Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26956
GS. TS Lê Trường Giang
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phân tích đồng thời các chất ô nhiễm hữu cơ trong nước lụt ở miền Trung Việt Nam Trịnh Thu Hà; Bjarne W Strowble; Nguyễn Quang Trung; Lê Trường GiangHóa học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [2] |
Determination of aflatoxin toxins (B1, B2, G1, G2) in cashew nut by UHPLCHRMS Le Truong Giang, Tran Lam Thanh ThienVietnam Journal of Chemistry, 58(4), 540-547 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Identification of rice varieties specialties in Vietnam using Raman spectroscopy Le Truong Giang, Pham Quoc Trung, Dao Hai YenVietnam Journal of Chemistry, 58(6), 711-718 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Polybrom diphenyl ete trong mẫu bụi nhà tại khu vực Hà Nội: phân tích và đánh giá Lê Trường Giang, Phạm Quốc Trung, Trịnh Thu HàTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 25(2), 185-190 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen Thi Lieu, Pham Quoc Trung, Le Tran Thu Trang, Le Truong Giang Vietnam Journal of Chemistry, 58(3), 302-308 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Các chất ô nhiễm hữu cơ có nguồn gốc từ sinh hoạt gia đình trong đất ruộng lúa bị ngập lụt Lê Trường Giang, Trịnh Thị Én, Trịnh Thu HàTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 25(1), 197-203 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Le Truong Giang, Tran Lam Thanh Thien, Dao Hai Yen Vietnam Journal of Chemistry, 58(3), 372-379 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tầm soát các hóa chất bảo vệ thực vật trong đất ruộng lúa bị ngập lụt ở miền trung Việt Nam Lê Trường Giang, Trịnh Thu Hà, Dương Thị HạnhTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 25(2), 191-197 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lê Trường Giang, Trịnh Thu Hà, Hoàng Thị Tuệ Minh, Dương Thị Hạnh Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 25(1), 191-196 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Chế tạo hệ vi giếng để nuôi cấy khối u dạng 3D Lê Trường Giang, Nguyễn Thành DươngTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 25(1), 174-178 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Le Truong Giang, Tran Lam Thanh Thien, Dao Hai Yen Vietnam Journal of Chemistry, 58(1), 74-79 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Ann-Christin Struwe-Voscul, Bjarne W. Strobel, Le Truong Giang Vietnam Journal of Science and Technology, 57(5), 594-605 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trịnh Thu Hà, Lê Trường Giang, Dương Thị Hạnh Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(3), 130-136 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lưu Đức Phương, Nguyễn Thành Dương, Bùi Thị Hồng Mơ, Nguyễn Thị Kim Liên, Lê Trường Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(4), 170-176 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Le Truong Giang, Tran Lam Thanh Thien Vietnam Journal of Chemistry, 57(6), 758-764 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Mai Thị Ngọc Anh, Phạm Quốc Trung, Đinh Thị Cúc, Đào Hải Yến, Lê Trường Giang Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(2), 111-116 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Mai Thị Ngọc Anh, Từ Bình Minh, Đinh Thị Cúc, Lê Trường Giang, Đào Hải Yến Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(2), 78-84 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Thanh Thảo, Trịnh Văn Tuyên, Lê Trường Giang Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(3), 1-7 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Study on Phenol treatment by Catalytic Ozonization using Modified dolomite Nguyen Thanh Thao, Trinh Van Tuyen, Le Truong GiangTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(3), 150-157 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nghiên cứu phân hủy phenol trong nước bằng ozon kết hợp với vật liệu composite FeMgO/CNT Nguyễn Thanh Thảo, Trịnh Văn Tuyên, Lê Trường GiangTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(4), 1-8 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Le Thi Thanh Lieu, Le Thi Anh, Pham To Chi, Nguyen Van Kim, Le Truong Giang, Vo Vien Vietnam Journal of Chemistry, 57(4e1,2), 415-420 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Thi Lieu, Cao Van Hoang, Pham Thi Tuyet Le, Le Truong Giang Vietnam Journal of Chemistry, 57(3), 379-383 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nghiên cứu và kiểm soát quy trình tách chiết chất màu thực phẩm phycocyanin từ tảo xoắn spirulina Đoàn Duy Tiên, Hà Thị Hải Yến, Lê Trường Giang, Quản Cẩm Thuý, Nguyễn Quang TrungTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(1), 109-113 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Ngọc Tùng, Trịnh Tuấn Hưng, Sầm Hoàng Liên, Lê Văn Nhân, Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Tiến Đạt, Vũ Đức Nam, Lê Trường Giang Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(4A), 44-49 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Ngọc Tùng, Trịnh Tuấn Hưng, Trương An Hà, Hoàng Thị Thoa, Vũ Đức Nam, Nguyễn Quang Trung, Lê Trường Giang Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 24(4A), 60-65 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Dao Hai Yen, Tran Lam Thanh Thien, Dinh Thi Cuc, Nguyen T. Kim Lien, Mai Thi Huyen Thuong, Le Truong Giang Vietnam Journal of Chemistry, 56(4e), 68-73 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Lê Văn Nhân, Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Ngọc Tùng, Vũ Đức Nam, Lê Trường Giang, Đinh Ngọc