Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28180
PGS. TS Trần Huy Thịnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Khảo sát ngưỡng nồng độ lipoprotein (a) ≥125 nmol/l ở bệnh nhân có bệnh động mạch vành do xơ vữa Thái Thị Phương Thảo; Trương Thanh Hương; Trần Huy ThịnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Nguyễn Minh Ngọc, Lê Thị Phương, Trần Huy Thịnh, Trần Vân Khánh* Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Xác định đột biến gen EIF4G1 trên bệnh nhân Parkinson 10 Vũ Thị Chinh; Phạm Lê Anh Tuấn; Lê Hạ Long Hải; Nguyễn Hoàng Việt; Trần Nguyễn Thanh Hằng; Trần Huy Thịnh; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [4] |
Nghiên cứu mức độ biểu hiện miRNA-29b ở bệnh nhân u thần kinh đệm Nguyễn Duy Ngọc; Trần Vân Khánh; Nguyễn Thu Thúy; Lê Thị Phương; Trần Huy Thịnh; Phạm Văn Thái; Lê Đức Tâm; Kiều Đình HùngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [5] |
Lại Thị Tố Uyên; Trần Huy Thịnh Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [6] |
Nguyễn Minh Ngọc; Lê Thị Phương; Trần Huy Thịnh; Trần Vân Khánh Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [7] |
Báo cáo hai phả hệ hội chứng Brugada có đột biến gen SCN5A gây bệnh Đặng Duy Phương; Nguyễn Minh Hà; Trần Huy Thịnh; Trần Vân KhánhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [8] |
Giá trị của xét nghiệm TSI và TRAb huyết thanh trong chẩn đoán bệnh Basedow Nguyễn Thị Tân; Trần Huy Thịnh; Phạm Thiện Ngọc; Lương Quỳnh HoaTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [9] |
Đánh giá hoạt tính gây độc dòng tế bào ung thư phổi A549 của tế bào diệt tự nhiên in vitro Nguyễn Thị Thuý Mậu; Trần Huy Thịnh; Đỗ Thị Thảo; Trần Vân Khánh; Đỗ Thị Lệ Hằng; Lê Ngọc Anh; Nguyễn Thanh BìnhNghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [10] |
Xác định đột biến xóa đoạn trên gen PARK2 ở bệnh nhân Parkinson Nguyễn Tiến Lâm; Phạm Lê Anh Tuấn; Trần Tín Nghĩa; Lê Thị Phương Nguyễn; Hoàng Việt; Bùi Trần Tuyết Nhi; Trần Huy Thịnh; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [11] |
Lại Thị Tố Uyên; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Thanh Hà Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [12] |
Ứng dụng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ mới trong xác định đột biến gen ở bệnh nhân Parkinson Trần Tín Nghĩa; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Hoàng Việt; Phạm Lê Anh Tuấn; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [13] |
Xác định đột biến trên gen SCN1B ở bệnh nhân mắc hội chứng Brugada Đỗ Thị Kiều Anh; Trần Huy Thịnh; Phạm Lê Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Bình; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [14] |
Đa hình đơn nucleotide rs1799794 của gen XRCC3 trên bệnh nhân ung thư vú Nguyễn Thị Thu Thảo; Nguyễn Thu Thúy; Vương Vũ Việt Hà; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Viết Tiến; Trần Vân KhánhKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
| [15] |
Mối liên quan giữa đa hình đơn rs1799794 gen XRCC3 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết Tiến; Trần Huy ThịnhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [16] |
Đỗ Mai Linh; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Văn Hiếu Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [17] |
Xác định đột biến trên một số exon của gen SCN5a ở bệnh nhân mắc hội chứng Brugada Nguyễn Văn Thảnh; Đặng Duy Phương; Lê Thị Phương; Bạch Thị Như Quỳnh; Trần Huy Thịnh; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [18] |
