Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.39065
TS Ngô Văn Mạnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Nha Trang
Lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học nông nghiệp, Nuôi trồng thuỷ sản,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tỷ lệ dị hình ở một số loài cá biển trong các trại sản xuất giống tại Khánh Hòa Ngô Văn Mạnh, Hoàng Thị Thanh, Trần Văn DũngKhoa học Công nghệ Thủy sản Nha Trang - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [2] |
Ngô Văn Mạnh Khoa học Công nghệ Thủy sản Nha Trang - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [3] |
Phạm Đức Hùng, Lê Hoàng Ân, Ngô Văn Mạnh Khoa học Công nghệ Thủy sản Nha Trang - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [4] |
Ngô Văn Mạnh, Hoàng Thị Thanh Khoa học Công nghệ Thủy sản Nha Trang - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [5] |
Ngô Văn Mạnh Khoa học Công nghệ Thủy sản Nha Trang - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [6] |
Ngô Văn Mạnh, Ngô Chí Dũng, Trần Văn Dũng, Lê Minh Hoàng Khoa học và Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [7] |
Ngô Văn Mạnh, Hoàng Thị Thanh, Phạm Đức Hùng, Trần Văn Dũng Khoa học và Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [8] |
Nguyễn Tấn Sỹ, Ngô Văn Mạnh, Lục Minh Diệp, Phan Văn Út, Vũ Trọng Đại Khoa học và Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [9] |
Hiện trạng nghề nuôi cá bớp (Rachycentron canadum Linnaeus, 1766) thương phẩm tại Kiên Giang Nguyễn Tấn Sỹ, Ngô Văn Mạnh, Lục Minh Diệp, Phan Văn Út, Vũ Trọng ĐạiKhoa học và Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [10] |
Lê Minh Hoàng; Nguyễn Văn Minh; Phạm Quốc Hùng; Ngô Văn Mạnh Tạp chí khoa học - công nghệ thủy sản - Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 2252 |
| [11] |
Phạm Đức Hùng; Vũ Tuyết Nhung; Ngô Văn Mạnh Tạp chí khoa học - công nghệ thủy sản - Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 2252 |
| [12] |
Ngô Văn Mạnh; Hoàng Thị Thanh Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [13] |
Châu Văn Thanh; Ngô Văn Mạnh Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [14] |
Châu Văn Thanh; Ngô Văn Mạnh Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [15] |
Ngô Văn Mạnh; Châu Việt Anh; Lại Văn Hùng; Ngô Anh Tuấn Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [16] |
Lại Văn Hùng; Nguyễn Địch Thanh; Ngô Văn Mạnh Khoa học Công nghệ và Môi trường Khánh Hòa - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [17] |
Phạm Quang Hậu, Lưu Quốc Hòa, Đàng Thị Mỹ Dung, Lê Minh Hoàng, Ngô Văn Mạnh Hội nghị Khoa học trẻ toàn quốc ngành Thủy sản lần thứ 12, Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Thanh-Cam Ngo, Bich-Lien Chau, Duc-Toan Nguyen, Minh-Hoang Le, Van-Manh Ngo World Aquaculture Society - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Bich-Lien Chau, Thanh-Cam Ngo, Duc-Toan Nguyen, Van-Manh Ngo, Minh-Hoang Le World Aquaculture Society, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Effects of temperature and salinity on larval quality of golden trevally (Gnathanodon speciosus) Tan-Khang Nguyen, Thanh-Tuyen Ho, Van-Manh Ngo, Minh-Hoang Le, Nhu-Thuy MaiWorld Aquaculture Society, Singapore - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Acute death in farmed marine fishes caused by sea anemone (Bunodeopsis sp.) in Central Vietnam Mai Dang, Hai Thanh T. Nguyen, Van Manh Ngo, Tran Duc Dien, Tran Ngoc Thang, Nguyen Thi Phương Thao, Binh Thuy Dang, Ha Thanh DongJournal of Fish Diseases 2022; 45, 1799-1803. https://doi.org/10.1111/jfd.13701 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Trang Si Trung, Hich Vi Tran, Minh-Hoang Le, Pham Xuan Ky, Paul B. Brown, Manh Van Ngo Regional Studies in Marine Science 55 (2022) 102643. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2022.102643 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Hung Duc Pham, Minh-Hoang Le, Khuong V. Dinh, Muhammad A.B. Siddik, Do-Huu Hoang, Manh Van Ngo Regional Studies in Marine Science 55 (2022) 102595. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2022.102595 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hung Duc Pham, Muhammad A. B. Siddik, Hoang Minh Le, Manh Van Ngo, Minh Van Nguyen, and David Francis Aquaculture Nutrition, Volume 2022, Article ID 3645868, 14 pages. https://doi.org/10.1155/2022/3645868 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
John Mapunda, Matern S. P. Mtolera, Saleh A. S. Yahya, Van Manh Ngo, Matan Golan, Van Minh Nguyen Aquaculture Research. 2021; 00: 1–12. https://doi.org/10.1111/are.15487 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
John Mapunda, Matern S.P. Mtolera , Saleh A.S. Yahya, Van Manh Ngo, Matan Golan, Aquaculture Reports 21 (2021). https://doi.org/10.1016/j.aqrep.2021.100804 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Ngô Văn Mạnh*, Hoàng Thị Thanh, Phạm Đức Hùng, Trần Văn Dũng Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản, số 2/2023, trang 38-46 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ngô Văn Mạnh*, Ngô Chí Dũng, Trần Văn Dũng, Lê Minh Hoàng Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản số 2/2023, trang 76-85 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Ngô Văn Mạnh, Hoàng Thị Thanh Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản, số 2/2019, trang 42-53 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
