Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488036
NCS Trần Viết Nhi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
Lĩnh vực nghiên cứu: Khoa học giáo dục học nói chung, bao gồm cả đào tạo, sư phạm học, lý luận giáo dục,..,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Văn Huy, Trần Viết Nhi Tạp chí Khoa học - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội: Khoa học Giáo dục - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tổng quan nghiên cứu về tổ chức dự án STEAM cho trẻ mầm non Trần Viết NhiKhoa học (Đại học Đồng Tháp) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0866-7675 |
| [3] |
Trần Viết Nhi; Dương Thị Thùy Linh; Phan Thị Ngọc Tú; Huỳnh Thị Quỳnh Thi; Nguyễn Thị Hiếu; Nguyễn Thị Luận Khoa học (Đại học Đồng Tháp) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 0866-7675 |
| [4] |
Lồng ghép giáo dục biến đổi khí hậu cho trẻ mẫu giáo trong chủ đề “nước và các hiện tượng tự nhiên” Tạ Thị Kim Nhung; Lê Thị Nhung; Trần Viết Nhi; Trương Thị Thanh HoàiTạp chí Giáo dục - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-0753 |
| [5] |
Nhận thức và thực hành giáo dục tích hợp của giáo viên mầm non trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk Trần Viết Nhi; Huỳnh Thị Ngọc TuyềnKhoa học (Đại học Tân Trào) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1431 |
| [6] |
Xây dựng hệ thống trò chơi giáo dục môi trường cho trẻ mẫu giáo Tạ Thị Kim Nhung, Lê Thị Nhung, Trần Viết Nhi, Trương Thị Thanh HoàiKhoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [7] |
Đặng Thị Ngọc Phượng, Lê Thị Nhung, Trần Viết Nhi Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [8] |
Sự tham gia của cha mẹ trong giáo dục khoa học cho trẻ mẫu giáo Nguyễn Thị Yến Nhi, Trần Viết Nhi, Nguyễn Tuấn VĩnhKhoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [9] |
Lê Thị Mỹ Tánh, Trần Viết Nhi Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [10] |
Trần Viết Nhi, Trương Thị Thanh Hoài, Hoàng Anh Dũng, Đoàn Văn Cảnh, Hoàng Thị Diễm Phương Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [11] |
Tổng quan nghiên cứu về phát triển khả năng sáng tạo ngôn ngữ cho trẻ mầm non Lã Thị Bắc Lý, Tống Thị Khánh An, Hồ Thị Thanh Hương, Trần Viết NhiKhoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [12] |
Bùi Thị Lâm, Nguyễn Thị Luyến*, Trần Viết Nhi, Nguyễn Thị Thanh Hương, Đặng Út Phượng, Nguyễn Mạnh Tuấn, Trần Thị Thắm Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [13] |
Xây dựng hoạt động STEAM cho trẻ mầm non theo quy trình thiết kế kỹ thuật Trần Viết NhiKhoa học (Đại học Tân Trào) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-1431 |
| [14] |
Giáo dục steam trong chương trình đào tạo giáo viên mầm non Trần Viết Nhi; Nguyễn Tuấn VĩnhKhoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [15] |
Trần Việt Nhi, Hoàng Thị Diễm Phương ,Trương Thị Thanh Hoài, Hoàng Anh Dũng, Đoàn Văn Cảnh Khoa học (Đại học Sư phạm Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-1075 |
| [16] |
Trần Viết Nhi Tạp chí Khoa học & Giáo dục - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1612 |
| [17] |
Bồi dưỡng năng lực tổ chức hoạt động giáo dục STEAM cho giáo viên mầm non Trần Viết Nhi, Nguyễn Tuấn Vĩnh, Nguyễn Thị Bích ThảoTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội, 65(11A), 117-124 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Bồi dưỡng năng lực ứng dụng công nghệ thông tin cho giáo viên mầm non Trương Thị Thanh Hoài, Hoàng Thị Diễm Phương, Hoàng Anh Dũng, Đoàn Văn Cảnh, Trần Viết NhiKỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia "Nâng cao chất lượng bồi dưỡng thường xuyên cho đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên mầm non, phổ thông" - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 978-604-337-868-9 |
| [19] |