Xác định đột biến gen LRR2 ở bệnh nhân parkinson Nguyễn Thị Nữ; Phạm Lê Anh Tuấn; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [19] |
Phát hiện đột biến gen RB1 trên mẫu mô u nguyên bào võng mạc tại miền Bắc Việt Nam năm 2020 Lê Thị Phương, Đào Nguyễn Hà Linh, Nguyễn Minh Ngọc, Trần Huy Thịnh, Trần Vân KhánhKhoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [20] |
Lê Thanh Hằng; Lê Thị Phương; Trần Huy Thịnh; Trần Vân Khánh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [21] |
Sự thay đổi một số chỉ số sinh hóa nước bọt ở trẻ mắc hội chứng thận hư tiên phát khởi phát Lương Minh Hằng; Tống Minh Sơn; Trần Huy ThịnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [22] |
Trần Huy Thịnh; Lê Hoàn; Trần Vân Khánh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [23] |
Xác định đột biến gen G6PD ở bệnh nhân thuộc dân tộc Mường thiếu hụt enzyme G6PD Trần Huy Thịnh; Ngô Thị Thảo; Trần Vân KhánhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [24] |
Trần Huy Thịnh; Ngô Thị Thảo; Trần Vân Khánh Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [25] |
Xác định đột biến điểm trên gen park2 ở bệnh nhân parkinson bằng kỹ thuật giải trình tự gen Phạm Lê Anh Tuấn; Nguyễn Thanh Bình; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [26] |
Mối liên quan giữa đa hình rs1801321 gen RAD51 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết TiếnKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [27] |
Trần Vân Khánh; Vũ Chí Dũng; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [28] |
Đặc điểm lâm sàng và phân loại bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh thể thiếu 21-hydroxylase Vũ Chí Dũng; Trần Huy Thịnh; Trần Vân KhánhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [29] |
Đặc điểm bệnh răng miệng ở trẻ mắc hội chứng thận hư tiên phát tại Bệnh viện Nhi Trung ương Lương Minh Hằng; Tống Minh Sơn; Trần Huy Thịnh; Phạm Tuệ Minh; Đinh Việt Hà; Khuất Thu Hương; Mai Thị Giang ThanhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [30] |
Nuôi cấy hoạt hóa, tăng sinh tế bào NK trên bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ Trần Mai Linh; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [31] |
Lê Văn Toàn; Nguyễn Thị Thúy Mậu; Vũ Văn Quý; Nguyễn Quý Linh; Trần Khánh Chi; Trịnh Lê Huy; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [32] |
Bệnh quanh răng và một số yếu tố liên quan ở trẻ mắc hội chứng thận hư tiên phát Lương Minh Hằng; Tống Minh Sơn; Trần Huy Thịnh; Trần Thị Mỹ Hạnh; Đào Thị Hằng NgaTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [33] |
Nguyễn Thị Thúy Mậu; Nguyễn Quý Linh; Trần Khánh Chi; Vũ Văn Quý; Lê Văn Toàn; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [34] |
Phân tích đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi và mô bệnh học ở bệnh nhân ung thư dạ dày trẻ tuổi Vũ Trường Khanh; Đào Trần Tiến; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Phí Thị Thùy Ngân; Nguyễn Công LongTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [35] |
Xác định đột biến gen CDH1 trên bệnh nhân ung thư dạ dày lan toả ở Việt Nam Vũ Trường Khanh; Nguyễn Quý Linh; Vũ Hải Linh; Đào Trần Tiến; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [36] |
Trần Huy Thịnh; Vũ Chí Dũng; Trần Vân Khánh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [37] |
Vũ Chí Dũng; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [38] |
Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Ngô Thị Thu Hương; Vũ Chí Dũng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [39] |