Huy Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 23(4), 41-49 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Dao Hai Yen, Tran Dang Thuan, Le Truong Giang Vietnam Journal of Chemistry, 56(4e), 240-244 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Valorization of microagale-derived mineral ash via composite fabrication with poly(vinyl alcohol) Do Thi Cam Van, Le Truong Giang, Tran Dang ThuanVietnam Journal of Chemistry, 56(4e), 220-225 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Thị Liễu, Cao Văn Hoàng, Nguyễn Thị Thuỳ Linh, Bùi Văn Hào, Lê Trường Giang Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học,23(4), 241-247 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Le Thi Thanh Lieu, Le Thi Thanh Hiep, Le Truong Giang, Vo Vien Vietnam Journal of Chemistry, 56(4e), 153-158 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tối ưu hóa quá trình phân tích Pb(II) trên điện cực PtNFs/GC sử dụng phương pháp đáp ứng bề mặt Nguyễn Thị Liễu, Cao Văn Hoàng, Phạm Quốc Trung, Lê Trường GiangTạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 23(4), 322-331 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen Thi Lieu, Cao Van Hoang, Pham Thi Hai Yen, Le Truong Giang Vietnam Journal of Chemistry, 56(4e), 124-129 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Thanh Thảo, Trịnh Văn Tuyên, Lê Trường Giang Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 23(1), 22-29 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tổng hợp polyuretan từ dầu thầu dầu được biến tính bằng phản ứng chuyển este với glyxerol Nguyễn Ngọc Tùng, Trịnh Tuấn Hưng, Nguyễn Quang Trung, Lê Trường GiangTạp chí Hóa học, 56(6E1), 24-29 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tổng hợp và phân tích cấu trúc một vài dẫn xuất mới của 1,4 - dihydropyridines Lê Trường Giang, Quản Cẩm Thuý. Lưu Đức PhươngTạp chí phân tích Hóa , Lý và Sinh học, 23(2), 29-33 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn Ngọc Tùng, Trịnh Tuấn Hưng, Nguyễn Quang Trung, Lê Trường Giang Tạp chí Hóa học, 56(6E1), 30-35 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Quản Cẩm Thuý, Lê Trường Giang, Nguyễn Thị Kim Liên, Đào Hải Yến Tạp chí phân tích Hóa , Lý và Sinh học, 23(2), 34-41 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Le Thi Thanh Lieu, Le Thi Thanh Hiep, Le Truong Giang, Vo Vien Vietnam Journal of Chemistry, 56(4e), 153-158 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Quản Cẩm Thuý, Đào Thị Phượng, Nguyễn Thị Thu Hằng, Lê Trường Giang, Đào Hải Yến Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 23(2), 15-22 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Quản Cẩm Thuý, Đào Hải Yến, Lê Trường Giang, Nguyễn Thị Kim Liên, Đào Thị Phượng Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học, 23(2), 23-28 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Các chất chống cháy - xuất hiện, tồn tại ở môi trường khí trong nhà Lê Trường Giang, Dương Thị Hạnh, Trịnh Thu HàKhoa học Tự nhiên và Công nghệ ISBN: 978-604-9955-26-6 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguy cơ ô nhiễm môi trường của một số nhóm chất hữu cơ Lê Trường Giang, Dương Thị Hạnh, Trịnh Thu HàKhoa học Tự nhiên và Công nghệ ISBN: 978-604-9955-00-6 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Các phương pháp oxi hóa tiên tiến - Cơ sở khoa học và ứng dụng thực tiễn Lê Trường Giang, Đào Hải YếnKhoa học Tự nhiên và Công nghệ ISBN: 978-604-9955-17-4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Giáo trình đại cương phân tích đặc tính và các chất độc trong thực phẩm Nguyễn Quang Trung, Lê Trường GiangKhoa học Tự nhiên và Công nghệ ISBN: 978-604-9955-04-4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Quang Trung, Lê Trường Giang, Nguyễn Ngọc Tùng Khoa học Tự nhiên và Công nghệ ISBN: 978-604-913-963-5 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Đất trồng lúa - Rửa giải các chất ô nhiễm hữu cơ và kim loại nặng khi ngập lụt Lê Trường GiangKhoa học Tự nhiên và Công nghệ ISBN: 978-604-913-891-1 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Giang Le Truong, Dang Thuan Tran, Van Thi Cam Do, Van Tuyen Nguyen Springer Nature Singapore Pte Ltd, page 535-567 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Giáo trình đại cương Phân tích thành phần thực phẩm Nguyễn Quang Trung, Lê Trường GiangKhoa học Tự nhiên và Công nghệ ISBN: 978-604-913-745-7 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Độc chất trong thực phẩm và một số phương pháp định tính và định lượng Lê Trường Giang, Đào Hải YếnKhoa học Tự nhiên và Công nghệ, ISBN: 978-604-913-791-4 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Dang Thuan Tran, Van Thi Cam Do, Van Tuyen Nguyen, Nguyen Quang Trung, Giang Truong Le Nova Science Publishers, InC New York ISBN: 978-1-53612-844-4, page 75-133 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Joseph De Laat, Giang Truong Le, Bernard Legube Chemosphere, 55, 5, 715-723 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Effects of chloride and sulfate on the rate of oxidation of ferrous ion by H2O2 Giang Le Truong Joseph, De Laat, Bernard LegubeWater Research, 38, 9, 2384-2394 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Joseph De Laat, Truong Giang Le Environmental Science and Technology, 39, 6, 1811–1818 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Joseph De Laat, Truong Giang Le Applied Catalysis B: Environmental, 66, 1–2, 137-146 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Truong Giang Le, Ngoc Tung Nguyen, Quang Trung Nguyen, Joseph De Laat, Hai Yen Dao Journal of Advanced Oxidation Technologies, 17, 2, 305-330. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Preparation of g-C3N4/Ta2O5 composites with enhanced visible - light photocatalytic activity Vien Vo, Nguyen Van Kim, Nguyen Thi Viet Nga, Nguyen Tien Trung, Le Truong Giang, Pham Van Hanh, Luc Huy Hoang, Sung-Jin KimJournal of Electronic Materials, 45, 2334–2340 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Thao Thi Ta, Hoang Van Cao, Bjarne W. Strobel, Giang Truong Le Environmental Science and Pollution Research, 24(23), 19338-19346 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Ha Thu Trinh, Helle Marcussen, Hans Christian B. Hansen, Giang Truong Le, Hanh Thi Duong, Nguyen Thuy Ta, Trung Quang Nguyen, Soren Hansen, Bjarne W. Strobel Environmental Science and Pollution Research, 24, 7348-7358. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Giang Truong Le, Helle Marcussen, Bjarne W.Strobel Geoderma, 310, 209-217 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Novel draw solutes of ion complexes easier recovery forward osmosis process Nguyen Quang Trung; Le Van Nhan; Pham Thi Phuong Thao; Le Truong GiangJournal of Water Reuse and Desalination, 8 (2): 244–250. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Novel FeMgO/CNT nano composite as efficient catalyst for phenol removal in ozonation process Thao T Nguyen, Tuyen V Trinh, Dung N Tran, Giang T Le, Giang H Le, Tuan A Vu, Tuong M NguyenMaterials Research Express, 5, 095603 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Yen Hai Dao, Hai Nguyen Tran, Thien Thanh Tran-Lam, Trung Quoc Pham, Giang Truong Le Environmental Research and Public Health, 15(12):2637 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Thanh-Thien Tran-Lam, Yen Hai Dao, Duong Thanh Nguyen, Hoi Kim Ma, Trung Quoc Pham, Giang Truong Le Toxics, 6(4):69 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Thanh-Thien Tran-Lam, Yen Hai Dao, Lien Kim Thi Nguyen, Hoi Kim Ma,, Hai Nguyen Tran, Giang Truong Le Foods, 7(12):201 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Thi Lieu Nguyen, Van Hoang Cao, Thi Hai Yen Pham, Truong Giang Le Journal of Chemistry, Volume 2019 | Article ID 6235479 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Thi Lieu Nguyen, Van Hoang Cao, Thi Hai Yen Pham, Truong Giang Le Electroanalysis, 31, 12, 2538-2545 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [68] |
N. N. Tung, T. T. Hung, N. Q. Trung, L. T. Giang Russian Journal of General Chemistry, 89, 1513–1518 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Hai Nguyen Tran, Dong Thanh Nguyen, Giang Truong Le, Fatma Tomul, Eder C.Lima, Seung Han Woo, Ajit K.Sarmah, Hung Quang Nguyen, Phuong Tri Nguyen, Dinh Duc Nguyen, Tien Vinh Nguyen, Saravanamuth Vigneswaran, Dai-Viet N.Vo, Huan-Ping Chao Journal of Hazardous Materials, 373, 258-270 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Response surface analysis of fenobucarb removal by electrochemically generated chlorine Giang Truong Le, Nguyen Thuy Ta, Trung Quoc Pham, Yen Hai DaoWater, 11(5), 899 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Tung Ngoc Nguyen, Hung Tuan Trinh, Lien Hoang Sam, Trung Quang Nguyen, Giang Truong Le Fire and Materials, 44, 2, 269-282 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Hanh Thi Duong, Kiwao Kadokami, Ha Thu Trinh, Thang Quang Phan, Giang Truong Le, Dung Trung Nguyen, Thao Thanh Nguyen, Dien Tran Nguyen Chemosphere, 219, 784-795 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Acrylamide in daily food in the metropolitan area of Hanoi, Vietnam Yen Dao Hai, Thanh-Thien Tran-Lam, Trung Quang Nguyen, Nam Duc Vu, Kim Hoi Ma, Giang Truong LeFood Additives & Contaminants: Part B, 12(3):159-166. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Xuan-Manh Pham, Duy Linh Pham, Nguyen Thi Hanh, Tuyet Anh Dang Thi, Le Nhat Thuy Giang, Hoang Thi Phuong, Nguyen Tuan Anh, Hac Thi Nhung, Giang Truong Le, Mai Ha Hoang, Tuyen Van Nguyen Journal of Chemistry, Volume 2019 | Article ID 9742826 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Thi Hai Yen Duong, Thanh Nhan Nguyen,Ho Thi Oanh, Tuyet Anh Dang Thi, Le Nhat Thuy Giang, Hoang Thi Phuong, Nguyen Tuan Anh, Ba Manh Nguyen, Vinh Tran Quang, Giang Truong Le, Tuyen Van Nguyen Journal of Chemistry, Volume 2019 | Article ID 4376429 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Quang Thuan Tran, Thi Tinh Phung, Quang Trung Nguyen, Truong Giang Le, Corinne Lagrost Analytical and Bioanalytical Chemistry, 411, 7539–7549 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Vu Hai Dang, Vu Thi Thu, Le Truong Giang, Pham Thi Hai Yen, Pham Hong Phong, Vu Anh Tuan, Vu Thi Thu Ha Journal of Solid State Electrochemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Organocatalyzed regioselective and enantioselective synthesis of 1,4- and 1,2-dihydropyridines. Truong-Giang Le, Hoai-Thu Pham, James P. Martin, Isabelle Chataigner, Jean-Luc RenaudSynthetic Communications, 50, 17, 2673-2684 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Dang Thuan Tran, Hai Yen Nguyen, Thi Cam VanDo, Pau Loke Show, Truong Giang Le, Van Tuyen Nguyen Materials Science for Energy Technologies, 3, 545-558 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Dang Thuan Tran, Thuy Nguyen Ta, Thi Hong Nhung Do, Thi Mai Pham, Thi Bich Hoa Doan, Thi Huyen Thuong Mai, Thi Cam Van Do, Truong Giang Le, Van Tuyen Nguyen Journal of Chemical Technology & Biotechnology, 95(8) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Thi Cam Van Do, Dang Thuan Tran, Truong Giang Le, Quang Trung Nguyen Journal of Chemistry, Volume 2020 | Article ID 4910621 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Hoai-Thu