Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1495276
PGS. TS TRẦN THANH TRÚC
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu điều kiện tiền xử lý thu nhận chất xơ từ vỏ bưởi da xanh (Citrus maxima (Burm.) Merr.) Nguyễn Cẩm Hường; Huỳnh Thị Ngọc Bình; Trần Thanh Trúc; Trần Chí NhânKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [2] |
Trương Thị Mộng Thu; Lê Thị Minh Thủy; Trần Thanh Trúc Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Ảnh hưởng của độ ẩm và tỷ lệ phối trộn nguyên liệu đến chất lượng bột gia vị từ thịt đầu tôm Trần Ngọc Thùy Dung; Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn MườiTạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [4] |
Trương Thị Mộng Thu; Lê Thị Minh Thủy; Nguyễn Văn Mười; Trần Thanh Trúc Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Nguyễn Hồng Khôi Nguyên; Trần Thanh Trúc; Bạch Long Giang Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [6] |
Phạm Hoàng Phong; Ngô Thị Mỹ Lâm; Huỳnh Lê Xuân Ái; Trần Thanh Trúc Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [7] |
Huỳnh Xuân Phong; Lưu Minh Châu; Trần Thị Xuân Nghi; Nguyễn Ngọc Thạnh; Bùi Hoàng Đăng Long; Bạch Long Giang; Nguyễn Văn Mười; Trần Thanh Trúc Tạp chí khoa học - Trường Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2588-1191 |
| [8] |
Sử dụng màng chitosan trong bảo quản chả cá lóc chiên ở nhiệt độ thấp Võ Hoàng Ngân; Nguyễn Văn Mười; Trần Thanh TrúcKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [9] |
Nghiên cứu điều kiện tiền xử lý và chiết tách collagen từ da cá lóc (Channa striata) bằng pepsin Trương Thị Mộng Thu; Nguyễn Đỗ Quỳnh; Trần Thanh Trúc; Lê Thị Minh ThủyKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [10] |
Nguyễn Hồng Khôi Nguyên; Bạch Long Giang; Trần Thanh Trúc Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [11] |
Tính chất hóa lý của bưởi Da Xanh và bưởi Năm Roi được trồng ở Đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Thị Kim Tươi; Nguyễn Hồng Khôi Nguyên; Trần Thanh Trúc; Hà Thanh ToànKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [12] |
Nghiên cứu thu hồi dịch thủy phân từ đầu cá lóc (Channa striata) bằng enzyme alcalase và flavourzyme Trương Thị Mộng Thu; Mai Thị Ngọc Thúy; Lê Thị Minh Thủy; Trần Thanh TrúcKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [13] |
Thực trạng sản xuất các sản phẩm dạng khô từ cá lóc ở Đồng bằng sông Cửu Long Trần Bạch Long; Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn MườiKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [14] |
Nghiên cứu công nghệ chế biến trà túi lọc từ vỏ bưởi Năm Roi (Citrus grandis (L.) Osbeck) Trần Thanh Trúc; Mai Thành Thái; Mai Diễm Trinh; Nguyễn Trọng TuânKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [15] |
Công nghệ sản xuất bột ngọt hướng đến môi trường bền vững Trần Thanh Trúc; Trần Bạch LongTạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [16] |
Trương Thị Mộng Thu; Lê Thị Minh Thủy; Nguyễn Văn Mười; Trần Thanh Trúc Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [17] |
Ảnh hưởng của phụ gia bổ sung đến chất lượng chà bông tôm sú (Penaeus monodon) Nguyễn Thị Bạch Huệ; Trịnh Thị Ngọc Hiện; Trần Bạch Long; Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn MườiTạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [18] |
Đặc điểm hình thái và tính chất hóa lý của 4 giống bưởi tại đồng bằng sông Cửu Long Trần Tuyết Mai; Tô Nguyễn Phước Mai; Nguyễn Văn Mười; Trần Thanh TrúcTạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [19] |
Đỗ Thị Thúy Vy; Nguyễn Văn Mười; Trần Thanh Trúc Tạp chí Công thương - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0866-7756 |
| [20] |
Khảo sát điều kiện lên men tôm bạc đất (Metapenaeus ensis) Huỳnh Thị Huỳnh Như; Trần Bạch Long; Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn MườiKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [21] |
Ảnh hưởng của quá trình sấy đến sự oxy hóa lipid và protein trong sản phẩm cá lóc Trần Bạch Long; Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn MườiNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [22] |
Lê Thị Minh Thủy; Nguyễn Văn Thơm; Trần Thanh Trúc Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [23] |
Trần Bạch Long; Đặng Hữu Trọng; Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn Mười Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [24] |
Sự thay đổi tính chất hóa lý của quả thanh trà theo độ tuổi thu hoạch Tô Nguyễn Phước Mai; Nguyễn Hải Âu; Lê Ngọc Dương; Trần Thanh TrúcKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [25] |
Nghiên cứu khả năng thủy phân dịch protein của thịt đầu tôm sú bằng enzyme protease nội tại Trần Thanh Trúc; Vi Nhã Tuấn; Võ Thị Anh Minh; Nguyễn Văn MườiKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [26] |