Phát hiện đột biến mới D252N trên gen SCN5A ở bệnh nhân hội chứng Brugada Đặng Duy Phương; Nguyễn Minh Hà; Đỗ Doãn Lợi; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [40] |
Đột biến gen SCN5A và các yếu tố liên quan ở bệnh nhân hội chứng Brugada Việt Nam Đặng Duy Phương; Nguyễn Minh Hà; Đỗ Doãn Lợi; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [41] |
Xác định đột biến gen GBA trên bệnh nhân Parkinson Nguyễn Thị Kiều Oanh; Phạm Lê Anh Tuấn; Nguyễn Hoàng Việt; Trần Huy Thịnh; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [42] |
Xác định đột biến trên gen SNCA và gen PARK7 ở bệnh nhân Parkinson Trần Tín Nghĩa; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [43] |
Trần Huy Thịnh; Trần Vân Khánh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [44] |
Khảo sát tính sinh bệnh của đột biến gen SCN5A trong hội chứng Brugada Đặng Duy Phương; Nguyễn Minh Hà; Đỗ Doãn Lợi; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [45] |
Trần Huy Thịnh; Ngô Thị Thảo; Trần Vân Khánh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [46] |
Lê Văn Toàn; Nguyễn Thị Thúy Mậu; Vũ Văn Quý; Nguyễn Quý Linh; Trần Khánh Chi; Trịnh Lê Huy; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [47] |
Bệnh quanh răng và một số yếu tố liên quan ở trẻ mắc hội chứng thận hư tiên phát Lương Minh Hằng; Tống Minh Sơn; Trần Huy Thịnh; Trần Thị Mỹ Hạnh; Đào Thị Hằng NgaTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [48] |
Phân tích đặc điểm lâm sàng, hình ảnh nội soi và mô bệnh học ở bệnh nhân ung thư dạ dày trẻ tuổi Vũ Trường Khanh; Đào Trần Tiến; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Phí Thị Thùy Ngân; Nguyễn Công LongTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [49] |
Xác định đột biến gen CDH1 trên bệnh nhân ung thư dạ dày lan toả ở Việt Nam Vũ Trường Khanh; Nguyễn Quý Linh; Vũ Hải Linh; Đào Trần Tiến; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [50] |
Trần Huy Thịnh; Vũ Chí Dũng; Trần Vân Khánh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [51] |
Vũ Chí Dũng; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [52] |
Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Ngô Thị Thu Hương; Vũ Chí Dũng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [53] |
Phát hiện đột biến mới D252N trên gen SCN5A ở bệnh nhân hội chứng Brugada Đặng Duy Phương; Nguyễn Minh Hà; Đỗ Doãn Lợi; Trần Vân Khánh; Trần Huy ThịnhKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [54] |
Đặc điểm bệnh răng miệng ở trẻ mắc hội chứng thận hư tiên phát tại Bệnh viện Nhi Trung ương Lương Minh Hằng; Tống Minh Sơn; Trần Huy Thịnh; Phạm Tuệ Minh; Đinh Việt Hà; Khuất Thu Hương; Mai Thị Giang ThanhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [55] |
Trần Vân Khánh; Vũ Chí Dũng; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [56] |
Đặc điểm lâm sàng và phân loại bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh thể thiếu 21-hydroxylase Vũ Chí Dũng; Trần Huy Thịnh; Trần Vân KhánhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [57] |
Mối liên quan giữa đa hình rs1801321 gen RAD51 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết TiếnKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [58] |
Mối liên quan giữa đa hình đơn rs1799794 gen XRCC3 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết Tiến; Trần Huy ThịnhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [59] |
Đỗ Mai Linh; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Văn Hiếu Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [60] |
