





STT |
Nhan đề | |
---|---|---|
1 |
Mức độ độc lập trong sinh hoạt của bệnh nhân đột quỵ não tại Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất tỉnh Đồng Nai/ Level of independence in activities of daily living among stroke patients at Thong Nhat General Hospital of Dong Nai province - Trần Như Mỹ; Nguyễn Ngọc Thảo Ly
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 33 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Độc lập trong sinh hoạt Đột quỵ não Phục hồi chức năng ![]() |
|
2 |
Kết quả điều trị gãy mâm chày bằng nẹp vít khóa tại Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất tỉnh Đồng Nai/ Outcomes of tibial plateau fracture treatment using locking plate fixation at Thong Nhat General Hospital of Dong Nai province - Ngô Đăng Hoan; Trần Văn Khiêm; Trần Chí Hậu; Tăng Khánh Hậu
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 33 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Gãy mâm chày Nẹp khóa Kỹ thuật xâm lấn ![]() |
|
3 |
Đánh giá mức độ hài lòng nghề nghiệp của điều dưỡng và một số yếu tố liên quan tại Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất tỉnh Đồng Nai năm 2024/ Evaluation of job satisfaction levels among nurses and related factors at Thong Nhat General Hospital of Dong Nai province in 2024 - Nguyễn Đỗ Thị Ngân Trang; Phạm Thị Hương Thu
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 33 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Sự hài lòng với công việc Điều dưỡng Nhân lực ![]() |
|
4 |
Rối loạn canxi, phot-pho, hoc-mon tuyến cận giáp ở bệnh nhân bệnh thận mạn tại Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất tỉnh Đồng Nai/ Disorders of serum calcium, phosphorus and parathyroid hormone in patients with chronic kidney disease at Thong Nhat General Hospital of Dong Nai province - Bùi Thị Huyền Thương; Thái Phạm Thị Hòa
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 33 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Canxi Phot-pho Hoc-mon tuyến cận giáp Bệnh thận mạn ![]() |
|
5 |
Đánh giá tuân thủ quy trình tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng, hộ sinh tại Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất tỉnh Đồng Nai năm 2024/ Evaluation of compliance with safe intravenous injection procedures among nurses and midwives at Thong Nhat General Hospital of Dong Nai province in 2024 - Trần Thanh Bích Phượng; Nguyễn Đỗ Thị Ngân Trang
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 33 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Tuân thủ Quy trình tiêm tĩnh mạch an toàn Điều dưỡng ![]() |
|
6 |
Kết quả sử dụng vạt da động mạch mu bàn chân ngón một ngược dòng che phủ khuyết hổng phần mềm vùng ngón chân/ Outcomes of reverse first dorsal metatarsal artery flap for soft tissue defect coverage in the toe region - Nguyễn Quốc Lữ; Nguyễn Tá Úy; Đinh Thiên Vương; Nguyễn Đăng Vững
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 33 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Vạt da động mạch mu chân ngón 1 Vạt nhánh xuyên FDMA ![]() |
|
7 |
Hậu quả lâm sàng của sâu răng sữa không điều trị ở trẻ mầm non tại Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ/ The clinical consequences of untreated early childhood caries among preschool children in Ninh Kieu District of Can Tho City - Nguyễn Tuyết Nhung; Đặng Vinh Quang; Đặng Quang Vinh
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 ECC Chỉ số smtr Chỉ số pufa Trẻ nhỏ Trường mầm non ![]() |
|
8 |
Khảo sát nồng độ Beta-Crosslaps bằng phương pháp miễn dịch điện hóa phát quang trong huyết thanh bệnh nhân thoái hoá khớp tại Bệnh viện STO Phương Đông/ Survey of Beta-Crosslaps concentration using electrochemiluminescence immunoassay method in the serum of osteoarthritis patients at STO Phuong Dong Hospital - Trần Văn Tiến; Phạm Thị Mai
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Thoái hóa khớp Nồng độ Beta-Crosslaps Bệnh thoái hóa ![]() |
|
9 |
Định lượng indapamid 1.5 mg trong viên nén phóng thích kéo dài và môi trường pH 6.8 bằng phương pháp HPLC-DAD/ Quantification of indapamide 1.5 mg in extended-release tablets and pH 6.8 dissolution medium using HPLC-DAD method - Huỳnh Thị Mỹ Duyên; Nguyễn Hoàng Quyên; Đào Nguyễn Thành Tài; Nguyễn Đoàn Quỳnh An; Lê Thị Minh Ngọc
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Indapamid Phóng thích kéo dài Sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC-DAD ![]() |
|
10 |
Khảo sát mức độ hài lòng của người bệnh đột quỵ khi được can thiệp vật lý trị liệu tại các cơ sở y tế công lập trong địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh/ The satisfaction survey on stroke survivors getting physiotherapy intervention at public health facilities in Ho Chi Minh City - Ngô Yến Chi; Hoàng Ngọc Tuyết Trinh