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự tự tin tổ chức hoạt động khám phá khoa học theo tiếp cận tìm tòi – khám phá của giáo viên mầm non Trần Viết Nhi, Lê Nguyễn Tú UyênTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội, 69(2) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế và tổ chức hoạt động khám phá khoa học nhằm phát triển khả năng sáng tạo cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi tại huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An Nguyễn Thị Diễm My, Nguyễn Thị Bích Thảo, Trần Viết NhiTạp chí khoa học Trường ĐHSP thành phồ Hồ Chí Minh, 21(6), 1091-1103 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành giáo dục công nghệ của giáo viên mẫu giáo tại thành phố Huế Trần Viết Nhi, Lê Thị Mỹ TánhTạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp, 14(4), 13-22. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dataset of Vietnamese preschool teachers' readiness towards implementing STEAM activities and projects Thi-Lam Bui a, Thi-Tham Tran, Thanh-Huong Nguyen, Luyen Nguyen-Thi, Viet-Nhi Tran, Ut Phuong Dang, Manh-Tuan Nguyen∗, Anh-Duc HoangData in Brief 46 (2023) 108821 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2352-3409 |
| [23] |
Dạy học theo dự án ở trường Mầm non Nguyễn Tuấn Vĩnh (Chủ biên), Tạ Thị Kim Nhung, Lê Thị Nhung, Trần Viết NhiNXB Thông tin và Truyền thông - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Designing play-based science activities for preschool children Hoàng Thị Phương Thắm, Trần Viết Nhi*, Lê Nguyễn Tú UyênTạp chí khoa học Đại học Tân Trào, 9(5), 60-68 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354 - 1431 |
| [25] |
Fostering language development in preschoolers through STEAM education activities Tran Viet Nhi, La Thi Bac LyTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội, 68(5A), 97-106 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0868-3719 |
| [26] |
Giáo dục rác thải cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi thông qua hoạt động trải nghiệm Trương Thị Thanh Hoài, Tạ Thị Kim Nhung, Lê Thị Nhung, Trần Viết NhiTạp chí Giáo dục, Số đặc biệt kì 1 tháng 4/2021, tr 158-161 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hướng dẫn giáo dục môi trường cho trẻ ở trường mầm non Tạ Thị Kim Nhung (Chủ biên), Lê Thị Nhung, Trần Viết Nhi, Trương Thị Thanh HoàiNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Implementing STEAM education in Vietnamese preschools: An analysis of the National Early Childhood curriculum framework Trần Viết Nhi, Nguyễn Tuấn Vĩnh, Bùi Thị LâmProceedings of The 9th International Conference on Educational Reform (ICER 2023): Education for Sustainable Development, 184-196 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 978-974-196098-9 |
| [29] |
Knowledge and practice toward integrated education of preschool teachers in Dak-Lak province Trần Viết Nhi, Huỳnh Thị Ngọc TuyềnTạp chí khoa học Đại học Tân Trào 8(4) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Lồng ghép giáo dục môi trường cho trẻ mẫu giáo trong hoạt động vui chơi ở trường mầm non tại một số tỉnh miền Trung Việt Nam Tạ Thị Kim Nhung, Lê Thị Nhung, Trần Viết Nhi, Trương Thị Thanh HoàiTạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học xã hội và Nhân văn, Tập 131, Số 6B, 2022, Tr. 139–148 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyên tắc và quy trình thiết kế hoạt động khám phá khoa học theo tiếp cận STEAM nhằm phát triển khả năng sáng tạo cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi Trần Viết Nhi, Nguyễn Thị Diễm My, Nguyễn Thị Bích Thảo, Nguyễn Thị Tường ViTạp Chí Giáo dục, 24(số đặc biệt 12), 134–139. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-0753, 2588-1477 |
| [32] |