Pham, James P. Martin &Truong-Giang Le Synthetic Communications, 50, 12, 1845-1853 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Aurramine O in foods and spices determined by an UPLC-MS/MS method Thanh-Thien Tran-Lam, Mo Bui Thi Hong, Giang Truong Le & Phuong Duc LuuFood Additives & Contaminants: Part B, 13, 3, 171-176 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Thuy Chinh Nguyen, Thi Mai Tran, Anh Truc Trinh, Anh Hiep Nguyen, Xuan Thang Dam, Quoc Trung Vu, Dai Lam Tran, Duy Trinh Nguyen, Truong Giang Le, Hoang Thai RSC Advances, 10(5):2691-2702 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Dang Thuan Tran, Thi Cam Van Do, Quang Trung Nguyen & Truong Giang Le Clean Technologies and Environmental Policy, 23, 3–17 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Hai Nguyen Tran, Fatma Tomul, Nguyen Thi Hoang Ha, Dong Thanh Nguyen, Eder C.Lima, Giang Truong Le, Chang-Tang Chang, Vhahangwele Masindi, Seung Han Woo Journal of Hazardous Materials, 394, 122255 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Dang Thuan Tran, Thuy Nguyen Ta, Thi Hong Nhung Do, Thi Mai Pham, Thi Bich Hoa Doan, Thi Huyen Thuong Mai, Thi Cam Van Do, Truong Giang Le, Van Tuyen Nguyen Journal of Chemical Technology & Biotechnology, 95, 8, p. 2159-2170 Research Article - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Van Nhan Le, Quang Trung Nguyen, Tien Dat Nguyen, Ngoc Tung Nguyen, Tibor Janda, Gabriella Szalai, Truong Giang Le Biologia futura, 71(3):323-331 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Thi Cam Van Do, Thi Nham Tuat Nguyen, Dang Thuan Tran, Truong Giang Le, Van Tuyen Nguyen Environmental Technology & Innovation, 20, 101172 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Bjarne W. Strobel & Giang Truong Le Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology, 105, pages572–581 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [91] |
SARS-CoV-2 coronavirus in water and wastewater: A critical review about presence and concern Hai Nguyen Trana, Giang Truong Le, Dong Thanh Nguyen, Ruey-Shin Juange, Jörg Rinklebe, Amit Bhatnagar, Eder C.Lima, Hafiz M.N.Iqbal, Ajit K.Sarmah, Huan-Ping ChaoEnvironmental Research, 193, 110265 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Dang Thuan Tran, Thi Cam Van Do, Quang Trung Nguyen & Truong Giang Le Clean Technologies and Environmental Policy, 23, pages3–17 (2021) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Thanh-Lieu T.Le, Thanh-Hiep T.Le, Kim Nguyen Van, Hao Van Bui, Truong Giang Le, VienVo Journal of Science: Advanced Materials and Devices, 6, 4, 516-527 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Minh Tue Thi Hoang, Hoang Quoc Anh, Kiwao Kadokami, Hanh Thi Duong, Ha Mai Hoang, Tuyen Van Nguyen, Shin Takahashi, Giang Truong Le & Ha Thu Trinh Environmental Science and Pollution Research volume 28, pages43885–43896 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Trung Quang Nguyen, Thanh-Thien Tran-Lam, Hoa Quynh Nguyen, Yen Hai Dao, Giang Truong Le Journal of Cereal Science, 102, 103346 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Thanh-Thien Tran-Lam, Minh Quang Bui, Hoa Quynh Nguyen, Yen Hai Dao, Giang Truong Le Foods, 10(10), 2455 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Van Nhan Le, Quang Trung Nguyen, Ngoc Tung Nguyen, Truong Giang Le, Tibor Janda, Gabbriella Szalai, Yu-KuiRUI Chinese Journal of Analytical Chemistry, 49, 12, Pages 111-117 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [98] |
CamVan T. Do, Cuc T.Dinh, Mai T.Dang, Thuan Dang Tran, Truong Giang Le Bioresource Technology, 345, February 2022, 126552 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Cam Van T.D, Nham Tuat T.Nguyen, Mai Huong T.Pham, Thanh Yen T.Pham, Van Gioi Ngo, Truong Giang Le, Thuan Dang Tran Biochemical Engineering Journa, 177, January 2022, 108231 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Evaluation of polyvinylpyrrolidone as draw solute for desalination forward osmosis systems Quang Trung Nguyen; Minh Tao Hoang; Tuan Hung Trinh; Ngoc Tung Nguyen; Truong Giang LeWater Supply (2022) 22 (2): 1652–1662. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Cuc T.Dinh, Cam Van T.Do, Thu Phuong T.Nguyen, Ngoc Hieu Nguyen, Truong Giang Le, Thuan Dang Tran Algal Research, 62, March 2022, 102632 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Quyen Van Nguyen, Nhat Pham Van, Huong Le Thi, and Giang Le Truong ACS Appl. Nano Mater. 2022, 5, 11, 16500–16508 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Quyen Van Nguyen, Huong Le Thi, Giang Le Trương Nano Letter, 2022, 22, 24, 10147–10153 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Ha Thu Trinh, Giang Truong Le, Yen Hai Dao, Hanh Thi Duong, Mai Thi Dang, Bjarne W. Strobel Soil and Sediment Contaminatio: An International Journal - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Dung Anh Truong, Ha Thu Trinh, Giang Truong Le, Thang Quang Phan, Hanh Thi Duong, Thien Thanh Lam Tran, Trung Quang Nguyen, Minh Tue Thi Hoang, Tuyen Van Nguyen Chemosphere 331, 138805 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Preliminary results on recovery of phosphorus by using crystallization process Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Evaluation of COD/SS ratio in water at Tauhu-Bennghe-Kenhdoi-Kenhtebasin Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Nghiên cứu sự phân hủy nitrobenzene bằng các phương pháp oxy hóa tiên tiến Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Tạp chí Khoa Học và Công Nghệ - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Phân tích đánh giá chất lượng nước thải và phương pháp xử lý thích hợp Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Joseph De Laat *, Giang Truong Le, Bernard Legube Chemosphere - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Effects of chloride and sulfate on the rate of oxidation of ferrous ion by H2O2 Giang LE Truong, DE LAAT Joseph, LEGUBE BernardWater Research - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [115] |
