Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.553625
PGS. TS Nguyễn Ngọc Duy Phương
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Đánh giá chính sách phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam giai đoạn 2000-2022 Từ Minh Thuận, Nguyễn Ngọc Duy Phương, Nguyễn Hồng QuânTạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [2] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Huỳnh Vĩnh Trường Khoa học - Đại học Mở TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2734-9306 |
| [3] |
Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: Nhận thức và sự chuẩn bị của các quốc gia Võ Tường Huân; Trần Thăng Long; Hà Minh Trí; Nguyễn Ngọc Duy PhươngPhát triển Khoa học & Công nghệ: Kinh tế, Kinh doanh và Luật (ĐHQG TP. Hồ Chí Minh) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2588-1051 |
| [4] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Nguyễn Thanh Hân Tạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [5] |
Đánh giá thang đo vốn tâm lý phiên bản PCQ-24 trong bối cảnh Việt Nam Nguyễn Ngọc Duy Phương, Giang Hán Minh, Huỳnh Thanh TúTạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [6] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương; Dương Hoài Ngọc Tạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [7] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương; Nguyễn Thị Thúy Mai Khoa học (Đại học Quốc tế Hồng Bàng) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9686 |
| [8] |
Giang Hán Minh; Nguyễn Ngọc Duy Phương; Huỳnh Thanh Tú Tạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [9] |
Mối quan hệ giữa hành vi tham gia của bệnh nhân và lòng trung thành đối với cơ sở khám chữa bệnh Nguyễn Ngọc Duy Phương; Trịnh Thị Thùy DươngTạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [10] |
Các nhân tố ảnh hưởng đến việc ứng dụng thương mại điện tử trong các DNNVV tỉnh Bến Tre Nguyễn Ngọc Duy Phương; Nguyễn Xuân VinhTạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [11] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương; Trần Hoài Nam Tạp chí Kinh tế và Dự báo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7120 |
| [12] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương; Đỗ Anh Thảo Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [13] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Hong Huan Elsevier: ScienceDirect, 95–102 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen The Khai, Tran Quoc Cuong, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Do Thi Thanh Truc Springer, 201-211 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Hong Huan Springer Nature: Springer, 1-14 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Mai Ngoc Khuong, Tran Thi Van Trang, Nguyen Ngoc Duy Phuong Int. J. Business and Emerging Markets, 17(2), 175-198 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Mai Ngoc Khuong, Pham Dang Tuan, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Ngoc Anh Thu Hong Kong Journal of Social Sciences, 62, 629-642 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Evaluating the Land Use Implementation Results Through Land Policy in Vinh Long Province, Vietnam Le Tran Bao, Nguyen Ngoc Duy PhuongAgricultural Science Digest, 44(5), 816-822 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Erkan Duzgun, Ozgul Duzgun, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Nhu Ty Journal of Electrical Systems, 20-10s, 5482-5495 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tu Minh Thuan, Nguyen Hong Quan, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Ho Hai Phan, Phuong Kieu Lan Nguyen, Luca Mora Circular Economy and Sustainability, 5, 1897–1921 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Exploring the inter-organizational relationship performance: Evidence from social-oriented market Mai Ngoc Khuong, nguyen thi minh phuong, Nguyen Ngoc Duy PhuongCogent Social Sciences, 11(1), e2460319 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phuong Ngoc-Duy Nguyen, Hong Huan Nguyen Technological Forecasting and Social Change, 30, 123330. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Phuong Ngoc-Duy Nguyen, Hong Huan Nguyen Technological Forecasting and Social Change, 30, 123330. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Examining the role of family in shaping digital entrepreneurial intentions in emerging markets Phuong Ngoc-Duy Nguyen, Hong Huan NguyenSage Open, 14(1), 1-19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Pham Khuong Thao, Nguyen Ngoc-Duy Phuong, Vu Truc Phuc, Nguyen Hong Huan Data in Brief, 52, 110029. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Strategic perspectives, creativity, and financial performance in Vietnamese SMEs Phuong Ngoc-Duy Nguyen, Khuong Ngoc Mai, Hang Thu LeHeliyon, 9, e20354. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Khai T Nguyen, Phuong Ngoc-Duy Nguyen, Long Thang Van Nguyen, Rajkishore Nayak, Thang Q Nguyen PLoS One, 18, e0287429. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nhat Tan Pham, Tran Hoang Tuan, Tri Dinh Le, Phuong Ngoc Duy Nguyen, Muhammad Usman, Gleriani Torres Carbone Ferreira Journal of Cleaner Production, 44, 137704. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Phuong Ngoc Duy Nguyen, Dong Nguyen Thanh Le Emerging Science Journal, 7, 93-110. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Thi Minh Phuong, Mai Ngoc Khuong, Nguyen Ngoc Duy Phuong Sustainability, 15, 9547. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Huynh Huu Phuoc Tho, Bui Quang Thong, Nguyen Ngoc Duy Phuong Frontiers in Education, 8, 1140587. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Mai Ngoc Khuong, Quoc-Loc Nguyen, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Nhu Ty Zb. Rad. Eko. Fak. Rij., 41(1), 299-328 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Mai Ngoc Khuong, Pham Dang Tuan, Nguyen Ngoc Duy Phuong Cogent Business & Management, 10, 2200609. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen The Khai, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Tran Quoc Cuong, Do Thi Thanh Truc Journal of Logistics, Informatics and Service Science, 10, 72-90. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Minh-Tri Ha, Vo Thi Kim Ngan, Phuong N. D. Nguyen Business Ethics, the Environment & Responsibility, 31(4), 904-922. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Le Dang Lang, Abhishek Behl, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Jighyasu Gaur, Nguyen Tien Dzung International Journal of Physical Distribution & Logistics Management, 53(4), 448-466. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Dinh Minh Tri, Nguyen Thanh Tan, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Thi Quynh Trang Journal of Distribution Science, 20(11), 89-98. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại cấp chi nhánh: Nghiên cứu khám phá Nguyễn Ngọc Duy Phương; Lê Đức NgônCông Thương - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [39] |
Ứng dụng mô hình PSM đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc khu vực công Nguyễn Ngọc Duy Phương; Trần Đức ToànCông Thương - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [40] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại Chi nhánh viễn thông VNPT Bình Dương Nguyễn Ngọc Duy Phương; Huỳnh Nguyệt TúCông Thương - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [41] |
Đinh Kiệm, Nguyễn Ngọc Duy Phương, Trần Quốc Việt HUFLIT International Conference on Ensuring A High-Quality Human Resource in the Modern Age - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Artificial intelligence-enable marketing in emerging economies: A review and research agenda Tai Anh Kieu, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen The KhaiThe first International Conference on Science, Economics and Society Studies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Job satisfaction in higher education: Key determinants and measurements Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Le Khanh Linh, Le Nguyen Thanh DongThe first International Conference on Science, Economics and Society Studies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Le Nguyen Thanh Dong, Nguyen Le Khanh Linh The first International Conference on Science, Economics and Society Studies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Long Nguyen, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Thanh Huynh Pham, Nguyen Hoang Nguyen The 2nd International Conference on Economics, Business and Tourism - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen Thi Minh Phuong, Nguyen Ngoc Duy Phuong The 2nd International Conference on Economics, Business and Tourism - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Bao Han The 2nd International Conference on Economics, Business and Tourism - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
A conceptual model of cultural impact on entrepreneurial intention of university students Nguyen Ngoc Duy Phuong, Truong Huyen DieuThe 2nd International Conference on Economics, Business and Tourism - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
A critical review of inter-organizational relationships and its application in Tourism industry Nguyen Thi Minh Phuong, Nguyen Ngoc Duy Phuong1st International Conference on Economics, Business and Tourism - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