Phân tích trắc lượng thư mục các nghiên cứu về giáo dục STEM và STEAM cho trẻ mầm non từ các nước Đông Nam Á Dương Thị Thùy Linh, Phan Thị Ngọc Tú, Huỳnh Thị Quỳnh Thi, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị Luận, Trần Viết NhiTạp chí Khoa học Trường Đại học Vinh, 53, Số đặc biệt (3C, 6/2024), 17-30 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Phát triển khả năng sáng tạo cho trẻ mẫu giáo trong giáo dục khoa học: Tổng quan hệ thống Trần Viết NhiTạp chí Khoa học Đại học Đồng Tháp, 14(6), 1-13. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phát triển ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ mẫu giáo thông qua hoạt động trải nghiệm ở trường mầm non Đặng Thị Ngọc Phượng (Chủ biên), Lê Thị Nhung, Trần Viết NhiNXB Đại học Huế - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Preschooler’s Scientific Creativity: A research approach needed in Early Childhood Education Trần Viết NhiTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội, 68(5A), 57-66 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0868-3719 |
| [36] |
Research on STEM in Early Childhood Education f-rom 1992 to 2022: A Bibliometric Analysis f-rom the Web of Science Database Thi-Lam Bui, Thanh-Huong Nguyen, Manh-Tuan Nguyen, Thi-Tham Tran, Thi-Luyen Nguyen, Viet-Nhi Tran, Ut Phuong Dang, Cam-Tu Vu, Anh-Duc HoangEuropean Journal of Educational Research, 13(3), 1057-1075. https://doi.org/10.12973/eu-jer.13.3.1057 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2165-8714 |
| [37] |
Researching creativity in education f-rom ASEAN countries: bibliometric analysis Tuan-Vinh Nguyen, Viet-Nhi Tran*International Journal of Evaluation and Research in Education (IJERE), Vol. 14, No. 4, August 2025, pp. 2593~2604 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2252-8822, |
| [38] |
Researching STEAM in early childhood education between 2013-2023: A bibliometric analysis of Scopus database Trần Viết Nhi, Dương Thị Thuỳ Linh, Phan Thị Ngọc Tú, Huỳnh Thị Quỳnh Thi, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thị LuậnDong Thap University Journal of Science, 13(7), 18-27. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tăng cường sự tham gia của gia đình trong giáo dục khoa học cho trẻ mẫu giáo Nguyễn Thị Yến Nhi, Trần Viết NhiHội thảo khoa học Cán bộ trẻ các trường Đại học Sư phạm Toàn quốc lần thứ IX- năm 2022, NXB Đại học Thái Nguyên, 740-749 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
The status of the education of science for children aged 5–6 in some central Vietnamese public preschools Viet-Nhi Tran, Tuan-Vinh Nguyen, Kim-Nhung Ta Thi and Nhung Le ThiHungarian Educational Research Journal 11 (2021) 4, 360–376 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
The use of digital technology in the classroom by preschool teachers in Vietnam’s central and central highlands Trần Viết Nhi, Hoàng Thị Diễm Phương, Trương Thị Thanh Hoài, Hoàng Anh Dũng, Đoàn Văn CảnhTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội, 66(5A/2021), 110-121 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Thiết kế hoạt động giáo dục STEAM cho trẻ mầm non Trần Viết Nhi, Nguyễn Thị HoànKỷ yếu Hội thảo khoa học Cán bộ trẻ các trường Đại học Sư phạm toàn quốc lần thứ VIII - năm 2020, NXB Đại học Huế, NC/261-2020, trang 617-629 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-604-974-704-5 |
| [43] |