DE LAAT Joseph, LE Truong Giang Environmental Science & Technology - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [116] |
LE Truong Giang, BERMOND Alain Applied Catalysis B: Environmental - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [117] |
LE Truong Giang, BERMOND Alain Journal of Advanced Oxidation Technologies - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Investigation on electroanalytical chemical methods for trace mental speciation in natural seawater Journal of Analytical Science - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Preparation of g-C3N4/Ta2O5 composites with enhanced visible - light photocatalytic activity VIEN VO, NGUYEN VAN KIM, NGUYEN THI VIET NGA, NGUYEN TIEN TRUNG, LE TRUONG GIANG, PHAM VAN HANH, LUC HUY HOANG and SUNG-JIN KIMJournal of Electronic Materials - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Ha Thu Trinh, & Helle Marcussen & Hans Christian B. Hansen & Giang Truong Le & Hanh Thi Duong & Nguyen Thuy Ta & Trung Quang Nguyen & Soren Hansen & Bjarne W. Strobel Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Ha Thu Trinh & Hanh Thi Duong & Thao Thi Ta & Hoang Van Cao & Bjarne W. Strobel & Giang Truong Le Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Novel draw solutes of ion complexes easier recovery forward osmosis process Nguyen Quang Trung ; Le Van Nhan ; Pham Thi Phuong Thao ; Le Truong GiangJournal of Water Reuse and Dessalination - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Thanh-Thien Tran-Lam, Yen Hai Dao, Lien Kim Thi Nguyen, Hoi Kim Ma , Hai Nguyen Tran and Giang Truong Le Foods - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Thanh-Thien Tran-Lam, Yen Hai Dao, Duong Thanh Nguyen, Hoi Kim Ma, Trung Quoc Pham and Giang Truong Le Toxics - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Yen Hai Dao, Hai Nguyen Tran, Thien Thanh Tran-Lam, Trung Quoc Pham and Giang Truong Le International Journal of Environmental Research and Public Health - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Novel FeMgO/CNT nano composite as efficient catalyst for phenol removal in ozonation process Thao T Nguyen, Tuyen V Trinh, Dung N Tran, Giang T Le, Giang H Le, Tuan A Vu and Tuong M NguyenMaterials Research Express - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Ha Thu Trinh , Hanh Thi Duon , Giang Truong Le , Helle Marcussend , Bjarne W. Strobe Geoderma - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Tung Ngoc Nguyen, Hung Tuan Trinh, Lien Hoang Sam, Trung Quang Nguyen, Giang Truong Le Fire and Materials - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Quang Thuan Tran & Thi Tinh Phung & Quang Trung Nguyen & Truong Giang Le & Corinne Lagros Analytical and Bioanalytical Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Thi Hai YenDuong, Thanh Nhan Nguyen , Ho Thi Oanh , Tuyet Anh Dang Thi, Le Nhat Thuy Giang, Hoang Thi Phuong, Nguyen Tuan Anh , Ba Manh Nguyen , Vinh Tran Quang , Giang Truong Le, and Tuyen Van Nguyen Journal of Chemistry, Hindawi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Xuan-ManhPham , Duy LinhPham , NguyenThiHanh ,TuyetAnhDangThi , LeNhatThuyGiang ,HoangThiPhuong , NguyenTuanAnh , HacThiNhung , , Giang Truong Le, Mai Ha Hoang , and Tuyen Van Nguyen Journal of Chemistry, Hindawi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Response Surface Analysis of Fenobucarb Removal by Electrochemically Generated Chlorine Giang Truong Le, Nguyen Thuy Ta, Trung Quoc Pham and Yen Hai DaoWater - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Acrylamide in daily food in the metropolitan area of Hanoi, Vietnam Yen Dao Hai, Thanh-Thien Tran-Lam, Trung Quang Nguyen, Nam Duc Vu, Kim Hoi Ma and Giang Truong LeFood Additives and Contaminants: Part B - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Hanh Thi Duong , * , Kiwao Kadokami , Ha Thu Trinh , Thang Quang Phan , Giang Truong Le , Dung Trung Nguyen , Thao Thanh Nguyen , Dien Tran Nguyen Chemosphere - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Hai Nguyen Trana,⁎ , Dong Thanh Nguyenb , Giang Truong Lec , Fatma Tomuld , Eder C. Limae , Seung Han Woof , Ajit K. Sarmahg , Hung Quang Nguyena , Phuong Tri Nguyen , Dinh Duc Nguyen , Tien Vinh Nguyen , Saravanamuth Vigneswaran , Dai-Viet N. Vok , Huan-Ping Chao Journal of Hazardous Materials - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [136] |
