Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35668
GS. TS Vũ Ngọc Út
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thành phần loài thực vật nổi ở trại giống nông nghiệp Khánh Lâm 2 thuộc huyện U Minh, tỉnh Cà Mau Huỳnh Thị Ngọc Hiền; Âu Văn Hóa; Nguyễn Thị Kim Liên; Võ Hoàng Ân; Võ Thành Toàn; Huỳnh Trường Giang; Vũ Ngọc ÚtKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [2] |
Đa dạng thành phần loài và đặc điểm phân bố động vật đáy trong vuông tôm rừng ngập mặn ở tỉnh Cà Mau Âu Văn Hóa; Trần Trung Giang; Lê Văn Lĩnh; Nguyễn Thị Kim Liên; Vũ Ngọc ÚtKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [3] |
Ảnh hưởng của nhiệt độ lên sinh trưởng và tỉ lệ sống của giun nhiều tơ Dendronereis chipolini Trần Trung Giang; Nguyễn Hữu Thế; Vũ Ngọc ÚtKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [4] |
Huỳnh Thị Ngọc Hiền; Âu Văn Hóa; Nguyễn Thị Kim Liên; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [5] |
Vũ Hùng Hải; Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [6] |
Âu Văn Hóa; Trần Trung Giang; Nguyễn Thị Kim Liên; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [7] |
Âu Văn Hóa; Trần Trung Giang; Nguyễn Thị Kim Liên; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [8] |
Nguyễn Công Tráng; Âu Văn Hóa; Vũ Ngọc Út Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [9] |
Chất lượng nước trong khu vực nuôi tôm tỉnh Bạc Liêu Tran Trung Giang; Âu Văn Hóa; Trương Quốc Phú; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường GiangKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [10] |
Nguyễn Thị Kim Liên; Trần Nhựt Khang; Âu Văn Hóa; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [11] |
Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Hùng Hải; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [12] |
Hàm lượng dinh dưỡng môi trường nước tự nhiên khu vực nuôi cá tra tỉnh An Giang TrÇn Trung Giang; Âu Văn Hóa; Trương Quốc Phú; Huỳnh Trường Giang; Vũ Ngọc ÚtKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [13] |
Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Hùng Hải; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [14] |
Tối ưu các điều kiện sinh enzyme protease ngoại bào của vi khuẩn Streptomyces DH3.4 Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Hùng Hải, Huỳnh Trường Giang, Vũ Ngọc ÚtKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [15] |
Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Hùng Hải; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [16] |
Đặc điểm phân bố của lớp chân bụng (Gastropoda) ở khu vực nuôi trồng thủy sản trên tuyến sông Hậu Âu Văn Hóa; Nguyễn Thị Kim Liên; Huỳnh Trường Giang; Vũ Ngọc ÚtKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [17] |
Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Hùng Hải; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [18] |
Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Hùng Hải; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [19] |
Đa dạng thành phần loài động vật đáy vào mùa mưa ở khu vực nuôi tôm, tỉnh Cà Mau Âu Văn Hóa; Trần Trung Giang; Nguyễn Thị Kim Liên; Huỳnh Thị Ngọc Hiền; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường GiangKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [20] |
Nguyễn Thị Kim Liên; Âu Văn Hóa; Trần Trung Giang; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1299 |
| [21] |
Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn chuyển hóa đạm từ bùn đáy ao cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Hùng Hải; Huỳnh Trường Giang; Vũ Ngọc ÚtNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [22] |
Biến động mật độ Bacillus, Lactobacillus và Vibrio trong bùn ở tuyến sông Mỹ Thanh, tỉnh Sóc Trăng Phạm Thị Tuyết Ngân; Nguyễn Thanh Phương; Vũ Ngọc Út; Nguyễn Hoàng Nhật Uyên; Vũ Hùng HảiKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [23] |
Ảnh hưởng của sự gia tăng độ mặn lên mật độ vi khuẩn trong mô hình mô phỏng xâm nhập mặn Phạm Thị Tuyết Ngân; Nguyễn Thanh Phương; Vũ Ngọc Út; Nguyễn Hoàng Nhật UyênKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [24] |
Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang; Vũ Hùng Hải Khoa học (Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [25] |
Nghiên cứu một số điều kiện nuôi tăng sinh vi khuẩn Streptomyces spp. trong phòng thí nghiệm Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Ngọc Út; Huỳnh Trường Giang; Vũ Hùng HảiKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [26] |
Nguyễn Việt Bắc; Vũ Ngọc Út Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [27] |
Khả năng sử dụng động vật nổi trong quan trắc sinh học trên Sông Hậu Nguyễn Thị Kim Liên; Âu Văn Hóa; Nguyễn Vĩnh Trị; Huỳnh Trường Giang; Trương Quốc Phú; Glenn Satuito; Vũ Ngọc ÚtKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [28] |
Đánh giá chất lượng nước trong khu vực nuôi tôm tỉnh Sóc Trăng Trần Trung Giang; Aina Ayotunde Oluwadamilare; Âu Văn Hóa; Huỳnh Trường Giang; Trương Quốc Phú; Minoru Wada; Vũ Ngọc ÚtKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [29] |
Huỳnh Trường Giang; Nguyễn Hoàng Nhật Uyên; Vũ Hùng Hải; Phạm Phị Tuyết Ngân; Vũ Ngọc Út Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [30] |
Ảnh hưởng của sự thay đổi độ mặn lên thành phần động vật nổi Nguyễn Thị Kim Liên; Âu Văn Hóa; Nguyễn Công Tráng; Nguyễn Thị Khiếm; Huỳnh Trường Giang; Nguyễn Thanh Phương; Vũ Ngọc ÚtKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [31] |
Ảnh hưởng của độ mặn lên sự phát triển của vi khuẩn Vibrio spp. trong điều kiện phòng thí nghiệm Phạm Thị Tuyết Ngân; Nguyễn Hoàng Nhật Uyên; Vũ Ngọc Út; Nguyễn Thanh PhươngTạp chí Khoa học - Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [32] |
Ảnh hưởng của độ mặn lên sự hiện diện của vi khuẩn Vibrio spp. trên tuyến sông Mỹ Thanh Phạm Thị Tuyết Ngân; Nguyễn Hoàng Nhật Uyên; Nguyễn Văn Trọng; Vũ Ngọc ÚtKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [33] |
Biến động mật độ vi khuẩn Bacillus spp. trên tuyến sông Mỹ Thanh, Sóc Trăng Phạm Thị Tuyết Ngân; Nguyễn Hoàng Nhật Uyên; Nguyễn Thanh Phương; Vũ Ngọc ÚtKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [34] |
Nghiên cứu ứng dụng hệ thống điểm BMWPviet để đánh giá chất lượng nước ở sông Hậu Nguyễn Thị Kim Liên; Trương Quốc Phú; Vũ Ngọc ÚtKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2855-1256 |
| [35] |
Một số đặc điểm sinh học của luân trùng Brachionus rubens Lê Hoàng Vũ; Ngô Minh Cường; Vũ Ngọc ÚtTạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [36] |
Huỳnh Phước Vĩnh; Nguyễn Thị Kim Liên; Nguyễn Trường Sinh; Nguyễn Thanh Phương; Vũ Ngọc Út Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [37] |
Âu Văn Hóa; Nguyễn Thị Kim Liên; Nguyễn Thanh Phương; Huỳnh Trường Giang; Vũ Ngọc Út Tạp chí Khoa học - Công nghệ Thủy sản - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-2252 |
| [38] |
Thành phần luân trùng trong các ao nuôi thủy sản dọc theo tuyến sông Hậu Lê Hoàng Vũ; Hứa Ngọc Ánh; Vũ Ngọc ÚtNông nghiệp&Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [39] |
Sinh vật phù du và sự lựa chọn của cá lóc (Channa striata) giai đoạn bột lên giống Vũ Ngọc Út, Hồ Thị Bích Ngân; Huỳnh Phước Vinh; Diệp Quốc PhụcNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [40] |
Nguyễn Thị Kim Liên; Vũ Ngọc út Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [41] |
Trần Sương Ngọc; Phạm Thị Tuyết Ngân; Vũ Ngọc út Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [42] |
Vũ Ngọc út; La Ngọc Thạch; Nguyễn Bạch Loan Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [43] |
Trần Sương Ngọc; Vũ Ngọc út Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [44] |