Đa hình đơn nucleotide rs1799794 của gen XRCC3 trên bệnh nhân ung thư vú Nguyễn Thị Thu Thảo; Nguyễn Thu Thúy; Vương Vũ Việt Hà; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Viết Tiến; Trần Vân KhánhKhoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
| [61] |
Kháng thuốc ức chế Tyrosine Kinase thế hệ thứ nhất ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ Lê Hoàn; Ngô Quý Châu; Trần Khánh Chi; Trần Huy ThịnhNghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [62] |
Nguyễn Ngân Hà; Nguyễn Minh Phú; Trần Huy Thịnh; Sayon Roy Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [63] |
Nguyễn Ngân Hà; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Minh Phú; Nguyễn Phú Trang Hưng; Sayon Roy Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [64] |
Lê Hoàn; Ngô Quý Châu; Trần Khánh Chi; Trần Huy Thịnh Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [65] |
Mối liên quan giữa đa hình rs1801320 gen RAD51 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Vương Vũ Việt Hà; Nguyễn Quý Linh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết Tiến; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [66] |
Mối liên quan giữa đa hình đơn rs861539 gen XRCC3 và nguy cơ mắc ung thư buồng trứng Lê Nguyễn Trọng Nhân; Nguyễn Thu Thúy; Đặng Thùy Trang; Vương Vũ Việt Hà; Nguyễn Quý Linh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Nguyễn Viết Tiến; Trần Huy ThịnhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [67] |
Mối liên quan giữa đa hình đơn nucleotide của gen Rad51 và nguy cơ mắc ung thư vú Hoàng Văn Tuân; Nguyễn Thu Thúy; Vương Vũ Việt Hà; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Viết Tiến; Trần Vân KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [68] |
Trần Huy Thịnh, Trần Vân Khánh, Ngô Thị Thu Hương, Tạ Thành Văn, Vũ Chí Dũng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam- B - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Xác định người lành mang gen bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne bằng kỹ thuật microsatellite - DNA. Lê Thị Phương, Trần Huy Thịnh, Trần Vân KhánhTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Đa hình kiểu gen MDM2 và nguy cơ ung thư tế bào gan nguyên phát của bệnh nhân nhiễm HBV Trịnh Quốc Đạt; Trần Huy ThịnhY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [71] |
Nghiên cứu tình trạng đột biến gen Kras, Nras và Braf ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng Trần Huy ThịnhY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [72] |
Tính đa hình thái đơn Nucleotid 309 Gen MDM2 và nguy cơ ung thư tế bào gan nguyên phát ở Việt Nam Trịnh Quốc Đạt; Phạm Lê Anh Tuấn; Nguyễn Thị Vân Hồng; Nguyễn Đức Hinh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành Văn; Trần Huy ThịnhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [73] |
Tính đa hình T6235C của gen Cyp1A1 và nguy cơ với bệnh ung thư phổi Lê Hồng Công; Trần Vân Khánh; Lê Hoàng Bích Nga; Nguyễn Trọng Tuệ; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Huy ThịnhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 2354-080X |
| [74] |
Đánh giá hiệu quả điều trị bệnh viêm quanh răng mãn tính bằng phương pháp không phẫu thuật Nguyễn Thị Mai Phương; Trần Vân Khánh; Nguyễn Trọng Tuệ; Trần Huy Thịnh; Lê Văn Hưng; Nguyễn Thị Hà; Tạ Thành VănY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [75] |
Đột biến gen COL1A1 trên bệnh nhân tạo xương bất toàn Bùi Thị Hồng Châu; Trần Vân Khánh; Hồ Cẩm Tú; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănTạp chí Y học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