N. N. Tunga*, T. T. Hung, N. Q. Trung, and L. T. Giang Russian Journal of General Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Thi Lieu Nguyen,Van Hoang Cao, Thi Hai Yen Pham, and Truong Giang L Electroanalysis - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Thi Lieu Nguyen , 1, Van Hoang Cao, Thi Hai Yen Pham, and Truong Giang Le Journal of Chemistry, Hindawi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Organocatalyzed regioselective and enantioselective synthesis of 1,4- and 1,2-dihydropyridines Truong-Giang Le , Hoai-Thu Pham , James P. Martin , Isabelle Chataigner & Jean-Luc RenaudSynthetic Communications - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Dang Thuan Tran , Hai Yen Nguyen , Thi Cam Van Do, Pau Loke Show, Truong Giang Le , Van Tuyen Nguyen Materials Science for Energy Technologies - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Dang Thuan Tran, Thuy Nguyen Ta, Thi Hong Nhung Do, Thi Mai Pham, Thi Bich Hoa Doan, Thi Huyen Thuong Mai, Thi Cam Van Do, Truong Giang Le, Van Tuyen Nguyen Journal of Chemical Technology and Biotechnology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Thi CamVan Do,Dang Thuan Tran,Truong Giang Le, and Quang Trung Nguyen Journal of Chemistry, Hindawi - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Hoai-Thu Pham, James P. Martin & Truong-Giang Le Synthetic Communications - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Aurramine O in foods and spices determined by an UPLC-MS/MS method Trần Lâm Thanh Thiện, Bùi Thị Hồng Mơ, Lê Trường GiangFood Additives & Contaminants: Part B - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Thuy Chinh Nguyen, *ab Thi Mai Tran,b Anh Truc Trinh,b Anh Hiep Nguyen,b Xuan Thang Dam,c Quoc Trung Vu,d Dai Lam Tran, Duy Trinh Nguyen,e Truong Giang Le and Hoang Thai RSC Advances - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Dang Thuan Tran, Thi Cam Van Do, Quang Trung Nguyễn, Le Truong Giang Clean Technologies and Environmental Policy - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Nguyễn Quang Trung, Lê Trường Giang, Nguyễn Ngọc Tùng Cục sở hữu trí tuệ, Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Hệ xử lý nước lụt (Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ số: 6753w/QĐ-SHTT) Lê Trường Giang, Trịnh Thu HàCục sở hữu trí tuệ, Bộ KH&CN - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Dang-Thuan Tran, Thi Cam Van Do, Quang Trung Nguyen, Truong Giang Le, Quang Tung Nguyen and Van Tuyen Nguyen Nova Science Publishers, InC New York - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Độc chất trong thực phẩm và một số phương pháp định tính và định lượng Lê Trường Giang, Đào Hải YếnKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Giáo trình đại cương. Phân tích thành phần thực phẩm Nguyễn Quang Trung, Lê Trường GiangKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Giáo trình đại cương phân tích đặc tính và các chất độc trong thực phẩm Nguyễn Quang Trung, Lê Trường GiangKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Nguyễn Quang Trung, Lê Trường Giang Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Đất trồng lúa - Rửa giải các chất ô nhiễm hữu cơ và kim loại nặng khi ngập lụt Lê Trường Giang, Trinh Thu Hà, Dương Thị HạnhKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Le Truong Giang, Tran Dang Thuan, Do Thi Cam Van, Nguyen Van Tuyen Springer Nature Singapore Pte Ltd - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Nguy cơ ô nhiễm môi trường của một số nhóm chất hữu cơ Lê Trường Giang, Dương Thị Hạnh, Trịnh Thu HàKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Hai Nguyen Tran, Fatma Tomul , Nguyen Thi Hoang Ha , Dong Thanh Nguyen, Eder C. Limae , Giang Truong Lef , Chang-Tang Changg , Vhahangwele Masindih , Seung Han Wooi Journal of Hazardous Materials - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Các chất chống cháy - xuất hiện, tồn tại ở môi trường khí trong nhà Lê Trường Giang, Dương Thị Hạnh, Trịnh Thu HàKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Ha Thu Trinh, Hanh Thi Duong, Thao Thi Ta, Hoang Van Cao, Bjarne W. Strobel, Giang Truong Le. Environ Sci Pollut Res - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Các phương pháp oxi hóa tiên tiến - Cơ sở khoa học và ứng dụng thực tiễn Lê Trường Giang, Đào Hải YếnKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Preparation and photocatalytic activity of g-C3N4/Ta2O5 composite Nguyen Van Kim , Nguyen Thi Viet Nga , Le Thi Bich Tuyen, Nguyen Tien Trung , Le Truong Giang , Vo VienPreparation and photocatalytic activity of g-C3N4/Ta2O5 composite, The Second interntional symposium Catalysis Science & Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Desorption of organochloride pesticides from flooded soil column in paddy rice field Trinh Thu Ha, Helle Marcussen & Bjarne W.Strobel, Nguyen Quang Trung, Le Truong GiangProceedings of the first VAST-BAS Workshop on Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Screening analysis of pesticides in flooding water in paddy rice field in central Vietnam Trinh, Thu Ha, Nguyen Quang Trung, Ta Thuy Nguyen, Dao Minh Chau, Le Truong GiangProceedings of the first VAST-BAS Workshop on Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Phân tích thuốc bảo vệ thực vật trong thực phẩm Nguyễn Quang Trung, Lê Trường GiangKhoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Nguyen Quang Trung, Le Truong Giang Proceedings of the first VAST-BAS Workshop on Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Screening analysis of pesticides in flooding water in paddy rice field in central Vietnam Trinh, Thu Ha, Nguyen Quang Trung, Ta Thuy Nguyen, Dao Minh Chau, Le Truong GiangProceedings of the first VAST-BAS Workshop on Science and Technology - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Photocatalytic degration of Diclofenac in aqueous solution Le Truong Giang, Nguyen Quang Trung, Dao Hai Yen, Nguyen Ngoc Tung- Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Degradation of organic phosphorus pesticides in solar simulated reactor with nano TiO2 material 12. Le Truong Giang, Nguyen Ngoc Tung, Dao Hai YenThe proccesding of IWNA 2013, Vung Tau, Viet Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Investigation of the kinetic of the Electro-Fenton process LE Truong Giang- Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [170] |