Xác định mật độ vi khuẩn phát quang bằng phương pháp truyền thông và sinh học phân tử Phạm Thị Tuyết Ngân; Liễu Như ý; Vũ Ngọc útHội nghị khoa học công nghệ sinh học toàn quốc 2013. Quyển V: Công nghệ gen, Công nghệ enzyme và Hóa sinh, Công nghệ sinh học Y - dược, Công nghệ sinh học động vật - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Vi L.T. Tran, Andrew C. Barnes, Francisca Samsing, Ut N. Vu, Kerrie Wiley Preventive Veterinary Medicine, Volume 239, 106527 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ut Vu Ngoc · Toi Huynh Thanh · Vinh Huynh Phuoc and Patrick Sorgeloos Aquaculture International, 33:445 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hua Thai Nhan, Nguyen Tan Tai, Pham Thanh Liem, Vu Ngoc Ut and Harry Ako Aquaculture, 503:96-104. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Fridah Gacheri Mutea1, Howard N. Kasigwa, Truong Giang Huynh, Van Hoa Au, Ngoc Ut Vu IOSR Journal of Applied Chemistry (IOSR-JAC), e-ISSN: 2278-5736.Volume 13, Issue 7 Ser. I, PP 33-50. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyễn Công Trang, Âu Văn Hóa và Vũ Ngọc Út Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, Tập 57, Số chuyên đề Thủy sản: 137-152. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Thị Kim Liên, Trần Nhựt Khang, Âu Văn Hóa, Vũ Ngọc Út và Huỳnh Trường Giang Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, Tập 57, Số chuyên đề Thủy sản: 107-116. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Âu Văn Hóa, Trần Trung Giang, Nguyễn Thị Kim Liên, Vũ Ngọc Út, Huỳnh Trường Giang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam, (09): 114-122. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Động vật nổi và mối liên hệ với các yếu tố môi trường nước vùng nuôi thủy sản của tỉnh Sóc Trăng. Nguyễn Thị Kim Liên, Âu Văn Hóa, Trần Trung Giang, Vũ Ngọc Út, Huỳnh Trường GiangTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 20(2): 213-225 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Bacterial population in intensive striped catfish (Pangasianodon hypophthalmus) ponds. Truong Q. P., Nyabuto K. N., Phan T. C. T., Nguyen T. K. L., Vu N. U., Huynh T. G.AACL Bioflux. 15(3):1238-1250. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyen Minh Khiem, Yuki Takahashi, Hiroki Yasuma, Dang Thi Hoang Oanh, Tran Ngoc Hai, Vu Ngoc Ut & Nobuo Kimura Fisheries Science, 88:1–13. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Huynh Vuong Thu Minh, Van Pham Dang Tri, Vu Ngoc Ut, Ram Avtar, Pankaj Kumar, Trinh Trung Tri Dang, Au Van Hoa, Tran Van Ty and Nigel K. Downes Water, 14, 412. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Huynh P.V., Ly T.Q., Wahyu P., Ngo H.V.T., Fernando A., Vu N.U., Ta-Chih C. Biocatalysis and Agricultural Biotechnology, Volume 44, September 2022, Pages 102477. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Thi Cam Tu Phan, Albert Valdish Manuel, Naoaki Tsutsui, Ngoc Ut Vu, Takao Yoshimatsu Journal of Experimental Marine Biology and Ecology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Seasonal variation of phytoplankton in My Thanh River, Mekong Delta, Viet Nam Nguyen T.K.L., Au V. H., Phan T.C.T., Tran T.G., Huynh T.G., Vu N. U. & Nguyen T. PThe Israeli Journal of Aquaculture-Bamidgeh, 75:1-13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Ngoc-Ut Vu & Truong-Giang Huynh Fishes, 5, 20: 1-12 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Status of fish biodiversity and fishing on Hau River, Mekong Delta, Vietnam Vu Ngoc Ut, Au Van Hoa and Huynh Phuoc VinhInt. J. Lim. 2020, 56, 14 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Ngoc U. Vu., Thi H. Pham, Phuoc V. Huynh, Truong G. Huynh Aquaculture Research 52 (2), 783-792 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Effects of salinity on species composition of zooplankton on Hau River, Mekong Delta Cong Trang Nguyen, Anna Vila-Gispert, Xavier D. Quintana, Au Van Hoa, Thanh Phuong Nguyen and Ngoc Ut Vunt. J. Lim., 56, 20 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Fridah Gacheri Mutea, Howard Kasigwa Nelson Truong Giang Huynh, Van Hoa Au, Ngoc Ut Vu* Water, 13, 3307 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Thi K. L. Nguyen, Van H. Au, Trung G. Tran, Ngoc U. Vu, Truong G. Huynh ACL Bioflux, Volume 15, Issue 3, 1371-1388 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Trang Cong Nguyen, Hoa Van Au, Giang Trung Tran, Phuong Thanh Nguyen and Ut Ngoc Vu* Int. J. Lim. 58, 1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Thi Cam Tu Phan, Albert Valdish Manuel, Naoaki Tsutsui, Ngoc Ut Vu, Takao Yoshimatsu Journal of Experimental Marine Biology and Ecology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Đa