Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.569387
PGS. TS Lê Văn Huy
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường ĐH Kinh tế - ĐH Đà Nẵng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Thị Kim Phương; Nguyễn Thị Kim Huệ; Hồ Mai Thảo Nhi; Đoàn Thị Hoài Thanh; Nguyễn Ký Viễn; Lê Văn Huy; Trần Trung Vinh Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [2] |
Huy Lê Văn, Anh Trương Thị Vân Tạp chí Khoa học Kinh tế - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Lê Văn Huy, Nguyễn Hữu Thái Thịnh, Trần Thị Thu Dung Tạp chí Khoa học Kinh tế - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Sơn Tùng; Lê Văn Huy; Lê Thị Minh Hằng; Nguyễn Ngân Hà; Tạ Nguyệt Phương; Mario Cools Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [5] |
Sử Ngọc Diệp; Thái Thị Huyền Trâm; Lê Văn Huy Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [6] |
Mối quan hệ giữa hình ảnh điểm đến Đà Nẵng và ý định quay lại của du khách nội địa Nguyễn Tiến Thành; Lê Văn HuyTạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [7] |
Lê Văn Huy; Trần Thị Thu Dung Kinh tế & Phát triển - Đại học Kinh tế Quốc dân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [8] |
Lê Văn Huy; Trương Công Thiện; Đỗ Thùy Như; Lê Quốc Hội; Phan Thị Phú Quyến; Phạm Tấn Nhật; Phan Hoàng Long Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [9] |
Trần Thị Thu Dung; Lê Văn Huy Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [10] |
Lê Văn Huy Kinh tế và Quản lý - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4565 |
| [11] |
Trần Trung Vinh; Lê Văn Huy; Lê Thị Bích Trâm; Trần Thị Kim Phương Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [12] |
Trân Trung Vinh; Lê Văn Huy TC Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [13] |
Trần Trung Vinh; Lê Văn Huy; Trần Thị Kim Phương Tạp chí Kinh tế & Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [14] |
Lê Văn Huy; Trần Thị Việt Hà Phát triển Kinh tế - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1124 |
| [15] |
Thang đo chất lượng dịch vụ bệnh viện Lê Văn Huy; Nguyễn Đăng QuangPhát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1124 |
| [16] |
Lê Văn Huy; Nguyễn Duy Quang Tạp chí - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1124 |
| [17] |
Nghiên cứu thực nghiệm mô hình trải nghiệm mua sắn giải trí tại các siêu thị Lê Văn HuyTạp chí - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1124 |
| [18] |
Nghiên cứu hình ảnh và thuộc tính thành phố Đà Nẵng Lê Văn HuySinh hoạt lý luận - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-3247 |
| [19] |
Lê Thế Giới; Lê Văn Huy Ngân hàng - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7462 |
| [20] |
Marketing thương hiệu Đà Nẵng qua chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh Lê Văn HuySinh hoạt lý luận - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-3247 |
| [21] |
Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm tự nguyện xe ô tô Lê Văn Huy; Lê Thị Hương GiangPhát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1116 |
| [22] |
Xây dựng thang đo chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực ngân hàng Trương Bá Thanh; Lê Văn HuyPhát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1116 |
| [23] |
Lê Văn Huy Tạp chí Kinh tế và phát triển - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [24] |
Mô hình nghiên cứu chấp nhận E - banking tại Việt Nam Lê Văn Huy; Trương Thị Vân AnhNghiên cứu kinh tế - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0866-7489 |
| [25] |
Sử dụng chỉ số quyền năng để tính chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh Trương Bá Thanh; Lê Văn HuyTC ngân hàng - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 0866-7462 |
| [26] |
Sự hài lòng khách du lịch quốc tế tại Đà Nẵng và một số hàm ý về chính sách thu hút khách Trương Bá Thanh; Lê Văn HuyTC Kinh tế & phát triển - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: 1859-0012 |
| [27] |
Trình tự ưu tiên chất lượng dịch vụ ngân hàng: Phương pháp hợp nhất đo lường và thiết lập chỉ số Lê Văn Huy; Phạm Thị Thanh ThảoTài chính - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Mô hình nghiên cứu những nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ATM tại Việt Nam Lê Thế Giới; Lê Văn HuyTC ngân hàng - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: 0866-7462 |
| [29] |
Xây dựng mô hình lý thuyết và phương pháp đo lường về chỉ số hài lòng khách hàng ở Việt Nam Lê Văn Huy; Nguyễn Thị Hà MyTC ngân hàng - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-7462 |
| [30] |
Trách nhiệm xã hội của khách sạn: Cách tiếp cận dựa vào hành vi khách hàng Lê Văn Huy (Chủ biên), Nguyễn Hữu Thái Thịnh, Trần Thị Thu DungNXB Đại học Kinh tế quốc dân - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Chất lượng dịch vụ khách sạn trong kỷ nguyên số (Sách chuyên khảo) Lê Văn HuyNXB Tài Chính - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Du lịch có trách nhiệm: Cách tiếp cận hành vi khách du lịch Lê Văn Huy; Huỳnh Thị Ngọc Thanh; Nguyễn Hữu Thái ThịnhTạp chí Khoa học và Công nghệ - ĐH Đà Nẵng, 21(10), 8-14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Thang đo trách nhiệm xã hội của khách sạn theo cách tiếp cận khách hàng Lê Văn Huy; Nguyễn Hữu Thái Thịnh; Trần Thị Thu DungTạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á, 34(11), 88-103 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Le Van Huy; Nguyen Huu Thai Thinh; Tran Thi Thu Dung Tạp chí Kinh tế & Phát triển, 319, 34-42 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Lê Văn Huy; Trần Thị Thu Dung; Nguyễn Hữu Thái Thịnh Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế, 1(548), 83-94 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Le Van Huy, Lê Chí Công, Mark A. A. M. Leenders Journal of Trade Science 12 (1), 1-19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Van Huy & Nguyen Huu Thai Thinh Journal of Quality Assurance in Hospitality & Tourism 25 (1), 37-56 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nhat Tan Pham, Le Van Huy, Quyen Phu Thi Phan, Hoang Long Phan, Tran Hoang Tuan Business Ethics, the Environment & Responsibility - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Effects of internal strategic resources and capabilities on service innovation Thac Dang-Van; Jianming Wang; Le Van Huy; Ninh NguyenJournal of Hospitality Marketing & Management; 33(1); 112-144 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Generative AI, why, how, and outcomes: A user perspective Le Van Huy; Nguyen Tan Thu Hien; Tan Vo-Thanh; Nguyen Huu Thai Thinh; Tran Thi Thu DungAIS Transactions on Human-Computer Interaction; 16(1): 1-27 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Le Van Huy; Hien T. T. Nguyen; Phan Hoang Long; Phan Quyen Phu Thi; Pham Tan Nhat Journal of Hospitality and Tourism Insights - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Le Van Huy; Hanh T.H. Truong; Tan Vo-Thanh; Hien T.T. Nguyen; Thac DangVan; Ninh Nguyen Journal of Hospitality Marketing & Management; 1-31 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Lê Văn Huy; Nguyễn Thị Hoài Ân TC Phát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1124 |
| [44] |
Improving tourists’ green electronic word of mouth: A mediation and moderation analysis Le Van Huy, Quyen Phu Thi Phan, Hoang Long Phan, Nhat Tan Pham & Ninh NguyenAsia Pacific Journal of Tourism Research (Routledge) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Consumer attitudes toward facial recognition payment: an examination of antecedents and outcomes Văn Thac Dang; Ninh Nguyen; Le Van Huy; Viet Thao Tran; Tran Hung NguyenInternational Journal of Bank Marketing (Emerald) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Evaluating the Attributes of Online Bookstores: Empirical Evidence from Young Consumers in Vietnam Hoang Viet Nguyen, Le Van Huy, Xuan Nhi Nguyen, Viet Thao Tran, Ninh NguyenPublishing Research Quarterly - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Le Van Huy; Pham Long; Aidan O'Connr; Pham Tuyen International Journal of Strategic Decision Sciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Hoang Viet Nguyen; Le Van Huy; The Ninh Nguyen; Van Son Dinh;Viet Thao Tran Publishing Research Quarterly - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Online Book Shopping in Vietnam: The Impact of the COVID‑19 Pandemic Situation Hoang Viet Nguyen; Hiep Xuan Tran; Le Van Huy; Xuan Nhi Nguyen; Minh Thanh Do; Ninh NguyenPublishing Research Quarterly - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Development and validation of a scale measuring hotel website service quality (HWebSQ) Le Van Huy; Huu Thai Thinh Nguyen; Ninh Nguyen; Simon PervanTourism Management Perspectives - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Lê Văn Huy; Phạm Đình Tuyến Tạp chí Phát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Trần Trung Vinh; Lê Văn Huy; Trần Thị Kim Phượng Tạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng chính phủ điển tử của người dân tại Thành phố Đà Nẵng Lê Văn HuyTạp chí Khoa học Công nghệ, ĐHĐN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Trần Trung Vĩnh; Lê Văn Huy; Lê Thị Bích Trâm; Trần Thị Kim Phượng Tạp chí Kinh tế và Phát triển - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Tran Trung Vinh, Le Van Huy International Journal of Economics and Finance - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Le Van Huy; Pham Long; Aidan O'Connr; Pham Tuyen International Journal of Strategic Decision Sciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Le Van Huy; Nguyen Huu Thai Thinh; Long Pham; Cindy Strickler International Journal of E-Services and Mobile Applications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Le Van Huy; Pham Thi Hoan Nguyen; Pham Long; Ronald Berry International Journal Management and Decision Making - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Le Van Huy, Frantz Row, Duane Truex, Minh, Q. Huynh Journal of Global Information Management - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Effective Segmentation of Organic Food Consumers in Vietnam Using Food-Related Lifestyles Le Van Huy; Mai Thi Thao Chi; Antonio Lobo; Ninh Nguyen; Phan Hoang LongSustainability - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/11/2006 - 01/12/2008; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Giải pháp nhằm đảm bảo an sinh xã hội cho người dân thành phố Đà Nẵng đến năm 2015 và tầm nhìn 2020 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/11/2009 - 01/12/2010; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Định hướng chiến lược phát triển khu công nghệ cao Đà Nẵng đến năm 2020 tầm nhìn 2030 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 13/12/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Principal Investigator |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Đánh giá hiệu quả đầu tư trong các ngành kinh tế của Thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2001-2006 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu thực tiễn hình ảnh Thành phố Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Phát triển thương hiệu Thành phố Đà Nẵng đối với các nhà đầu tư thông qua chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh PCI Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2017 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu thực tiễn hình ảnh Thành phố Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Thiết lập chỉ số hài lòng khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng: Nghiên cứu thực tiễn tại Thành phố Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Đánh giá hiệu quả đầu tư trong các ngành kinh tế của Thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2001-2006 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