Investigation of decomposition of ozone in ultra pure water, kinetic modelling LE Truong Giang, LE Lan Anh12th Asian Chemical Congress, Kuala Lumpur, Malaysia - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Truong Giang Le, Ngoc Tung Nguyen, Quang Trung Nguyen, Joseph De Laat, Hai Yen Dao J. Adv. Oxid. Technol - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/04/2021; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cố định CO2 dùng vi tảo để sản xuất vật liệu sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/07/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/08/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Dự án Pháp - Việt về nghiên cứu môi trường Nước sông Hà Nội: Tô Lịch và Nhuệ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình FSP ESPOIR, PhápThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu khả năng oxy hóa các chất hữu cơ độc hại bằng phương pháp Electro-Fenton Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nghiên cứu Khoa học Pháp, Tập đoàn Điện lực PhápThời gian thực hiện: 2004 - 2004; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Veolia Environment Thời gian thực hiện: 2005 - 2005; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu cơ chế phản ứng với xúc tác hữu cơ bằng phương pháp phổ LC-MS/MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Mã số: 104.04-2017.3019 Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [10] |
Cố định CO2 dùng vi tảo để sản xuất vật liệu sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Mã số: 104.99-2017.313Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu cơ chế phản ứng với xúc tác hữu cơ bằng phương pháp phổ LC-MS/MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa Học và Công Nghệ Mã số: GUST.STS.ĐT2017-HH10Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Cố định CO2 dùng vi tảo để sản xuất vật liệu sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (Nafosted)Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ Mã số: GUST.STS.ĐT2017-ST03 Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Mã số: 104.06-2016.42 Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Hoạt tính của các gốc tự do CO3.-và Cl2.- trong dung dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Mã số: 104.06-2013.54Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm xử lý nước (gói lọc nước) phục vụ đồng bào khi lũ lụt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm xử lý nước (gói lọc nước) phục vụ đồng bào khi lũ lụt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) Mã số: VAST.CT.02/13Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Xác định độc tố vi nấm aflatoxin (B1, B2, G1, G2) ở hạt điều bằng phương pháp UPLC-HRMS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Mô hình hóa động học phản ứng điều chế H2O2 bằng phương pháp khử điện hóa oxy trong dung dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các nước nói tiếng Pháp - AUFThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Tham gia |
| [23] |
Dự án Đầu tư Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Tham gia |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Veolia Environment Thời gian thực hiện: 2005 - 2005; vai trò: Tham gia |
| [27] |
Dự án Đầu tư Phòng thí nghiệm trọng điểm về An toàn thực phẩm và Môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Dự án Pháp - Việt về nghiên cứu môi trường Nước sông Hà Nội: Tô Lịch và Nhuệ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình FSP ESPOIR, PhápThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Tham gia |
| [29] |
Ảnh hưởng của một số yếu tố tới hàm lượng Nitrat trong rau muống trồng bằng phương pháp thủy canh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cơ sở Trung tâm Đào tạo, Tư vấn và Chuyển giao Công nghệ (VAST)Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Nghiên cứu khả năng oxy hóa các chất hữu cơ độc hại bằng phương pháp Electro-Fenton Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nghiên cứu Khoa học Pháp, Tập đoàn Điện lực PhápThời gian thực hiện: 2004 - 2004; vai trò: Tham gia |
| [31] |
Bước đầu thử nghiệm màng FO trong xử lý nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cơ sở Trung tâm Đào tạo, Tư vấn và Chuyển giao Công nghệ (VAST)Thời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [32] |
Xác định độc tố vi nấm aflatoxin (B1, B2, G1, G2) ở hạt điều bằng phương pháp UPLC HRMS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [33] |
Hoạt tính của các gốc tự do cacbonat CO3•- và gốc Cl•/Cl2•- trong dung dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên nghiên cứu chính |
| [34] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Dự án đầu tư Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Nghiên cứu ứng dụng màng thẩm thấu chuyển tiếp trong sản xuất nước sinh hoạt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ViệnHàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt namThời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [37] |
Dự án đầu tư Phòng thí nghiệm trọng điểm về An toàn thực phẩm và Môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 20014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [38] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Ngoại giao Đan Mạch Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [39] |
Nghiên cứu Hoạt tính của các gốc tự do vô cơ trong dung dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu quốc gia PhápThời gian thực hiện: 10/2009 - 10/2010; vai trò: Thành viên chính |
| [40] |
Nghiên cứu ứng dụng màng thẩm thấu chuyển tiếp trong sản xuất nước sạch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [41] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2009 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [42] |