| [76] |
Nguyễn Minh Hà; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Đỗ Đình Hồ; Tạ Thành Văn Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [77] |
Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [78] |
Nguyễn Kiến Dụ; Trần Vân Khánh; Phạm Huy Tần; Nguyễn Tuyết Mai; Nguyễn Thị Vân Hồng; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [79] |
Đa hình Codon 72 Gen P53 trên mẫu bệnh nhân ung thư phổi ở Việt Nam Nguyễn Thu Thúy; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Tuyết Mai; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành VănY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [80] |
Sử dụng kỹ thuật giải trình tự xác định đột biến gen EGFR ở mẫu mô ung thư phổi không tế bào Nguyễn Minh Hà; Trần Vân Khánh; Phạm Huy Tần; Nguyễn Tuyết Mai; Phạm Lê Anh Tuấn; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [81] |
Nguyễn Minh Hà; Trần Vân Khánh; Nguyễn Tuyết Mai; Đỗ Đình Hồ; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [82] |
Tạo và tinh sạch kháng thể kháng protein tiểu đơn vị B (EltB) độc tố không chịu nhiệt LT của ETEC Trần Huy Hoàng; Trần Vân Khánh; Phạm Duy Thái; Nguyễn Khắc Tiến; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [83] |
Phân tích đột biến gen Dystrophin trên bệnh nhân loạn dưỡng cơ Duchene Đỗ Ngọc Hải; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn; Trần Vân KhánhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [84] |
Xây dựng quy trình phát hiện đột biến gen Dystrophin trên bệnh nhân loạn dưỡng cơ Duchenne Đỗ Ngọc Hải; Trần Vân Khánh; Tạ Minh Hiếu; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănNghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [85] |
Phát hiện đột biến gen CYP21A2 ở bệnh nhân tăng sản thượng thận bẩm sinh Trần Vân Khánh; Lê Thị Phương; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [86] |
Một trường hợp đột biến tạo mã kết thúc trên gen Col1A1 ở bệnh nhân tạo xương bất toàn Bùi Thị Hồng Châu; Trần Vân Khánh; Hồ Cẩm Tú; Trần Huy Thịnh; Vũ Chí Dũng; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [87] |
Đột biến gen Col1A1 ở bệnh nhi tạo xương bất toàn Hồ Cẩm Tú; Trần Vân Khánh; Bùi Thị Hồng Châu; Trần Huy Thịnh; Lê Hoài Chương; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [88] |
Đột biến gen EGFR, KRAS trong ung thư và liệu pháp điều trị đích Trần Vân Khánh; Tạ Minh Hiếu; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VânTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [89] |
Identification of POU1F1 Variants in Vietnamese Patients with Combined Pituitary Hormone Deficiency Ha Thu Nguyen, Khanh Ngoc Nguyen, Tran Minh Dien, Thi Bich Ngoc Can, Thi Thanh Ngan Nguyen, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Xuan, Nguyen Thien Tao, Ngoc Lan Nguyen, Van Khanh Tran, Tran Thi Chi Mai, Van Anh Tran, Huy Hoang Nguyen and Chi Dung VuInt J Mol Sci. 2025;26(6):2406 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [90] |
β-nicotinamide mononucleotide production in Vibrio natriegens: a preliminary study 50. Tran HL, Tran VTP, Pham HTD, Nguyen TG, Nghiem TT, Pham DA, Pham QN, Le TT, Nguyen NL, Dang TNM, Tran TH, Tran VK and Le QHF1000Res. 2025;14:408 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Tran TAT, Dien TM, Nguyen NL, Nguyen KN, Can TBN, Thao BP, Hong NTT, Trần VK, Tran TH, Khoa NX, Lien NTK, Tao NT, Nguyen HH, Vu CD Diagnostics (Basel). 