dạng thành phần loài và đặc điểm phân bố động vật đáy trong vuông tôm rừng ngập mặn ở tỉnh Cà Mau Âu Văn Hóa, Trần Trung Giang, Lê Văn Lĩnh, Nguyễn Thị Kim Liên và Vũ Ngọc ÚtTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 22(2): 201-214 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Variation of Water Quality in Intensive Aquaculture Areas of the Mekong Delta, Vietnam Tran Van Viet, Au Van Hoa, Huynh Truong Giang, Vu Ngoc Ut*Asian Fisheries Science 36:100–114 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Vinh HuynhPhuoc, Wahyu Purbiantoro, Thuyen Quyen, Fernando Afonso, Ngoc Ut Vu, TaChih Cheng Aquaculture International - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Effects of culture salinity on growth and reproduction of the polychaete Dendronereis chipolini Vu Ngoc Ut and Tran Trung GiangCTU Journal of Innovation and Sustainable Development. Vol 16, No1: 28-35 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Oanh Thi Truong, Sang Quang Tran. Kent E. Carpenter, Ut Ngoc Vu, Sophorn Uy, Chaiwut Grudpan, Phounvisouk Latsamy & Binh Thuy Dang Conservation Genetics - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Huỳnh Phú Hòa, Âu Văn Hóa, Trần Trung Giang, Võ Hoàng Ân, Huỳnh Nữ Thanh Tuyền, Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Kim Liên, Vũ Ngọc Út Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2024, 22(11): 1447-1459 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [73] |
The composition of rotifers and their response to environmental factors along the Hau River, Vietnam Le Hoang Vu, Tan Phat Nguyen, Po-Tsang Lee, Tran Trung Giang, Nguyen Viet Bac, Cao Bich Tuyen, Bich Ngoc Truong, Thi Mai Nguyen and Vu Ngoc UtEgyptian Journal of Aquatic Biology & Fisheries. Vol. 28(6): 1199 – 1222. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Trần Thị Yên, Huỳnh Phước Vinh, Trần trung Giang và Vũ Ngọc Út* Tạp chí khoa học Nông nghiệp Việt Nam, 23 (2): 174-182 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Effects of salinity variation on species composition of dinoflagellates on Hau River, Mekong Delta. Trang N. C., Hoa A. V., Ut V. N*AACL Bioflux - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Thực nghiệm ương ấu trùng cua biển (Scylla paramamosain) san thưa ở các giai đoạn khác nhau Trần Ngọc Hải; Lê Quốc ViệtKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Cà Mau Thời gian thực hiện: 01/2022 - 01/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Bến Tre Thời gian thực hiện: 01/12/2010 - 01/12/2012; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Đồng Tháp Thời gian thực hiện: 01/10/2007 - 01/10/2009; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh An Giang Thời gian thực hiện: 01/04/2005 - 01/04/2007; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/10/2017 - 01/06/2021; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VINTECH Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Quan trắc môi trường trong thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA ODA-Nhật BảnThời gian thực hiện: 2018 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Xây dựng mạng lưới nghiên cứu đa dạng di truyền sông Mekong Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan hợp tác quốc tế Hoa KỳThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Đánh giá nguồn lợi cá ngựa (Hippocampus) ở quần đảo Phú Quốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Rufford nhỏ – Anh quốcThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Rufford nhỏ – Anh quốc Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [11] |
Quản lý thông minh để giảm thiểu những tác động của BĐKH lên nuôi tôm bền vững ở ĐBSCL Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình VLIR-OUS, BỉThời gian thực hiện: 2024 - 2029; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa hoc và Công nghệ Trà Vinh Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa hoc và Công nghệ Cà Mau Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: GSTIC, Vương quốc Bỉ Thời gian thực hiện: tháng 9/2024 - tháng 9/2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