Ảnh hưởng của một số yếu tố tới hàm lượng Nitrat trong rau muống trồng bằng phương pháp thủy canh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cơ sở Trung tâm Đào tạo, Tư vấn và Chuyển giao Công nghệ (VAST)Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [43] |
Bước đầu thử nghiệm màng FO trong xử lý nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cơ sở Trung tâm Đào tạo, Tư vấn và Chuyển giao Công nghệ (VAST)Thời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [44] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 10/2007 - 10/2012; vai trò: Thư ký chương trình |
| [45] |
Mô hình hóa động học phản ứng điều chế H2O2 bằng phương pháp khử điện hóa oxy trong dung dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các nước nói tiếng Pháp - AUFThời gian thực hiện: 10/2007 - 09/2008; vai trò: Thành viên |
| [46] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Ngoại giao Đan Mạch Mã số: 10.P04.VIE Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [47] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [48] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 10/2006 - 12/2008; vai trò: Thành viên |
| [49] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 10/2006 - 10/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [50] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
| [51] |
Ảnh hưởng của một số yếu tố tới hàm lượng Nitrat trong rau muống trồng bằng phương pháp thủy canh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cơ sở Trung tâm Đào tạo, Tư vấn và Chuyển giao Công nghệ (VAST)Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [52] |
Bước đầu thử nghiệm màng FO trong xử lý nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cơ sở Trung tâm Đào tạo, Tư vấn và Chuyển giao Công nghệ (VAST)Thời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [53] |
Dự án Pháp - Việt về nghiên cứu môi trường Nước sông Hà Nội: Tô Lịch và Nhuệ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình FSP ESPOIR, PhápThời gian thực hiện: 2002 - 2004; vai trò: Tham gia |
| [54] |
Dự án đầu tư Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [55] |
Dự án đầu tư Phòng thí nghiệm trọng điểm về An toàn thực phẩm và Môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 20014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [56] |
Hoạt tính của các gốc tự do CO3.-và Cl2.- trong dung dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Mã số: 104.06-2013.54Thời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Tham gia |
| [57] |
Mô hình hóa cơ chế động học phản ứng của hệ O3/OH-; O3/H2O2, ứng dụng vào quá trình ôxy hóa vết các chất hữu cơ ô nhiễm trong nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm |
| [58] |
Mô hình hóa động học phản ứng điều chế H2O2 bằng phương pháp khử điện hóa oxy trong dung dịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức các nước nói tiếng Pháp - AUFThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Tham gia |
| [59] |
Nghiên cứu cơ chế kích hoạt hiệu ứng quang hóa xúc tác đồng thể các quá trình oxy hóa tiên tiến (UV/H2O2, UV/Fe(III), UV/Fe(III)/H2O2). Mô hình hóa động học phản ứng và ứng dụng trong lĩnh vực xử lý nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [60] |
Nghiên cứu cơ chế phản ứng với xúc tác hữu cơ bằng phương pháp phổ LC-MS/MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học Viện Khoa Học và Công Nghệ Mã số: GUST.STS.ĐT2017-HH10Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [61] |
Nghiên cứu công nghệ xử lý nước tiên tiến dành cho việc sản xuất nước sinh hoạt trong thời gian lũ lụt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Ngoại giao Đan Mạch Mã số: 10.P04.VIEThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [62] |
Nghiên cứu khả năng oxy hóa các chất hữu cơ độc hại bằng phương pháp Electro-Fenton Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nghiên cứu Khoa học Pháp, Tập đoàn Điện lực PhápThời gian thực hiện: 2004 - 2004; vai trò: Tham gia |
| [63] |
Nghiên cứu phân tích dạng, nhóm chức và cấu trúc các chất, hợp chất bằng phương pháp hóa lý và vật lý hiện đại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Tham gia |
| [64] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm xử lý nước (gói lọc nước) phục vụ đồng bào khi lũ lụt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) Mã số: VAST.CT.02/13Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [65] |
Nghiên cứu tận dụng chất dinh dưỡng trong nước thải đô thị nuôi vi tảo Chlorella sp. và ứng dụng sinh khối vi tảo thông qua chiết suất chất kích thích sinh trưởng và phân bón sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Học viện Khoa học và Công nghệ Mã số: GUST.STS.ĐT2017-ST03Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [66] |
Nghiên cứu ứng dụng màng thẩm thấu chuyển tiếp trong sản xuất nước sạch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [67] |
Nghiên cứu xây dựng và tối ưu hóa phương pháp Electro-Fenton để xử lý nước thải công nghiệp ô nhiễm nặng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Veolia EnvironmentThời gian thực hiện: 2005 - 2005; vai trò: Tham gia |
| [68] |
Xác định dư lượng các chất kháng sinh tetracycline, oxytetracycline trong nước nuôi tôm bằng phương pháp UPLC-HRMS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2019 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [69] |
Xác định độc tố vi nấm aflatoxin (B1, B2, G1, G2) ở hạt điều bằng phương pháp UPLC HRMS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST)Thời gian thực hiện: 2020 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
