Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.38302
PGS. TS Trần Minh Phú
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ mặn lên tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của tôm càng xanh Trần Lê Cẩm Tú; Nguyễn Viết Hiển; Trần Minh Phú; Trần Thị Thanh HiềnKhoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 1558 |
| [2] |
Ảnh hưởng của cao chiết từ ba loài nấm ăn đến khả năng chống oxy hoá dầu cá Nguyễn Lê Anh Đào; Huỳnh Thị Kim Duyên; Nguyễn Quốc Thịnh; Trần Minh Phú; Nguyễn Thị Như Hạ; Kazufumi Osako; Toshiaki OhshimaKhoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [3] |
Nguyễn Thị Như Hạ; Nguyễn Lê Anh Đào; Huỳnh Thị Kim Duyên; Nguyễn Quốc Thịnh; Trần Minh Phú; Kazufumi Osako; Toshiaki Ohshima Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [4] |
Nguyễn Thị Như Hạ; Nguyễn Lê Anh Đào; Huỳnh Thị Kim Duyên; Nguyễn Quốc Thịnh; Trần Minh Phú; Kazufumi Osako; Toshiaki Ohshima Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [5] |
Trần Minh Phú; Huỳnh Thị Kim Duyên; Nguyễn Lê Anh Đào; Nguyễn Thị Như Hạ; Nguyễn Quốc Thịnh; Tomoaki Hagiwara Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [6] |
Nguyễn Lê Anh Đào; Huỳnh Thị Kim Duyên; Nguyễn Thị Như Hạ; Trần Minh Phú; Nguyễn Quốc Thịnh; Kazufumi Osako; Toshiaki Ohshima Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [7] |
Trần Minh Phú; Huỳnh Thị Kim Duyên; Nguyễn Lê Anh Đào; Hồ Quốc Phong; Nguyễn Thị Như Hạ; Nguyễn Trọng Tuân; Nguyễn Quốc Thịnh; Tomoaki Hagiwara Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [8] |
Trần Minh Phú; Huỳnh Thị Kim Duyên; Nguyễn Lê Anh Đào; Nguyễn Thị Như Hạ; Nguyễn Quốc Thịnh; Tomoaki Hagiwara Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [9] |
Nguyễn Lê Anh Đào; Huỳnh Thị Kim Duyên; Trần Minh Phú; Nguyễn Quốc Thịnh; Nguyễn Thị Như Hạ; Kazufumi Osako; Toshiaki Ohshima Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [10] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chà bông tôm sú (Penaeus monodon) Nguyễn Lê Anh Đào; Nguyễn Thị Như Hạ; Huỳnh Thị Kim Duyên; Trần Minh Phú; Nguyễn Quốc Thịnh; Kazufumi Osako; Toshiaki OhshimaKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [11] |
Nghiên cứu trích ly hydroxyapatite từ xương cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) Hồ Quốc Phong; Phan Đình Khôi; Huỳnh Liên Hương; Nguyễn Văn Nhã; Nguyễn Thị Bích Thuyền; Yasuaki Takagi, Lê Thị Minh Thủy; Trần Minh PhúKhoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [12] |
Nguyễn Quốc Thịnh; Masashi Maita; Trần Minh Phú Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [13] |
Nguyễn Quốc Thịnh; Masashi Maita; Trần Minh Phú Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [14] |
Trần Lê Cẩm Tú; Trần Thị Thanh Hiền; Yutaka Haga; Trần Minh Phú Khoa học (ĐH Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [15] |
Nguyễn Quốc Thịnh; Trần Minh Phú; Caroline Douny; Nguyễn Thanh Phương; Đỗ Thị Thanh Hương; Patrick Kestamont; Nguyễn Văn Qui; Hồ Thị Bích Tuyền; Marie-Louise Scippo Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [16] |
Lê Quốc Việt; Ngô Thị Hạnh; Trần Minh Phú; Trần Ngọc Hải Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [17] |
Tran Minh Phu*, Huynh Thi Kim Duyen, Nguyen Le Anh Đao, Nguyen Thi Nhu Ha and
Nguyen Quoc Thinh Egyptian Journal of Aquatic Biology & Fisheries, 26 (2), 549-566 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Thinh, N. Q., Duyen, H. T., Viet, L. Q., Dao, N. L., & Phu, T. M. Aquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation, 16(1), 220-225. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Vinh, P. Q., Phu, T. M., Oanh, D. T., Duyen, H. T., & Thinh, N. Q AACL Bioflux, 17(3). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tu, T. L., Hien, T. T., Duc, P. M., Liem, P. T., Thang, N. H., & Phu, T. M. AACL Bioflux, 17(3). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Masagounder, K., Hien, T. T. T., Duc, P. M., Tu, T. L. C., & Phu, T. M. Aquaculture, 590, 740976. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Huynh, T. K. D., Nguyen, Q. T., Scippo, M. L., Dang, T. H. O., Devreese, M., Douny, C., ... & Tran, M. P. Fishes, 10(7), 318. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Huynh, T. K. D., Scippo, M. L., Devreese, M., Croubels, S., Nguyen, Q. T., Douny, C., ... & Tran, M. P. Fishes, 9(6), 232. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Tu, T. L., Lan, T. T., Phu, T. M., & Hien, T. T. Aquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation, 15(2), 900-911. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Hien, T. T., Phu, T. M., & Tu, T. L. Aquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation, 15(1), 327-338. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Khanh, L. V., Long, N. T., Viet, L. Q., Phu, T. M. Egyptian Journal of Aquatic Biology and Fisheries, 26(6), 1349-1359. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tran, M. P., Huynh, T. K. D., Nguyen, L. A. D., Nguyen, Q. T., Nguyen, T. N. H., Phong Ho, Q., & Douny, C. Ciência Rural, 53, e20210755. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Phu, T. M., Duyen, H. T., Dao, N. L., Ha, N. T., & Thinh, N. Q. Aquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation, 15(1), 350-364. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dao, N. L. A., Thinh, N. Q., Son, V. N., Van Hien, H., Phuong, N. T., Hang, B. T. B., ... & Phu, T. M. Vietnam Journal of Agricultural Sciences, 5(1), 1336-1344. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hien, T. T., Tu, T. L., Haga, Y., & Phu, T. M. Aquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation, 14(6), 3310-3321. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Huynh, T. K. D., Nguyen, L. A. D., Nguyen, T. N. H., Nguyen, Q. T., Tomoaki, H., & Tran, M. P. Journal of Food Processing and Preservation, 46(1), e16194 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Hien, T. T. T., Loc, T. V., Tu, T. L. C., Phu, T. M., Duc, P. M., Nhan, H. T., & Liem, P. T. Fishes, 7(1), 37. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Dietary phosphorus levels affect snakehead (Channa striata) fish growth and feed utilisation Hien, T. T., Tu, T. L., Duc, P. M., La, T. S., Egna, H., & Phu, T. M.Aquaculture, Aquarium, Conservation & Legislation, 16(4), 1908-1916. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Pham, Q. V., Nguyen, Q. T., Devreese, M., Croubels, S., Dang, T. H. O., Dalsgaard, A., ... & Tran, M. P. Fisheries Science, 1-9. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Erickson, V. I., Minh, K. L., Hounmanou, Y. M. G., Tu, D. T., Tran, P. M., & Dalsgaard, A. Frontiers in Microbiology, 14, 1254781. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Erickson, V. I., Dung, T. T., Khoi, L. M., Hounmanou, Y. M. G., Phu, T. M., & Dalsgaard, A. Microorganisms, 12(6), 1182. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Vinh, P. Q., Thinh, N. Q., Devreese, M., Croubels, S., Oanh, D. T. H., Dalsgaard, A., ... & Phu, T. M. Journal of Veterinary Pharmacology and Therapeutics,2025 May;48(3):192-200. doi: 10.1111/jvp.13471. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Lê Quốc Việt; Trần Minh Phú; Trần Ngọc Hải Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [39] |
Lê Quốc Việt; Trương Văn Ngân; Trần Minh Phú; Trần Ngọc Hải Khoa học (Đại học Cần Thơ) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2333 |
| [40] |