What is interdependence relationship of supply chain management in higher education? Nguyen Ngoc Duy Phuong, Ly Thien Luan1st International Conference on Economics, Business and Tourism - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Perspectives in using information and communication technology in universtiy Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Nhat Minh1st International Conference on Economics, Business and Tourism - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [52] |
A conceptual model of the antecedents of organic cosmetic repurchase intention Nguyen Ngoc Duy Phuong, Vo Ngoc Thao NguyenNIDA International Business Conference 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Exploring customer satisfaction in fast food industry: A descriptive analysis Nguyen Thi Huong Thanh, Nguyen Ngoc Duy PhuongAdvances in Business, Hospitality, and Tourism Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Le Nguyen Thanh Dong, Nguyen Ngoc Duy Phuong 14th International Conference on Business and Commerce - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Mai Ngoc Khuong, Thai Hoang Quoc, Le Nguyen Thanh Dong 14th International Conference on Business and Commerce - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Mai Ngoc Khuong, Le Huu Phuc, Le Nguyen Thanh Dong 14th International Conference on Business and Commerce - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Le Nguyen Thanh Dong, Nguyen Ngoc Duy Phuong The UHD-CTU-UEL International Economics and Business Conference - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Tran Quang Thai Hien NIDA International Business Conference - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Bui Thuong Thuong NIDA International Business Conference - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Le Huyen Trang 5th International Conference on Business, Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Tran Thi Dai Trang 9th International Conference on New Challenges in Management and Business - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [62] |
A study of fashion-oriented impulse buying: the mediating role of fashion involvement Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Thanh ThaoThe sixth international conference on entrepreneurship and business management - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Le Huyen Trang International Conference on Multiple Academic Disciplines & SME Conference - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Thanh Thao International Conference on Multiple Academic Disciplines & SME Conference - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
A partial least squares path model of repurchase Intention in smartphone-based ride hailing service Nguyen Ngoc Duy Phuong, Tran Thi Dai TrangInternational Conference Business and Commerce - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Tien Dat International Conference Business and Commerce - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong và Nguyen Tien Dat International Conference Business and Commerce - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Factors affecting customer satisfaction and customer loyalty the case of ceramic product Nguyen Ngoc Duy Phuong, Duong Minh HoangNIDA International Business Conference - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Understanding the customer attitude toward the product recall in Vietnam Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Le Minh AnhGSPA's 60th Anniversary Conference - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại cấp chi nhánh: Nghiên cứu khám phá Nguyễn Ngọc Duy Phương, Lê Đức NgônTạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Ứng dụng mô hình PSM đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc khu vực công Nguyễn Ngọc Duy Phương, Trần Đức ToànTạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại Chi nhánh viễn thông VNPT Bình Dương Nguyễn Ngọc Duy Phương, Huỳnh Nguyệt TúTạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Ứng dụng mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) đo lường hành vi mua điện thoại thông minh Nguyễn Ngọc Duy Phương, Đoàn Lê Thùy DươngTạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Đỗ Anh Thảo Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Sự gắn kết của người lao động với tổ chức: Nghiên cứu bối cảnh tổng công ty vốn Nhà Nước Nguyễn Ngọc Duy Phương, Trần Bá SangTạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Gắn kết tổ chức trong thời kỳ hội nhập: Nghiên cứu bối cảnh ngành công nghiệp Dệt May Nguyễn Ngọc Duy Phương, Đặng Trần Quan Tuấn, Nguyễn Bảo ViTạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Nguyễn Văn Nam Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Phạm Thái Sơn Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Vũ Thị Hương Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Nguyễn Mạnh Việt Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Phương Văn Cường Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của cán bộ công chức sở tài chính Thành phố Hồ Chí Minh Nguyễn Ngọc Duy Phương, Trần Thị Việt AnhTạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Đào Thu Hương Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Huỳnh Thuỵ Thuỳ Linh Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Nguyễn Tiến Chí Tạp Chí Công Thương - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân khách hàng tại khu du lịch Hồ Tràm Osaka Nguyễn Ngọc Duy Phương, Đinh Kiệm, Huỳnh Văn HậuTạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Mai Thị Thanh Trang, Trương Ngọc Anh Vũ Tạp chí Khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Trần Hoài Nam Tạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Quang Ngoc Thuy Van, Nguyen Duc Dung Journal of Science Ho Chi Minh City Open University - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Nguyễn Xuân Vinh Tạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương, Lê Đình Minh Trí, Võ Tường Huân, Trần Quốc Cường, Trịnh Thị Thùy Dương Tạp chí Khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Mối quan hệ giữa hành vi tham gia của bệnh nhân và lòng trung thành đối với cơ sở khám chữa bệnh Nguyễn Ngọc Duy Phương và Trịnh Thị Thùy DươngTạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Giang Hán Minh, Nguyễn Ngọc Duy Phương, Huỳnh Thanh Tú Tạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [94] |
The emergence of mobile payment acceptance in Vietnam: An exploratory study Nguyễn Ngọc Duy Phương, Lý Thiên Luân, Huỳnh Quốc PhongTạp chí Phát triển và Hội Nhập - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Nguyễn Ngọc Duy Phương và Dương Hoài Ngọc. Tạp chí Kinh tế và dự báo - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Organizational citizenship behavior: Scale development and validation Nguyễn Ngọc Duy Phương, Lê Nguyễn Thành ĐồngHo Chi Minh City Open University Journal of Social Science - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Phuong Ngoc Duy Nguyen Thai Journal of Public Administration - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Key determinants and the effects of perceived value on e-commerce repurchase intention in Vietnam Nguyễn Ngọc Duy Phương, Nguyễn Duy LongAn Online International Research Journal - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Huynh Quoc Tuan International Journal of Applied Business and Economic Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Le Minh Anh International Journal of Latest Engineering and Management Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Tran Thi Dai Trang. Repurchase intention Marketing and Branding Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Tien Dat, Tran Quoc Cuong Global & Stochastic Analysis - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Le Thi Huyen Trang The Turkish Online Journal of Design, Art and Communication - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Le Nguyen Thanh Dong, Nguyen Ngoc Duy Phuong Journal of Asian Finance, Economics and Business - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Mai Ngoc Khuong, Le Huu Phuc, Le Nguyen Thanh Dong Journal of Asian Finance, Economics and Business - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Key determinants of repurchase intention toward organic cosmetics Phuong Ngoc Duy NGUYEN, Vinh Tan NGUYEN, Nguyen Ngoc Thao VoJournal of Asian Finance, Economics and Business - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Mai Ngoc Khuong, Nguyen Khoa Truong An, Truong Nhu Doanh, Le Dinh Minh Tri, Nguyen Ngoc Duy Phuong, Truong Lam Thanh Management Science Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Ethical Consumption in Vietnam: An Analysis of Generational Cohorts and Gender Tri D. LE, Phuong Ngoc Duy NGUYEN, Tai Anh KIEUJournal of Distribution Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Khai T. Nguyen, Phuong N.D. Nguyen, Truc T.T. Do, Anh T. Trinh, Vu A.N. Truong Management Science Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Bui Nhat VUONG, Nguyen Ngoc Duy PHUONG, Dao Duy HUAN, Tran Nhu QUAN Journal of Asian Finance, Economics and Business - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Nguyen Ngoc Duy PHUONG, Ly Thien LUAN, Vu Van DONG, Nguyen Le Nhat KHANH Journal of Asian Finance, Economics and Business - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Nguyen Thi Minh Phuong, Mai Ngoc Khuong, Nguyen Ngoc Duy Phuong The factors affecting inter-organizational relationship success in Vietnam tourism sectorManagement Science