Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488317
TS Trần Thị Chi Mai
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu: Ung thư học và phát sinh ung thư, Dược học,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Trần Minh Điển, Cao Việt Tùng, Phan Hữu Phúc, Trần Thị Chi Mai, Đào Thị Quỳnh Nga, Nguyễn Thị Trang, Lương Thị Nghiêm, Nguyễn Thị Duyên Y dược học lâm sàng 108 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-2872 |
| [2] |
Vũ Thị Tú Uyên; Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Thị Thùy Linh; Nguyễn Thị Thanh Hoa; Lương Minh Tân; Nguyễn Thị Minh Hạnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Nguyễn Thị Duyên, Phan Thị Tiến, Lương Thị Nghiêm Cao Việt Tùng, Phan Hữu Phúc, Trần Minh Điển; Trần Thị Chi Mai Nghiên cứu Y học (Trường Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [4] |
Kết quả điều trị tăng cholesterol máu gia đình tại Bệnh viện Nhi Trung ương Đỗ Thi Thanh Mai, Trần Thị Chi Mai, Nguyễn Ngọc KhánhNghiên cứu Y học (Trường Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [5] |
Vũ Thị Châm; Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Minh Hiền; Nguyễn Tiến Long; Trương Việt Hải Long Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [6] |
Vai trò của cộng hưởng từ tuyến yên trong chẩn đoán thiếu hụt hormone tăng trưởng Nguyễn Thu Hà; Vũ Chí Dũng; Trần Thị Chi Mai; Lê Thị Kim NgọcTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [7] |
Giá trị tiên lượng xơ gan - tử vong của AST/ALT, APRI và FIB-4 ở bệnh nhân viêm gan virus B mạn tính Trần Trung Hòa; Trần Thị Chi MaiTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [8] |
Tô Tuyết Mai; Trần Thị Chi Mai Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [9] |
Giá trị của phương pháp khối phổ đôi trong sàng lọc bệnh thiếu citrin ở trẻ 0 - 6 tháng tuổi Nguyễn Kiều Hoài Linh; Nguyễn Phạm Anh Hoa; Trần Thị Chi MaiTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [10] |
Vũ Thị Tú Uyên; Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Thị Huệ Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [11] |
Phân tích gen SLC22A5 trong chẩn đoán bệnh thiếu hụt carnitine nguyên phát ở một bệnh nhân nhi Lưu Thị Chiêm; Trần Thị Chi Mai; Tạ Văn Thạo; Bùi Thị BảoTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [12] |
Thẩm định phương pháp định lượng đồng trong huyết tương bằng kỹ thuật quang phổ hấp thụ nguyên tử Phạm Thu Hiền; Trần Thị Chi Mai; Bùi Thị Ngọc Hà; Nguyễn Thị HuệTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [13] |
Ứng dụng của biến thiên sinh học trong phòng xét nghiệm y khoa Trần Thị Chi MaiTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [14] |
Lê Thị Nga; Trần Thị Chi Mai; Trần Thị Ngọc Anh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [15] |
Áp dụng thang sigma trong đánh giá hiệu năng phương pháp giai đoạn trong xét nghiệm Trịnh Thị Phương Dung; Nguyễn Thị Thanh Ngân; Hoàng Thị Xuân; Nguyễn Quỳnh Giao; Nguyễn Trần Phương; Trần Thị Chi MaiTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [16] |
Phạm Thu Hiền; Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Thị Huệ; Vũ Thị Hoa; Trần Ngọc Thắng; Lê Kim Dung; Vũ Hà Đức Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [17] |
Lê Thị Ngọc Lan; Trần Thị Chi Mai Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [18] |
Lương Huệ Quyên; Phạm Thu Hiền; Trần Thị Chi Mai Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [19] |
So sánh các phương pháp kiểm tra delta cho một số xét nghiệm hóa sinh Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Thị Tùy ChâuTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [20] |
Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Thị Phương Cúc Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [21] |