2025;15(7):918 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Do TTM, Vu CD, Dien TM, Can TBN, Nguyen TTN, Nguyen HH, Tran VK, Nguyen NL, Tran HT, Mai TTC, Nguyen KN J Clin Med. 2025;14(2):325 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Quynh Pham N, Mai TT, Dang TBA, Huong Tran L, Mai Vu Q, Trong Nguyen C, Thi Phuong Tran A, Dang TNM, Tran VA, Huy Tran T, Tran VK, Quang Le H F1000Res. 2025;14:163 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Tran VT, Pham HM, Phan PD, Tran TH, Tran VK JRSM Cardiovasc Dis. 2025;14:20480040241310748 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Mitochondrial HMG-CoA Synthase Deficiency in Vietnamese Patients Nguyen KN, Dien TM, Can TBN, Thao BP, Do TS, Dang TKG, Nguyen NL, Tran VK, Nguyen TT, Trang TTQ, Phuong LT, Nguyen PL, Tran TH, Tu NH, Vu CDInt J Mol Sci. 2025;26(4):1644 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [96] |
The Impact of Vaccination on COVID-19 Outcomes in Vietnam Nguyen TNL, Nguyen TH, Le-Quy V, To TB, Chan TH, Nguyen TD, Hoang Y, Nguyen AT, Dam TPL, Nguyen NL, Dinh XAT an Ta TVDiagnostics (Basel). 2024;14(24):2850 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Hyperornithinemia-Hyperammonemia-Homocitrullinuria Syndrome in Vietnamese Patients Nguyen KN, Tran VK, Nguyen NL, Can TBN, Dang TKG, Nguyen TH, Do TTM, Phuong LT, Tran TH, Ta TV, Tu NH, Vu CDMedicina (Kaunas). 2024;60(11):1877 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Lan Dam Thi Phuong , Thinh Tran Huy, Thuan Huynh Quang Diabetes, Metabolic Syndrome and Obesity. 2024:17 2903–2909 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Vu Viet Ha Vuong, Phuoc-Dung Nguyen, Nha Nguyen Thi, Phuong Le Thi,Dang Thi Minh Nguyet, Manh Ha Nguyen, Hai Anh Tran, Nhat-Minh Dang-Tran,The-Hung Bui, Thinh Huy Tran, Thanh Van Ta, Van-Khanh Tran Taiwan J Obstet Gynecol. 2023;63:375-380 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [100] |
A novel IGHMBP2 variant and clinical diversity in Vietnamese SMARD1 and CMT2S patients Van Khanh Tran, My Ha Cao, Thi Thanh Hai Nguyen, Phuong Thi Le, Hai Anh Tran, Dung Chi Vu, Ha Thu Nguyen, Mai Thi Phương Nguyen, The-Hung Bui, Thanh Binh Nguyen, Thanh Van Ta, Thinh Huy TranFrontiers in Pediatrics. 2023;12: 1165492 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Van Khanh Tran, Chi Dung Vu, Hai Anh Tran, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Van Tung, Nguyen Ngoc Lan, Huy Thinh Tran, Nguyen Huy Hoang Clinical Case Report. 2023;102:43(e34853) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Nam Chung Tran, Nguyen Thi Kim Lien, Thanh Dat Ta, Van Hung Nguyen, Huy Thinh Tran, Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Xuan, Nguyen Huy Hoang, Van Khanh Tran Frontiers in Genetics. 2023;14: 1248338 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Do Mai Linh, Tran Huy Thinh, Nguyen-Van Hieu, Nguyen Minh Duc Contemporary oncology. 2023;27(2):71-79 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành Văn TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
| [105] |
Hung Manh Pham, Duy Phuong Nguyen, Thanh Dat Ta, Thi Phuong Le, Phong Hai Phan, Hoai An Trinh, Tuan Viet Tran, Thi Lan Anh Luong, Ha Minh Nguyen, The- Hung Bui, Thinh Huy Tran, Thanh Van Ta, Van- Khanh Tran Molecular genetics & genomic medicine. 2023; e2263 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Mutation spectrum of retinoblastoma patients in Vietnam Dao Nguyen Ha Linh, Nguyen Van Huy, Phuoc- Dung Nguyen, Phuong Le Thi, Hoang Anh Tuan, Trong Van Nguyen, Thu Ha Tran, Hai Anh Tran, Thanh Dat Ta, Tuan L. A. Pham, The- Hung Bui, Thinh Huy Tran, Thanh Van Ta, Van- Khanh TranMolecular genetics & genomic medicine. 