Nguyễn Quốc Thịnh, Masashi Maita, Trần Minh Phú Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Chemical use in intensive white-leg shrimp aquaculture in Ben Tre province, Vietnam Tran Minh Phu, Pham Quang Vinh, Nguyen Le Anh Dao, Le Quoc Viet, Nguyen Quoc ThinhInternational Journal of Scientific and Research Publications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Khảo sát phương pháp phân tích nitơ bazơ bay hơi (TVB-N) đánh giá độ tươi của sản phẩm thủy sản Trần Minh Phú và Nguyễn Trọng TuânTạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Trần Minh Phú, Nguyễn Tâm Em, Nguyễn Quốc Thịnh, Phùng Thị Trúc Hà, Nguyễn Khánh Nam, Đỗ Thị Thanh Hương và Nguyễn Thanh Phương. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Khảo sát tình hình dịch bệnh trong cá bớp và cá mú nuôi lồng ở Nam Du, Kiên Hải, Kiên Giang. Ly Van Khanh, Tran Minh Phu, Tran Ngoc Hai, Tu Thanh DungTạp chí Khoa học và Công Nghệ biển - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tran Minh Phu, Nguyen Thi Kim Ha, Duong Thi My Tien, Tran Son Tuyen and Do Thi Thanh Huong. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Trần Thị Phương Lan, Trần Thị Thanh Hiền, Trần Minh Phú, Trần Lê Cẩm Tú, Haga Yutaka, Van Khanh Nguyen Fisheries Science - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Lê Anh Đào, Nguyễn Thanh Phương, Bùi Thị Bửu Huê, Đỗ Thị Thanh Hương, Lê Thị Bạch, Trần Minh Phú, Bùi Thị Bích Hằng, Trương Quỳnh Như, Joelle Leclercq, Patrick Kestemont, Caroline Douny, Marie-Louise Scippo. International Journal of Food Properties - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tran Minh Phu, Nguyen Tam Em, Nguyen Quoc Thinh, Nguyen Thanh Phuong, Anders Dalgaard, Marie-Louise Scippo, Mathias Devreese, Siska Croubel Aquaculture - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Quoc Thinh Nguyen, Caroline Douny, Minh Phu Tran, Francois Brose, Phuong Thanh Nguyen, Louise Scippo Aquaculture Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Tran Thi Thanh Hien, Pham Minh Duc, Nguyen Tuong Khanh, Nguyen Van Khanh, Tran Thi Tuyet Hoa, Tran Minh Phu and David Bengtson Asian Fisheries Science - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tran Kim Chi, Tran Minh Phu, Phan Thi Van, Anders Dalsgaard. Aquaculture - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nguyen Quoc Thinh, Tran Minh Phu, Caroline Douny, Nguyen Thanh Phuong, Do Thi Thanh Huong, Patrick Kestemont, Marie-Louise Scippo Journal Of Environmental Science And Health, PART B. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Tatsuya Nakayama, Tran Thi Tuyet Hoa, Kazuo Harada, Minae Warisaya, Megumi Asayama, Atsushi Hinenoya, Joon Won Lee, Tran Minh Phu, Shuhei Ueda, Yoshinori Sumimura, Kazumasa Hirata, Nguyen Thanh Phuong, Yoshimasa Yamamoto. Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyen Van Sy, Kazuo Haradaa, Megumi Asayama, Minae Warisaya, Le Hong Dung, Yoshinori Sumimura, Khong Thi Diep, Le Viet Ha, Nguyen Nam Thang, Tran Thi Tuyet Hoa, Tran Minh Phu, Pham Ngoc Khai, Nguyen Thanh Phuong, Le Danh Tuyen, Yoshimasa Yamamoto, Kazumasa Hirata. Chemosphere - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hien, Tran Thi Thanh, Duc, Pham Minh, Tu, Tran Le Cam, Phu, Tran Minh, Thy, Dang Thuy Mai, Bengtson, David A. Asian Fisheries Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Hien, T.T.T., Phu, T.M., Tu, T.L.C., Tien, N.V., Duc, P.M. and Bengtson, D.A., Aquaculture Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyễn Quốc Thịnh, Trần Minh Phú, Huỳnh Sô Ni, Sebastien Quennery, Đỗ Thị Thanh Hương, Nguyễn Thanh Phương, Patrick Kestemont, Marie-Louise Scippo Tạp chí Khoa học-Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Thay thế bột cá bằng một số nguồn bột đậu nành trong thức ăn cho cá lóc (Channa striata) Trần Thị Thanh Hiền, Trần Lê Cẩm Tú, Nguyễn Vĩnh Tiến, Nguyễn Bảo Trung, Trần Minh Phú, Phạm Minh Đức và Bengston DavidTạp chí Khoa học-Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Đánh giá chất lượng cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) thương phẩm ở các khu vực nuôi khác nhau Trần Minh Phú, Trần Thủy Tiên, Nguyễn Lê Anh Đào và Trần Thị Thanh HiềnTạp chí Khoa học-Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Tồn lưu Enrofloxacin trên cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) Trần Minh Phú, Đào Thị Hồng Sen, Đỗ Thị Thanh Hương và Trần Thị Thanh HiềnTạp chí Khoa học-Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Thực nghiệm nuôi cá rô (Anabas testudineus) bằng các