Phân tích gen SLC25A20 và CPT2 trong chẩn đoán khiếm khuyết Beta oxi hoá của axit béo ở ti thể Phạm Thúy Ngọc; Bùi Thị Bảo; Tạ Văn Thạo; Vũ Chí Dũng; Trần Thị Chi MaiTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [22] |
Đào Thị Quỳnh Nga; Trần Thị Chi Mai; Lương Huệ Quyên Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [23] |
Thiết lập giá trị tham chiếu cho một số chỉ số hóa sinh máu của thai phụ giai đoạn ba thai kỳ Lê Thị Nga; Trần Thị Chi Mai; Trần Thị Ngọc AnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [24] |
Ứng dụng của biến thiên sinh học trong thực hành lâm sàng Trần Thị Chi MaiNghiên cứu và Thực hành Nhi khoa - Bệnh viện Nhi Trung ương - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9198 |
| [25] |
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh bằng phương pháp khối phổ đôi Trịnh Thị Phương Dung; Nguyễn Quỳnh Giao; Nguyễn Trần Phương; Trần Thị Chi Mai; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [26] |
Áp dụng hướng dẫn EP15A3 của CLSI xác nhận phương pháp định lượng TSH trong sàng lọc sơ sinh Nguyễn Thị Phương Cúc; Vũ Thị Tú Uyên; Nguyễn Kiều Hoài Linh; Trần Thị Chi MaiTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [27] |
Xây dựng và thẩm định phương pháp định lượng chì máu bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Nguyễn Thị Minh Hạnh; Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Thị Huệ; Phạm Thu HiềnTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [28] |
Trần Thị Chi Mai; Trần Thị Thu Trang; Hoàng Trung Kiên Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [29] |
Phạm Thu Hiền; Trịnh Thị Phương Dung; Trần Thị Chi Mai; Đặng Bích Ngà Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [30] |
Nồng độ Cystatin C máu và chức năng thận ở bệnh nhân đái tháo đường Typ 2 Nguyễn Thị Lý; Trần Thị Chi MaiNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [31] |
Sự biến đổi một số chỉ số hóa sinh liên quan đến hội chứng kháng Insulin ở bệnh nhân tiền sản giật Vũ Thị Ngân; Trần Thị Chi Mai; Ngô Văn TàiTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [32] |
Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Thị Hà; Phạm Thiện Ngọc TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [33] |
Trần Thị Chi Mai; Nguyễn Thu Hiền; Phùng Tuyết Lan Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [34] |
Đánh giá phương pháp định lượng Bilirubin trên máy phân tích khí máu Gem Premier 4000 Trần Thị Chi Mai; Khu Thị Khánh Dung; Lê Xuân Tùng; Trần Thanh KhoaNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [35] |
Thẩm định quy trình định lượng steroid niệu bằng kỹ thuật sắc ký khí khối phổ Trần Thị Ngọc Anh; Trần Thị Chi Mai; Trần Minh ĐiểnY học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [36] |
Bệnh tăng Citrullin máu - kinh nguyệt từ năm bệnh nhi Vũ Thị Tú Uyên; Lê Duy Cường; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh; Trần Thị Chi MaiY học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [37] |
Method evaluation in the clinical laboratory Tze Ping Loh, Brian R. Cooke,Corey Markus,Rosita Zakaria, Mai Thi Chi Tran, Chung Shun Ho and Ronda F.GreavesClin Chem Lab Med 2023; 61(5): 751–758 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1434‑6621 |
| [38] |
11β-hydroxylase deficiency detected by urine steroid metabolome profiling using gas chromatography mass spectrometry Mai Thi Chi Tran, Ngoc Anh Thi Tran, Phương Mai Nguyen, Chi Dung Vu, Minh Dien Tran, Diem Ngoc Ngo, Huy Hoang Nguyen, Ronda F GreavesClinical Mass Spectrometry, 7, 1-5 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2376‑9998 |
| [39] |