2023; e2244 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Van Khanh Tran, Ngoc-Lan Nguyen, Lan Ngoc Thi Tran, Phuong Thi Le, Anh Hai Tran, Tuan L. A. Pham, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Xuan, Le Tat Thanh, Thanh Van Ta, Thinh Huy Tran and Huy-Hoang Nguyen Frontiers in Genetics. 2023;14:1-10 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Nam-Chung Tran, Tuan Anh Nguyen, Thanh Dat Ta, Thinh Huy Tran, Phuoc-Dung Nguyen, Chi Dung Vu, Van-Hung Nguyen, The Hung Bui, Thanh Van Ta, Van Khanh Tran Clinical Case Reports. 2023; 11(3):e7025 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Van Khanh Tran, Quang Minh Diep, Qiu Zilong, Le Thi Phuong, Hai Anh Tran, Nguyen Van Tung, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Thi Xuan, Le Thi Ha, Thanh Van Ta, Thinh Huy Tran and Nguyen Huy Hoang Frontiers in Pediatrics. 2023;11:DOI 10.3389/fped.2023.1128716 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Thuy Mau Thi Nguyen, Khanh Van Tran, Van Thanh Ta, Linh Mai Tran, Chi Khanh Tran, Huy Le Trinh, Dat Thanh Ta, Binh Thanh Nguyen, Thinh Huy Tran Respiratory Medicine Case Reports. 2023;42: 101804 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Tham H. Hoang, Giang M. Vu, Mai H. Tran, Trang T. H. Tran, Quang D. Le, Khanh V. Tran, Tue T. Nguyen, Lan T. N. Nguyen, Thinh H. Tran, Van T. Ta and Nam S. Vo BMC Infectious Diseases. 2022;22:558 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Thi Thao Ngo, Thinh Huy Tran, Thanh Dat Ta, Thi Phuong Le, Phuoc Dung Nguyen, Mai Anh Tran, The-Hung Bui, Thanh Van Ta and Van Khanh Tran Anemia. 2022;Article ID 2653089:1-10 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Vu Viet Ha Vuong, Thinh Huy Tran, Phuoc-Dung Nguyen, Nha Nguyen Thi, Phuong Le Thi, Dang Thi Minh Nguyet, Manh-Ha Nguyen, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Van-Khanh Tran PLOS ONE. 2022;17(12):e0278539 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Preimplantation genetic testing (PGT) for hemophilia A: Experience from one center Thi Minh Phuong Bui, Van Khanh Chan, Thi Thanh Hai Nguyen, Thi Phuong Le, Thi Mai Nguyen, Hai Anh Chan, Vu Dung Luu, Manh Ha Nguyen, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Thinh Huy Chan. Thi Minh Phuong Bui, Van Khanh Chan, Thi Thanh Hai Nguyen, Thi Phuong Le, Thi Mai Nguyen, Hai Anh Chan, Vu Dung Luu, Manh Ha Nguyen, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Thinh Huy TranTaiwan J Obstet Gynecol. 2022;61:1009-1014 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Van Khanh Tran, Quang Minh Diep, Zilong Qiu, Thi Phuong Le, Long Duy Do, Hai Anh Tran, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Thinh Huy Tran Taiwan J Obstet Gynecol. 2022;61(1):153-156 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [116] |
BRCA1/2 Mutations in Vietnamese Patients with Hereditary Breast and Ovarian Cancer Syndrome Trong-Nhan N Le, Van-Khanh Tran, Thu-Thuy Nguyen, Nam S Vo, Tham H Hoang, Hoang-Long Vo, Thanh-Hai T Nguyen, Phuoc-Dung Nguyen, Viet-Tien Nguyen, Thanh-Van Ta, Huy-Thinh TranGenes. 2022;13(2):268-278 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Thinh Huy Tran, Binh Thi Luu, Anh Duc Pham, Long Hoang Luong, Lan Thi Ngoc Nguyen, Bich Ngoc Nguyen, Hung Van Nguyen, The-Hung Bui, Van Thanh Ta, Khanh Van Tran Journal of Clinical Rheumatology. 