Thiết kế hoạt động trải nghiệm nhằm phát triển ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ mẫu giáo Đặng Thị Ngọc Phượng, Lê Thị Nhung, Trần Viết NhiTạp chí Khoa học Đại học Huế: Khoa học xã hội và Nhân văn, Tập 131, Số 6A, 2022, Tr. 31–44 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Thực trạng nhận thức và thực hành của giáo viên mầm non về phát triển khả năng sáng tạo cho trẻ mẫu giáo thông qua hoạt động khám phá khoa học Trần Thị Huyền, Trần Viết Nhi*Tạp chí Khoa học Trường Đại học Vinh, Số đặc biệt (3C, 6/2024), 86-96 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Thực trạng phát triển ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ 5 - 6 tuổi thông qua hoạt động trải nghiệm tại các trường mầm non trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế Đặng Thị Ngọc Phượng, Lê Thị Nhung, Trần Viết NhiTạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam, 8(5), 69-74 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Tích hợp giáo dục công nghệ trong tổ chức hoạt động khám phá khoa học cho trẻ mẫu giáo Lê Thị Mỹ Tánh, Trần Viết NhiKỷ yếu Hội thảo khoa học Cán bộ trẻ các trường Đại học Sư phạm Toàn quốc lần thứ IX- năm 2022, NXB Đại học Tái Nguyên, 731-739 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Tổ chức hoạt động khám phá khoa học cho trẻ mẫu giáo theo tiếp cận tìm tòi – khám phá: Điều kiện, các yếu tố hỗ trợ và sự sẵn lòng của giáo viên Nguyễn Tuấn Vĩnh, Trần Viết Nhi, Lê Nguyễn Tú UyênTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Thái Nguyên, 228, 12(2023), 142-148 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2734-9098, 2615-9562 |
| [48] |
Tổng quan nghiên cứu về múa rối trong Giáo dục mầm non Trần Viết Nhi, Lê Văn HuyTạp chí Khoa học Trường Đại học Vinh, 53, Số đặc biệt (3C, 6/2024), 208-217 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tổng quan nghiên cứu về phát triển ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ mẫu giáo thông qua hoạt động trải nghiệm Đặng Thị Ngọc Phượng, Lê Thị Nhung, Trần Viết NhiTạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam,09(45), 43-47 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Vietnamese Preschool Teachers’ Views on Technology Use in the Classroom: Benefits, Barriers, and Measures for Improvement Trần Viết Nhi, Hoàng Thị Diễm Phương, Trương Thị Thanh Hoài, Đoàn Văn Cảnh, Hoàng Anh Dũng, Nguyễn Tuấn VĩnhNeveléstudomány | Oktatás – Kutatás – Innováció (The Education Sciences | Education – Research – Innovation), 1/2024, 18-28 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2063-9546 |
| [1] |
Giáo dục môi trường cho trẻ mẫu giáo thông qua hoạt động vui chơi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2021; vai trò: Thành viên đề tài |
| [2] |
Khả năng sáng tạo trong khoa học của trẻ 5-6 tuổi và mối quan hệ với quá trình giáo dục Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 04/2024 - 03/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Phát triển ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ mẫu giáo thông qua hoạt động trải nghiệm ở trường mầm non Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học HuếThời gian thực hiện: 06/2020 - 08/2022; vai trò: Thành viên đề tài |
| [4] |
Rèn luyện kỹ năng sử dụng sơ đồ cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi thông qua hoạt động khám pha môi trường xung quanh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm, Đại học HuếThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Rèn luyện kỹ năng tiền đọc cho trẻ 5-6 tuổi thông qua trò chơi học tập trực tuyến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 01/2019 - 01/2020; vai trò: Thành viên đề tài |
| [6] |
Thiết kế hoạt động giáo dục STEAM dựa trên vui chơi cho trẻ mẫu giáo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2023; vai trò: Thành viên đề tài |
| [7] |
Xây dựng dự án giáo dục STEAM cho trẻ mẫu giáo dựa trên văn hóa địa phương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Sư phạm Hà NộiThời gian thực hiện: 03/2022 - 12/2022; vai trò: Thành viên đề tài |
| [8] |
Xây dựng và thử nghiệm mô hình dạy học theo dự án trong tổ chức hoạt động khám phá khoa học về môi trường xung quanh cho trẻ 5-6 tuổi ở trường mầm non Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Thành viên đề tài |