A case study of lethal neonatal CPT II deficiency: Novel insights f-rom genetic analysis Thi Chi Mai Tran, Van-Thao Ta, Thi Bao Bui, hi Dung Vu, Thuy Ngoc PhamMolecular Genetics and Metabolism Reports 41 (2024) 101170 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2214‑4269 |
| [40] |
A preliminary retrospective evaluation of screening and diagnosis of ornithine transcarbamylase deficiency in high-risk patients at a referral center in Vietnam Dien Minh Tran, Trang Thi Thu Tran, Quyên Hue Luong, Mai Thi Chi TranHeliyon, Volume 10, Issue 16e36003August 30, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2405‑8440 |
| [41] |
C-haracterization and outcome of 41 patients with beta-ketothiolase deficiency: 10 years' experience of a medical center in northern Vietnam. Nguyen KN, Abdelkreem E, Colombo R, Hasegawa Y, Can NT, Bui TP, Le HT, Tran MT, Nguyen HT, Trinh HT, Aoyama Y, Sasai H, Yamaguchi S, Fukao T, Vu DC.J Inherit Metab Dis. 2017 May;40(3):395-401. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0141‑8955 |
| [42] |
Clinical vs. statistical significance: considerations for clinical laboratories Hamit Hakan Alp, Mai Thi Chi Tran, Corey Markus, Chung Shun Ho, Tze Ping Loh, Rosita Zakaria, Brian R. Cooke, Elvar Theodorsson and Ronda F. GreavesClin Chem Lab Med. 2025 Apr 8. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1434‑6621 |
| [43] |
Continuous reference intervals for plasma cystatin C and creatinine in Vietnamese children Mai Thi Chi Tran, Dung Lan Dao, Ha Thi Ngoc Bui , Tze Ping LohEJIFCC. 2024 Dec 30;35(4):300-313. eCollection 2024 Dec. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1650‑3414 |
| [44] |
Cross-sectional study of coeliac autoimmunity in a population of Vietnamese children Zanella S, De Leo L, Nguyen-Ngoc-Quynh L, Nguyen-Duy B, Not T, Tran-Thi-Chi M, Phung-Duc S, Le-Thanh H, Malaventura C, Vatta S, Ziberna F, Mazzocco M, Volpato S, Phung-Tuyet L, Le-Thi-Minh H, Borgna-Pignatti CBMJ Open. 2016 Jun 21;6(6):e011173. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2044‑6055 |
| [45] |
Current and emerging technologies for the timely screening and diagnosis of neonatal jaundice Mercy Thomas, Ronda F. Greaves, David G. Tingay, Tze Ping Loh, Vera Ignjatovic, Fiona Newall, Michelle Oeum, Mai Thi Chi Tran & Anushi E. RajapaksaCRITICAL REVIEWS IN CLINICAL LABORATORY SCIENCES, 2022, VOL. 59, NO. 5, 332–352 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1040-8363 |
| [46] |
Development of a new biochemical test to diagnose and monitor neuroblastoma in Vietnam: Homovanillic and vanillylmandelic acid by gas chromatography–mass spectrometry Mai Thi Chi Tran, James Baglin, Trang Thi Thu Tran, Kien Trung Hoang, Lan Tuyet Phung, Ann Read, Ronda F GreavesClinical Biochemistry, 47 (2014), 206- 215. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0009‑9120 |
| [47] |
Family hypercholesterolemia due to LDLR gene in Vietnamese children: c-haracteristics of phenotype and genotype Mai Thi Thanh Do, Ngoc Thi Bich Can, Dung Chi Vu, Mai Thi Chi Tran, Khanh Ngoc Nguyen, Thao Phuong BuiMolecular Genetics and Metabolism Reports 43 (2025) 101235 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2214‑4269 |
| [48] |
High Seroprevalence of Anti-SARS-CoV-2 Antibodies in Children in Vietnam: An Observational, Hospital-Based Study. . Tran DM, Vu UTT, Hoang CN, Nguyen HTT, Nguyen PH, Tran MCT, Chu AN, Phan PH.Pathogens. 2022 Nov 30;11(12):1442 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2076‑0817 |
| [49] |
Identification of POU1F1 Variants in Vietnamese Patients with Combined Pituitary Hormone Deficiency Ha Thu Nguyen,Khanh Ngoc Nguyen, Tran Minh Dien, Thi Bich Ngoc Can, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Xuan, Thi Thanh Ngan Nguyen, Nguyen Thien Tao, Ngoc Lan Nguyen, Van Khanh Tran, Tran Thi Chi Mai, Van Anh Tran, Huy Hoang Nguyen, and Chi Dung VuInt. J. Mol. Sci. 2025, 26, 2406 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1661‑6596 |