loại thức ăn khác nhau Trần Minh Phú, Trần Lê Cẩm Tú và Trần Thị Thanh HiềnTạp chí Khoa học-Trường Đại học Cần Thơ - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Hultmann Lisbeth, Tran Minh Phu, Tobiassen Torbjørn; Aas-Hansen Øyvind; Rustad Turid Food Chemistry - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Marie-Aline Pierrard, Patrick Kestemont, Nguyen Thanh Phuong, Minh Phu Tran, Edouard Delaive, Marie-Laëtitia Thezenas, Marc Dieu, Martine Raes, Frédéric Silvestre Journal of Proteomics - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Andreu Rico, Tran Minh Phu, Kriengkrai Satapornvanit, Jiang Min, A.M. Shahabuddin, Patrik J.G. Henriksson, Francis J. Murray, David C. Little, Anders Dalsgaard, Paul J. Van den Brink Aquaculture - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Margot Andrieu, Andreu Rico, Tran Minh Phu, Do Thi Thanh Huong, Nguyen Thanh Phuong, Paul J. Van den Brink. Chemosphere - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Lisbeth Hultmann, Torbjørn Tobiassen, Øyvind Aas-Hansen, Tran Minh Phu, Turid Rustad Journal of Aquatic Food Product Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Hien, Tran Thi Thanh, Dinh, Tran Dac, Phu, Tran Minh and Bengtson, David Asian Fisheries Society - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Clonal Occurrence of Salmonella Weltevreden in Cultured Shrimp in the Mekong Delta, Vietnam. Gazi Md. Noor Uddin, Marianne Halberg Larsen, Henrik Christensen, Frank M. Aarestrup, Tran Minh Phu, Anders DalsgaardPLoS ONE - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Gazi Md. Noor Uddin, Marianne Halberg Larsen, Henrik Christensen, Frank M. Aarestrup, Tran Minh Phu, Anders Dalsgaard PLoS ONE - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tran Minh Phu, Marie-Louise Scippo, Nguyen Thanh Phuong, CaoThi Kieu Tien, Co Hong Son, Anders Dalsgaard Aquaculture - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Tran Minh Phu, Caroline Douny, Marie-Louise Scippo, Edwin De Pauw, Nguyen Quoc Thinh, Do Thi Thanh Huong, Huynh Phuoc Vinh, Nguyen Thanh Phuong, Anders Dalsgaard Aquaculture - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Tran Minh Phu, Nguyen Thanh Phuong, Marie-Louise Scippo, Anders Dalsgaard PLoS ONE - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Tran Minh Phu, Nguyen Thanh Phuong, Tu Thanh Dung, Dao Minh Hai, Vo Nam Son, Andreu Rico, Jesper H Clausen, Henry Madsen, Francis Murray, Anders Dalsgaard. Aquaculture Research - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cải thiện quyền truy cập vào vắc xin, công nghệ và kiến thức của Pangasius Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Fresh Studio, Hà Lan từ nguồn CombiTrack Netherlands, RVOThời gian thực hiện: 07/2024 - 07/2027; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Dược động học và tồn lưu kháng sinh trên cá lóc (Channa striata) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 08/2023 - 08/2026; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Stirling, Vương Quốc Anh Thời gian thực hiện: 03/2024 - 08/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Các chỉ số an sinh động vật cho cá lóc (Channa striata)- tên viết tắt (OWI) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Stirling, Vương Quốc AnhThời gian thực hiện: 02/2025 - 05/2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Hổ trợ giảm thiểu sử dụng các chất kháng sinh trong nuôi tôm ở Đồng bằng Sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Wallonie-Bruxelles WBIThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Dự án nâng cấp Trường Đại học Cần Thơ VN14-P6, nguồn vốn vay ODA, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ARES-CCD Bỉ Thời gian thực hiện: 05/2009 - 4/2014; vai trò: Thành viên dự án |
| [8] |
Phát triển nuôi trồng thuỷ sản theo chuẩn thương mai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cộng đồng Châu ÂuThời gian thực hiện: 2009 - 2014; vai trò: Nghiên cứu sinh, thành viên dự án |
