.889) DOI: 10.1007/s11033-018-4235-3 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Dang Ton Nguyen, Hai Ha Nguyen*, Thuy Duong Nguyen, Duy Bac Nguyen, Bach Quang Le, Jing Hao Wong, Tatsuhiko Tsunoda, Hidewaki Nakagawa, Akihiro Fujimoto, and Van Hai Nong International Journal of Environmental Research and Public Health (IF 2017: 2.145) Doi.org/10.3390/ijerph15122629 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [75] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [76] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [77] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [78] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Ha Hai Nguyen, Hoa Thi Thanh Nguyen, Nhung Phuong Vu, Quynh Thuy Le, Chau Minh Pham, Thuong Thi Huyen Ma, Hung Manh Do, Hang Le Bich Pham, Ton Dang Nguyen, Hien Thi Thu Le, Hai Van Nong Molecular Vision (IF 2017: 2.219) PMID: 29568217 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Mayuko Furuta, Ha H. Nguyen, Akihiro Fujimoto, Yuichi Shiraishi, Satoru Miyano, Tatsuhiko Tsunoda and Hidewaki Nakagawa Cancer Research 73 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Đột biến gen RB1 ở bệnh nhân ung thư nguyên bào võng mạc tại Bệnh viện mắt trung ương. Nguyễn Hải Hà, Vũ Phương Nhung, Lê Thị Thúy Quỳnh, Nguyễn Huy Bình,Phạm Văn Tuyến, Nguyễn Đăng Tôn, Nông Văn HảiTạp chí Sinh lý học Việt Nam/Vietnam Journal of Physiology 12(4) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Công nghệ giải trình tự thế hệ mới: Tổng quan về các công nghệ và ứng dụng. Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Hải Hà, Vũ Phương Nhung, Nông Văn HảiTạp chí công nghệ Sinh học/Journal of Biotechnology 13(3) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Xây dựng phương pháp sàng lọc đột biến gen RB1 thông qua mRNA Vũ Phương Nhung, Lê Thúy Quỳnh, Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Thị Xuân, Nguyễn Hải HàTạp chí công nghệ Sinh học/Journal of Biotechnology 14(2) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Phát hiện đột biến gen RET ở bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể tủy Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Hải Yến, Vũ Phương Nhung, Ma Thị Huyền Thương, Nguyễn Đăng Tôn, Nông Văn HảiTạp chí công nghệ Sinh học/Journal of Biotechnology 14(2) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Khảo sát sự đa dạng di truyền vùng HV2 hệ gen ty thể của một số nhóm người Việt Đỗ Mạnh Hưng, Nguyễn Hải Hà, Phạm Nhật Khôi, Vũ Phương Nhung,Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Thùy Dương, Nông Văn Hải, Nguyễn Đăng TônTạp chí Sinh học 38(2): 243-249 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Xác định đột biến gen GJB2 ở một gia đình bệnh nhân có hai con mắc bệnh khiếm thính Nguyễn Thùy Dương, Phí Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Xuân, Huỳnh Thị Thu Huệ, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Tuyết Xương, Nông Văn HảiTạp chí Công nghệ Sinh học/Journal of Biotechnology 12(4) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Mutational analysis of GJB2, GJB6 and 12S rRNA genes in Vietnamese non-syndromic deaf children Nguyen Thuy Duong · Nguyen Thi Xuan · Nguyen Hai Ha · Nguyen Dang Ton · Huynh Thi Thu Hue · Phi Thi Thu Trang · Duong Thi Thu Ha · Nguyen Van Phong · Nguyen Tuyet Xuong · Ian Holt · Nong Van HaiAsian Journal of Biomedical and Pharmaceutical Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nguyễn Hải Hà, Nhuyễn Văn Phòng, Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Huy Hoàng, Quyền Đình Thi, Nông Văn Hải Kỷ yếu Hội nghị Sinh học Phân tử và Hóa sinh Y học toàn quốc 2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Ryo Takata, Shusuke Akamatsu, Hidewaki Nakagawa, Atsushi Takahashi, Nguyen Ha, Michiaki Kubo, Tomonori Habuchi, Osamu Ogawa, Yusuke Nakamura, Tomoaki Fujioka The Journal of Urology (Impact Factor: 3.75). 04/2012; 187(4):e130-e131. DOI: 10.1016/j.juro.2012.02.382 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Sàng lọc đột biến gen gây bệnh già trước tuổi Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Văn Phòng, Phí Thị Thu Trang, Nguyễn Duy Bắc, Huỳnh Thị Thu Huệ, Nông Văn HảiTạp chí Công nghệ sinh học/Journal of Biotechnology, 11(4), 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Phát hiện đột biến gen RB1 ở trẻ em ung thư nguyên bào võng mạc Nguyễn Hải Hà, Đỗ Mạnh Hưng, Lê Thúy Quỳnh, Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Đăng TônTạp chí Công nghệ sinh học/Journal of Biotechnology, 12(1), 2014 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Akihiro Fujimoto,Mayuko Furuta, Yuichi Shiraishi, Kunihito Gotoh, Yoshiiku Kawakami, Koji Arihiro, Toru Nakamura, Masaki Ueno, Shun-Ichi Ariizumi, Ha Hai Nguyen, et al Nature Communications (IF 2014: 11.470). 6:6120. DOI: 10.1038/ncomms7120 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [93] |