ảnh hưởng của khẩu phần ăn tới sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá chim vây vàng giai đoạn giống Ngô Văn Mạnh; Lại Văn Hùng; Trần Văn Dũng; Hoàng Thị ThanhKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [31] |
Ngô Văn Mạnh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ngô Văn Mạnh, Lại Văn Hùng, Hoàng Thị Thanh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Lại Hùng, Ngô Văn Mạnh, Nguyễn Địch Thanh, Châu văn Thanh, Đỗ Thị Hòa, Đoàn Xuân Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Châu Văn Thanh, Ngô Văn Mạnh Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản số 4/2015, trang 54 – 61 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Châu Văn Thanh, Ngô Văn Mạnh Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản số 2/2015, trang 56 – 59 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Ảnh hưởng của khẩu phần ăn tới sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá chim vây vàng giai đoạn giống Ngô Văn Mạnh, Lại Văn Hùng, Trần Văn Dũng, Hoàng Thị ThanhTạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam, tập 1, số 3/2015, trang 42 – 46 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nanh V. Ngo, Phuc N. T. Le, Hung V. Lai, Tuan A. Ngo, Tung Hoang Meeting the needs through research innovation in biotechnology. Agriculture publishing house, ISBN: 978-604-60-1977-0, pp 101-108. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Ngô Văn Mạnh, Lại Văn Hùng, Trần Văn Dũng Tạp chí Khoa học & Công nghệ Việt Nam, số 15/2013, trang 55 – 59 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ngô Văn Mạnh, Châu Việt Anh, Ngô Anh Tuấn, Lại Văn Hùng Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản số 4/2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Ngô Văn Mạnh, Lại Văn Hùng Hội nghị Quốc tế về Phát triển nuôi biển Việt Nam – Đài Loan, Tổ chức ngày 25 và 26/5/2012 tại Trường ĐH Nha Trang - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Ngô Văn Mạnh, Châu Văn Thanh, Lục Minh Diệp Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản số 1/2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ngô Văn Mạnh, Lục Minh Diệp Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản, số 4 - 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Lại Văn Hùng, Nguyễn Địch Thanh, Ngô Văn Mạnh Tạp chí Khoa học Công nghệ & Môi trường Khánh Hòa, Số 4.2011, trang 12-13. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyễn Tường Linh, Hoàng Tùng, Ngô Văn Mạnh Kỷ yếu Hội nghị Sinh viên và cán bộ trẻ nghiên cứu khoa học toàn quốc ngành Nuôi trồng thủy sản, ngày 25 - 26 tháng 6 năm 2011 tại Trường Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Ngô Văn Mạnh, Hoàng Tùng Tạp chí Khoa học – Công nghệ Thủy sản, số 1 - 2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ngô Văn Mạnh, Hoàng Tùng Kỷ yếu Hội nghị khoa học trẻ toàn quốc về NTTS tổ chức tại Viện NC NTTS I, ngày 18/12/2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 10/2021 - 04/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 11/2020 - 01/2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 10/2012 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/05/2020 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Xây dựng quy trình sản xuất giống và thử nghiệm nuôi thương phẩm cá khế vằn (Gnathanodon speciosus) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Khánh Hòa Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Khánh Hòa Thời gian thực hiện: 6/2017 - 6/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Xây dựng mô hình sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá hồng Mỹ, cá bớp cho tỉnh Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Nông thôn - Miền núiThời gian thực hiện: 8/2016 - 8/2018; vai trò: Công tác viên |
| [12] |
Chuyển giao công nghệ sản xuất giống nhân tạo cá hồng Mỹ (Sciaenops ocellatus) tại Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Khánh HòaThời gian thực hiện: 8/2014 - 8/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất giống và nuôi thương phẩm cá chim vây vàng (Trachinotus blochii) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KC06/11-15, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 10/2012 - 3/2015; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khánh Hòa Thời gian thực hiện: 10/2012 - 10/2014; vai trò: Công tác viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Ninh Thuân Thời gian thực hiện: 6/2011 - 6/2012; vai trò: cộng tác viên |
| [16] |
Thử nghiệm sản xuất giống cá chim vây vàng (Trachinotus blochii) tại Khánh Hòa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khánh HòaThời gian thực hiện: 11/2009 - 11/2011; vai trò: Công tác viên |
| [17] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình nuôi thâm canh cá chẽm (Lates calcarifer) bằng thức ăn công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án SUDA, Bộ NN&PTNTThời gian thực hiện: 10/2008 - 10/2010; vai trò: Cộng tác viên |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Khánh Hòa Thời gian thực hiện: 10/2006 - 10/2009; vai trò: công tác viên |