Động học vô hoạt Polyphenol oxidase trong ngó sen bằng các phụ gia riêng lẻ Lê Văn Vui; Nguyễn Văn Mười; Trần Thanh TrúcHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn Mười Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trần Minh Duy; Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn Mười Hội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển II: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Biopolymer Application for Preservation of Tropical Fruits and Vegetables Dung Thuy Nguyen Pham, Thuong Thi Nguyen, Nguyen Hong Khoi Nguyen, Tran Thanh TrucJournal of Food Processing and Preservation, 2025, 7808544 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Thi Nhu Ha, Nguyen Le Anh Dao, and Tran Thanh Truc Journal of Food Processing and Preservation, 1, 6642585 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Cong Kha, Tran Hong Quan, Nguyen Thi Yen Nhi, Bach Long Giang, & Tran Thanh Truc* Applied Food Research, 5, 1, 100847 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Effect of osmotic dehydration on some physicochemical parameters of dried pineapple slices Vu, D.N., Tran, T.Y.N., Nguyen, V.M., Tran, B.L. and Tran, T.T*Food Research, 12/2024, 8, 6, 361-369 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Cao Xuan Thuy, Tran Thi Yen Nhi, Tran Thanh Truc, Tran Bach Long, Ho Thi Ngoc Tram, Pham Binh An, & Ngo Duc Vu Journal of Research and Innovation in Food Science and Technology, 13, 4, 211-218 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Effects of gelatine, alginate, glycerol, sorbitol, and flavedo extract on biofilms’ properties Nguyen Hong Khoi Nguyen, Bach Long Giang, Tran Thanh Truc*International Food Research Journal, 31, 5, 1298-1310 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen Hong Khoi Nguyen, Bach Long Giang, Tran Thanh Truc* Czech Journal of Food Sciences, 42, 4, 273-283 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Cao Xuan Thuy, Ngoc Duc Vu, Tran Thi Yen Nhi, Thanh Truc Tran, Tran Bach Long, Ho Thi Ngoc Tram, Pham Van Thinh, Binh An Pham Journal of Food Processing and Preservation, 2024, 1, 5577856 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Ngoc Duc Vu, Nguyen Hong Khoi Nguyen, Thanh Truc Tran, Tran Bach Long, Lam Van Tan, and Tran Thi Yen Nhi International Journal of Food Studies, 13, 1, 72-89 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Hong Khoi Nguyen, Giang Long Bach, Truc Thanh Tran* Food Science and Biotechnology, 33, 13, 3093-3104 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ngoc Thanh Tam Huynh, Thanh Thuy Nguyen, Thanh Truc Tran, Tan Hung Nguyen, Nu Thuy An Ton, and Tri Nhut Pham Open Chemistry, 22, 1, 1-14 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tran Bach Long, Nguyen Van Muoi, Tran Thanh Truc, Huynh Xuan Phong, Nguyen Hai Linh, Le Pham Tan Quoc Journal of Chemistry and Technologies, 31, 4, 873-882 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen Hong Khoi Nguyen, Bach Long Giang and Tran Thanh Truc* Foods, 12, 20, 3810 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Truong T. Mong Thu, Le T. Minh Thuy, Tran T. Truc* AACL Bioflux, 9/2023, 16, 5, 2495-2505 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Ngoc Duc Vu, Van Muoi Nguyen, Thanh Truc Tran* International Journal of Food Science, 5, 1-12 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Ngoc Duc Vu, Thanh Truc Tran, and Van Muoi Nguyen Squalen Bulletin of Marine and Fisheries Postharvest and Biotechnology, 5/2023, 18, 1, 42-51 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Bui T. Thu Thao, Thi Thanh Kieu Vo, Thi Yen Nhi Tran, Dang Truong Le, Thanh Truc Tran, Long Giang Bach, Tan Phat Dao LWT - Food Science and Technology, 01/2023, 176, 114454 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Van Chi Khang, Le Dang Truong, Nguyen Van Muoi,Tran Thanh Truc* Journal of Microbiology, Biotechnology and Food Sciences, 12/2022, 12, e5439 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Effects of blanching and drying condition on the quality of small shrimp (Acetes Thi Yen Nhi Tran, Ngoc Linh Nguyen, Thi Ngoc Anh Nguyen, Dang Truong Le, Duc Anh Phan, Thanh Truc Tran, and Tan Phat DaoJournal of Food Quality, 12/2022, 996787 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Le Thi Minh Thuy, Nguyen Van Thanh, Tran Thanh Truc* Ciencia Rural, 9/2022, 52, 9, e20210519 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tran Thanh TRUC, Nguyen Van THOM, Nguyen Thi Nhu HA, Nguyen Huynh Dinh THUAN, Le Thi Minh THUY Food Science and Technology, 08/2022, 42, e79922 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyen, N.H.K., Tran, M.T., Le, T.D., Nguyen, M.V., and Tran, T.T * Food Research, 08/2022, 6, 267-272 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen Phuoc Mai To, Thanh Toan