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Tai biến Mức độ hài lòng Vật lý trị liệu ![]() |
|
11 |
Đặc điểm đường dẫn lưu xoang trán và mối liên quan với viêm xoang trán/ C-haracteristics of the frontal sinus drainage pathway and its related factors - Đỗ Minh Nghĩa; Trần Thái Sơn
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 33 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Viêm xoang trán Đường dẫn lưu xoang trán Tế bào ngách trán ![]() |
|
12 |
Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát hoạt tính kháng khuẩn của dẫn chất 3-aryl-2H-1,3-benzothiazin-2,4(3H)-dion/ Synthesis and evaluation of the antibacterial activity of 3-aryl-2H-1,3-benzothiazine-2,4(3H)-dion derivatives - Võ Thị Mỹ Hương; Nguyễn Hoàng Thân; Nguyễn Như Quỳnh; Lê Minh Quốc; Phạm Thị Tố Liên
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 1 3-benzothiazin Tổng hợp Kháng khuẩn Staphylococccus faecalis Staphylococcus aureus ![]() |
|
13 |
Xác định khả năng kháng khuẩn và kháng nấm của cao chiết lá Hải kim sa (Lygodium japonicum (Thunb.) Sw.)/ Determination of antibacterial and antifungal properties of Lygodium japonicum (Thunb) Sw. leaf extract - Bùi Thanh Phong; Trần Hữu Thạnh; Đinh Ngọc Phụng; Lê Tấn Phát; Ngô Ngọc Như Ý
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Hải kim sa Pseudomonas aeruginosa Staphylococcus aureus Candida albicans ![]() |
|
14 |
Xác định 14 dược chất ngụy tạo trong chế phẩm dạng lỏng từ dược liệu bằng phương pháp HPLC-UV/VIS/ Determination of 14 active pharmaceutical ingredients adulterated in liquid preparations, f-rom medicinal herbs by HPLC-UV/VIS - Phạm Văn Sơn; Phan Văn Hồ Nam; Vương Thanh Ngân; Đàm Tố Uyên; Nguyễn Thị Thùy Linh
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Ngụy tạo Dược liệu HPLC ![]() |
|
15 |
Khảo sát tình hình sử dụng kháng sinh trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở bệnh nhân bệnh thận mạn tại Bệnh viện Đa khoa Thống Nhất tỉnh Đồng Nai năm 2024/ Survey on antibiotic use in the treatment of urinary tract infections in chronic kidney disease patients at Thong Nhat General Hospital of Dong Nai province in 2024 - Mai Thị Như Duyên; Nguyễn Tú Anh; Nguyễn Thị Mai Hương
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 33 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Nhiễm khuẩn đường tiết niệu Bệnh nhân bệnh thận mạn ![]() |
|
16 |
Khảo sát sự thay đổi số lượng tiểu cầu theo thời gian và nhiệt độ bảo quản/ Determining the effect of storage time and temperature on platelet indices - Nguyễn Anh Xuân
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Số lượng tiểu cầu Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi Nhiệt độ bảo quản Thời gian bảo quản ![]() |
|
17 |
Tổng quan về các tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng thường gặp trên bệnh nhân tim mạch/ Overview of common clinically significant drug interactions in cardiovascular patients - Trần Yên Hảo; Võ Phát Đạt; Trần Phú Điền; Phạm Thị Hằng Nga; Phạm Thành Suôl; Nguyễn Thiên Vũ
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Tương tác thuốc Thuốc tim mạch Dược lý lâm sàng Chăm sóc dược Phản ứng có hại của thuốc ![]() |
|
18 |
Xác định loài, thành phần hóa học của nấm Linh Chi Nhiệt Đới (Ganoderma tropicum) có hoạt tính ức chế men chuyển (Angiotensin converting enzyme)/ Identification of species, phytochemical composition, and angiotensin-converting enzyme (ACE) inhibitory activity of Ganoderma tropicum - Bùi Thanh Phong; Mai Thành Chung; Đoàn Phước Cường; Trương Ngọc Bảo Trâm; Ngô Ngọc Huyền Trân
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Linh chi nhiệt đới Ganoderma tropicum Angiotensin converting enzyme ![]() |
|
19 |
Mối tương quan giữa hoạt độ enzym AST, ALT và số lượng tiểu cầu trong máu bệnh nhân sốt xuất huyết Dengue tại Bệnh viện Quận Tân Phú/ The correlation between AST, ALT enzyme activity and platelet count in blood of Dengue hemorrhagic fever patients at Tan Phu District Hospital - Phạm Thị Ái Hoàng; Phạm Thị Mai
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 Sốt xuất huyết Dengue Hoạt độ AST Hoạt độ ALT Số lượng tiểu cầu ![]() |
|
20 |
Tác dụng không mong muốn của phác đồ hóa trị kết hợp thuốc kháng HER2 trên bệnh nhân ung thư vú HER2 dương tính/ Side effects of chemotherapy and anti-HER2 agent regimen on HER2-positive breast cancer patients - Lưu Nguyễn Nguyệt Trâm; Đặng Thị Thanh Lũy
Khoa học (Đại học Hồng Bàng) - 2025 - 34 - - 2615-9686; Ký hiệu kho: TTKHCNQG, CVv 414 HER2 dương tính Kháng HER2 Tác dụng không mong muốn Ung thư vú ![]() |