Letters - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Ha Nam Khanh GIAO, Bui Nhat VUONG, Nguyen Ngoc Duy PHUONG, Ngo Tan DAT A model of factors affecting domestic tourist satisfaction on eco-tourism service quality in the Mekong Delta, VietnamGeoJournal of Tourism and Geosites - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Bui Nhat VUONG, Nguyen Ngoc Duy PHUONG, Hasanuzzaman TUSHAR Journal of Asian Finance, Economics and Business/KODISA/Korea - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Phuong Ngoc Duy NGUYEN, Linh Le Khanh NGUYEN, Dong Nguyen Thanh LE. Journal of Asian Finance, Economics and Business/KODISA/Korea - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Nguyen Ngoc Duy Phuong, Nguyen Tien Dat Journal of Asian Finance, Economics and Business - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Drivers of social media disengagement: a study of young consumers in Vietnam Nguyen, L.T.V., Nayak, R., Watkins, J. and Nguyen, P.N.D.Young Consumers/Emerald - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Khuong N. Mai, Phuong N.D. Nguyen, An K.T. Nguyen, Ngoc M. Tran Entrepreneurship and Sustainability issues - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Khuong Ngoc Mai, Phuong Ngoc Duy Nguyen, & Phuong Thi Minh Nguyen Sustainability - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Participating anonymous online student communities and university brand relationship outcomes Tri D. Le, Linh Le, Quynh Phan, Khoa T. Tran, Phuong NguyenCogent Business & Management/Taylor and - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Employee engagement in brand value co-creation: An empirical study of Vietnamese boutique hotels Long Thang Van Nguyen, Phuong Ngoc Duy Nguyen, Thang Quyet Nguyen, Khai The NguyenJournal of Hospitality and Tourism Management/Elsevier - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/02/2021 - 01/02/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Thời gian thực hiện: 2/2023 - 2/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng có trách nhiệm của thanh thiếu niên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công Nghệ TPHCMThời gian thực hiện: 01/02/2020 - 01/02/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TPHCM Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia TPHCM Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 01/02/2021 - 01/02/2023; vai trò: Thư ký |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TPHCM Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quốc tế Thời gian thực hiện: 30/09/2019 - 30/09/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 31/10/2018; vai trò: Thư ký |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/11/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Lãnh đạo, học tập tổ chức và hiệu suất cao – Bằng chứng thực nghiệm tại các doanh nghiệp du lịch ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 01/02/2021 - 01/02/2023; vai trò: Thư ký |
| [12] |
Lập điều chỉnh Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội tỉnh Trà Vinh đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/10/2017 - 31/10/2018; vai trò: Thư ký |
| [13] |
Mối quan hệ giữa hành vi đồng tạo sinh giá trị, sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng lĩnh vực y tế: Nghiên cứu trường hợp Bệnh Viện Quận Thủ Đức Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Quốc tếThời gian thực hiện: 30/09/2019 - 30/09/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng có trách nhiệm của thanh thiếu niên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công Nghệ TPHCMThời gian thực hiện: 01/02/2020 - 01/02/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chiến lược phát triển Bình Định trở thành một cực tăng trường phía Nam vùng kinh tế trọng điểm Miền Trung Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/11/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa sự hài lòng công việc, gắn kết với tổ chức và hành vi công dân trong tổ chức tại các cơ sở giáo dục đại học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TPHCMThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Phân tích vai trò của trách nhiệm xã hội trong nâng cao thành công kinh doanh của doanh nghiệp - Gợi ý chính sách thúc đẩy thực thi trách nhiệm xã hội cho phát triển kinh tế - xã hội của vùng TP.HCM Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia TPHCMThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Quyết định chọn trường đại học của học sinh Việt Nam: quá trình ra quyết định, các yếu tố tác động và các nguồn thông tin trực tuyến Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc Gia TPHCMThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2021; vai trò: Thành viên chính |