PDX-1 interagiert mit 14-3-3epsilon in pankreatischen Betazellen S Teller, HH Nguyen, R WaltherDiabetologie und Stoffwechsel - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [94] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [95] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [96] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [97] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [98] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [99] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [100] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [101] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Identifying of IRX4 at Chromosome 5p15 as a Novel Tumor Suppressor in Prostate Cancer Nguyen Hai Ha, Ryo Takata, Shusuke Akamatsu, Michiaki Kubo, Osamu Ogawa, Tomoaki Fujioka, Yusuke Nakamura, Hidewaki NakagawaProccedings of 70th Annual Meeting of the Japanese Cancer Association, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Akihiro Fujimoto, Yasushi Totoki, Tetsuo Abe, Keith A Boroevich, Fumie Hosoda, Ha Hai Nguyen, Masayuki Aoki, Naoya Hosono, Michiaki Kubo,1 Fuyuki Miya, Yasuhito Arai, Hiroyuki Takahashi, Takuya Shirak Nature Genetics (IF 2011: 35.532). 05/2012; 44(7):760-4. DOI: 10.1038/ng.2291 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Hai Ha Nguyen, Ryo Takata, Shusuke Akamatsu, Daichi Shigemizu, Tatsuhiko Tsunoda, Mutsuo Furihata, Atsushi Takahashi, Michiaki Kubo, Naoyuki Kamatani, Osamu Ogawa, Tomoaki Fujioka, Yusuke Nakamura, an Human Molecular Genetics (IF 2011: 7.636). 02/2012; 21(9):2076-85. DOI: 10.1093/hmg/dds025 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Phosphoproteomic Identification of a PDX-1/14-3-3ε Interaction in Pancreatic Beta Cells. Ziegler P, Teller S, Ha NH, Giese B, Fraunholz M, Walther R.Hormone and Metabolic Research (IF 2010: 2.414). 02/2011; 43(3):165-70. DOI: 10.1055/s-0030-1270526 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Construction of a 14-3-3ε specific siRNA mammalian expression vector Nguyen Hai Ha, Nong Van Hai, Reinhard WaltherTạp chí Công nghệ sinh học/Journal of Biotechnology, 10(2), 2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Nguyễn Hải Hà, Lê Thị Thu Hiền, Nông Văn Hải Tạp chí Công nghệ sinh học/journal of Biotechnology, 7(3): 313-318, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Nguyễn Hải Hà, Trần Thị Ngọc Diệp, Hoàng Phú Hiệp, Lê Thị Thu Hiền, Nông Văn Hải Báo cáo hội nghị Công nghệ Sinh học toàn quốc 2009, Nhà xuất bản đại học Thái Nguyên, Thái Nguyên: 777-780, 2009. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Nguyễn Đăng Tôn, Nguyễn Thị Tú Linh, Vũ Hải Chi, Trần Thị Ngọc Diệp, Địch Thị Kim Hương, Bùi Thị Tuyết, Nguyễn Hải Hà, Huỳnh Thị Thu Huệ, Lê Thị Thu Hiền, Trần Thị Phương Liên, Phan Văn Chi, Nông Văn Tạp chí Công nghệ Sinh học/Journal of Biotechnology, 6(4A):579-590,2008. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Trần Thị Ngọc Diệp, Hoàng Phú Hiệp, Nguyễn Hải Hà, Lê Thị Thu Hiền, Nông Văn Hải Tạp chí Công nghệ Sinh học/Journal of Biotechnology 6(1):11-18, 2008. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [111] |
PDX1 is a potential interaction partner of 14-3-3epsilon? Nguyen Hai Ha, Steffen Teller, Reinhard WaltherProccedings of 5th annual ELSO Meeting, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [112] |
PDX-1 is phosphorylated by casein kinase 2 in the homeodomain and interacts with EED Steffen Teller, Janka Reimer, Hai Ha Nguyen, Reinhard WaltherProccedings of 4th annual ELSO Meeting, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu biến đổi gen nhiễm sắc thể ở những người có nồng độ dioxin trong máu cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/04/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/02/2015 - 01/03/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/07/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/05/2022; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2022; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/01/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KH & CN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [18] |
Nghiên cứu di truyền phân tử bênh nhân teo cơ (EDMD), già trước tuổi (HGPS) và không răng (HED) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [19] |
Nghiên cứu biến đổi gen, nhiễm sắc thể ở những người có nồng độ dioxin trong máu cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [20] |
Nghiên cứu phát hiện các đột biến và xây dựng phương pháp chẩn đoán bệnh dị tật mống mắt và bệnh ung thư nguyên bào võng mạc trên người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KH & CN Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Nghiên cứu xác định các đột biến gen nhằm phục vụ chẩn đoán bệnh khiếm thính di truyền bẩm sinh ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