| [50] |
Linearity assessment: deviation f-rom linearity and residual of linear regression approaches Chun Yee Lim, Xavier Lee, Mai Thi Chi Tran, Corey Markus, Tze Ping Loh*, Chung Shun Ho, Elvar Theodorsson, Ronda F. Greaves, Brian R. Cooke and Rosita ZakariaClin Chem Lab Med 2024; 62(10): 1918–1927 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1434‑6621 |
| [51] |
Lot-to-lot variation and verification Tze Ping Loh, Corey Markus, Chin Hon Tan, Mai Thi Chi Tran, Sunil Kumar Sethi and Chun Yee LimClin Chem Lab Med 2023; - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1434‑6621 |
| [52] |
Phenotypes, Genotypes, Treatment, and Outcomes of 14 Children with Sitosterolemia at Vietnam National Children’s Hospital Thi Thanh Ma iDo,ChiDungVu, HuyHoangNguyen, Tran Minh Dien, Thi Bich Ngoc Can, Thi Thanh Ngan Nguyen, Van Khanh Tran, Ngoc Lan Nguyen, Huy Thinh Tran, Tran Thi Chi Mai and Khanh Ngoc NguyenJ. Clin. Med. 2025, 14, 325 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2077‑0383 |
| [53] |
Practical application of biological variation and Sigma metrics quality models to evaluate 20 chemistry analytes on the Beckman Coulter AU680 Mai Thi Chi Tran, KienTrung Hoang, Ronda F GreavesClinical Biochemistry 49(2016), 1259- 1266 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0009‑9120 |
| [54] |
Severity predictors for multisystemic inflammatory syndrome in children after SARS‑CoV‑2 infection in Vietnam Tran DM, Pham DV, Cao TV, Hoang CN, Nguyen HTT, Nguyen GD, Le CN, Thieu QQ, Ta TA, Dau HV, Le CQ, Le QH, Luong NT, Tran MT, Nguyen PH, Nguyen NT, Phan PH.Sci Rep. 2024 Jul 9;14(1):15810. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2045-2322 |
| [55] |
The LEAP checklist for laboratory evaluation and analytical performance c-haracteristics reporting of clinical measurement procedures Tze Ping Loh, Brian R. Cooke, Thi Chi Mai Tran, Corey Markus, Rosita Zakaria, Chung Shun Ho, Elvar Theodorsson and Ronda F. GreavesClin Chem Lab Med 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1434‑6621 |
| [56] |
Validation of steroid ratios for random urine by mass spectrometry to detect 5α-reductase deficiency in Vietnamese children Thi Chi Mai Tran, Thi Ngoc Anh Tran, Hoang Bich Nga Le, Viet Hoa Nguyen, Minh Dien Tran, Chi Dung Vu and Ronda F. GreavesClin Chem Lab Med, 2022 May 24;60(8):1225-1233 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1434‑6621 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2005 - 12/2005; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Đánh giá chất lượng những xét nghiệm hoá sinh máu tại các phòng xét nghiệm của các tuyến y tế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu miễn dịch tế bào kiểm soát các dạng ung thư gây ra bởi virut EBV thông qua thụ thể NKG2D Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu ứng dụng một số dấu ấn sinh học trong chẩn đoán sớm và tiên lượng tổn thương thận cấp ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Phát triển phương pháp phân tích steroid niệu bằng sắc ký khí khối phổ để chẩn đoán các rối loạn chuyển hóa steroid bẩm sinh ở trẻ em Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội Hóa sinh lâm sàng châu Á Thái Bình DươngThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [6] |
Thiết lập giá trị tham chiếu của HVA và VMA niệu cho trẻ em Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội Hóa sinh lâm sàng châu Á Thái Bình DươngThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [7] |
Thiết lập khoảng tham chiếu cho các dấu ấn sinh học trong máu ở trẻ em và thanh thiếu niên Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