Ha, Van Muoi Nguyen, Thanh Truc Tran* Food Science and Technology, 3/2022, 42, 3, e102621 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Tran Thanh Truc, Nguyen Hong Khoi Nguyen, Tran Tuyet Mai, Nguyen Trong Tuan, Le Dang Truong Food Science and Technology, 9/2021, 42, e91521 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Thanh Toan Ha, To Nguyen Phuoc Mai, Thanh Truc Tran, Nguyen Hong Khoi Nguyen, Truong Dang Le, Van Muoi Nguyen Food Science and Technology, 3/2022, 42, 3, e109721 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Pham, T.B.N., Nguyen, V.M., Pham, N.T.D.,Tran, T.T*. and, Pham, T.N Food Research, 02/2022, 6, 1, 154-163 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Le Thi Minh Thuy, Tran Thanh Truc, Kazufumi Osako Ciencia Rural, 01/2022, 52, 1, e20200723 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Tran Thien Hien, Tran Thanh Truc, Nguyen Van Muoi Journal of Research and Innovation in Food Science and Technology, 01/2022, 10, 4, 399-412 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Microencapsulation of essential oils by spray- drying and influencing factors Thi Thu Trang Nguyen, Thi Van Anh Le, Nhu Ngoc Dang, Dan Chi Nguyen, Phu Thuong Nhan Nguyen, Tran Thanh Truc, Quang Vinh Nguyen, Long Giang Bach, and Dung Thuy Nguyen PhamJournal of Food Quality, 6/2021, 5525879 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Le Pham Tan Quoc, Nguyen Van Muoi, Tran Thanh Truc, Van Hong Thien, Le Tram Nghia Thu, Tran Thi Mai Anh, Nguyen Thi Ngan, Nguyen Duc Vuong, Pham My Hao, Nguyen Ngoc Tuan, Nguyen Ngo My Xuan Bulletin of the Transilvania University of Braşov Series II: Forestry • Wood Industry • Agricultural Food Engineering, 6/2021, 14, 63 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Dao, T.P., Nguyen, D.V., Tran, T.Y.N., Pham, T.N., Nguyen, P.T.N., Bach, L.G., Nguyen, V.H., Do, V.Q., Nguyen, V.M. and Tran, T.T Food Research, 5, 1, 409-416 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen, P.T.N., Vo, T.T., Tran, T.Y.N., Le, T.H.N., Mai, H.C., Tran, T.T. and Long, G.B Food Research, 5,1, 195-202 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tan Phat Dao, Kha Chan Tuyen, Huynh Xuan Phong, Tran Thanh Truc* Natural Volatiles and Essential Oils, 12/2020,7426-33 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Tran, B.L., Nguyen V. M., Tran T. T* Food Research, 9/2020, 4, 6, 2265-2271 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Thi Minh Thuy Le, Van Muoi Nguyen, Thanh Truc Tran, Kigen Takahashi, Kazufumi Osako Journal of Food Biochemistry, 44, 9, e13397 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nguyen V.M., Tran T.T., Vo H.N Food Research, 3/2020, 4, 4, 1082-1088 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyen Van Muoi, Tran Thanh Truc, Vo Hoang Ngan Scientiarum Polonorum Technologia Alimentaria, 04/2019, 18, 2, 125-133 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Hà Thị Thụy Vy; Trần Thanh Trúc; Nguyễn Văn Mười Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ An Giang Thời gian thực hiện: 01/04/2018 - 01/04/2022; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất các sản phẩm từ cam sành (Citrus sinensis) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND TP. Cần ThơThời gian thực hiện: 01/10/2021 - 01/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu sản xuất sản phẩm Cider và trà túi lọc từ bưởi Năm Roi và cam Sành tỉnh Vĩnh Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Vĩnh LongThời gian thực hiện: 01/05/2021 - 31/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Nghiên cứu đa dạng hóa sản phẩm nâng cao giá trị từ con tôm ở Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/11/2021 - 01/05/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Ứng dụng công nghệ tiên tiến trong bảo quản và chế biến sản phẩm từ quả nhãn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/12/2023 - 01/06/2025; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CT2020.01; Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 30/06/2023; vai trò: Phó Chủ nhiệm chương trình |
| [8] |
Nghiên cứu đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao giá trị từ con tôm tỉnh Bến Tre Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 30/11/2021 - 23/11/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Cần Thơ, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2021 - 30/09/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: B2020-TCT-01; Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu khả năng sinh pectin methylesterase từ Aspergillus niger được phân lập và tuyển chọn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: B2010-16-161; Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 01/3/2010 - 31/10/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