2021;27(8s):s739-s740 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Hung Manh Pham, Van Khanh Tran, Trung Anh Mai, Long Hoang Luong, May Le Pham, Chi Khanh Nguyen, Hoai Thu Thi Nguyen, Minh Nhat Pham, Can Thuy Do, Thanh Tuan Le, Thanh Van Ta, Thinh Huy Tran Journal of Medical Diagnostic Methods. 2022;10(2):1-5 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Thinh Huy Tran, Quang Minh Diep, My Ha Cao, Long Hoang Luong, Van Anh Pham, Oanh Thi Lan Dinh, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Van Khanh Tran Taiwan J Obstet Gynecol. 2021;60(5):907-910 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Oro-Dental Health and Primary Nephrotic Syndrome among Vietnamese Children Hang Minh Luong, Tra Thu Nguyen, Huy-Thinh Tran, Phung Thi Tran, Phuong-Nga Nguyen, Huong Thu Nguyen, Duc Minh Nguyen, Hanh Tran Thi Duc and Son Minh TongChildren. 2021;8(6):494-503 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Trung Dung Nghiem, Gia Tuyen Do, Long Hoang Luong, Quy Linh Nguyen, Ha Viet Dang, Anh Nguyen Viet, Thuy Thu Nguyen, Van Khanh Tran, Thanh Van Ta, Thinh Huy Tran Molecular genetics & genomic medicine. 2021;9(4):e1648-1653 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Nga Van Vu, Long Doan Dinh, Nhung Thi Hong Pham, Dem Van Pham, Quy Van Dam, Huong Thi Quynh Nguyen, Thinh Huy Tran and Thom Thi Vu Walailak Journal of Science and Technology. 2021;18(1):6518-6524 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [123] |
A case of self-improving collodion ichthyosis in Vietnam. Quang Minh Diep, Long Hoang Luong, Thinh Huy Tran, Oanh Thi Lan Dinh, Hung Quoc Nguyen, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Van Khanh TranPediatr Dermatol. 2020;37(3):574-575 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Variation of Mitochondrial DNA HV1 AND HV2 of the Vietnamese Population Thi Thuy Hang Tran, Duc Hinh Nguyen, Van Khanh Tran, Quy Linh Nguyen, Hong Anh Trinh, Long Hoang Luong, Van Anh Tran, Le Anh Tuan Pham, Thu Thuy Nguyen, Van Bang Nguyen, Thinh Huy Tran, and Thanh Van TaAdv Exp Med Biol. 2020;1292:37-63 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Chi Dung Vu, Thanh Van Ta, Ngoc-Lan Nguyen, Huy-Hoang Nguyen, Thi Kim Lien Nguyen, Thinh Huy Tran, and Van Khanh Tran Adv Exp Med Biol. 2020;1292:27-35 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Primary Congenital Glaucoma in Vietnam: Analysis and identification of novel CYP1B1 variants Ha Thu Tran, Huy Thinh Tran, Long Hoang Luong, Tung Son Nguyen, Hoai Quy Nguyen, Thanh Thi Vu, Thanh Dat Ta, Thi Mai Anh Dao, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Van Khanh TranOphthalmic Genetics. 2019;40(3):286-287 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Assessment of 6 STR loci for prenatal diagnosis of Duchenne Muscular Dystrophy Linh Thuy Dinh, Van Khanh Tran, Long Hoang Luong, Phuong Thi Le, Anh Duy Nguyen, Bang Suong Thi Nguyen, Dung Vu Chi, Thinh Huy Tran, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Duc Hinh NguyenTaiwan J Obstet Gynecol. 2019;58(5):645-649 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Acromesomelic Dysplasia Maroteaux-type in patients from Vietnam Thinh Huy Tran, My Ha Cao, Long Hoang Luong, Le Thi Phuong, Dung Chi Vu, Thanh Dat Ta, The-Hung Bui, Nguyen Duc Hinh, Thanh Van Ta, Van Khanh TranAmerican Journal of Medical Genetics – Part A. 2019;179A:1420-1422 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Mutation characteristic of 103 haemophilia A patients in Vietnam: Identification of novel mutations Dung Vu Luu, Thinh Huy Tran, Duc Hinh Nguyen, Long Hoang Luong, Huong Thu Thi Bui, Mai Thi Nguyen, Minh Hieu Ta, Van Khanh Tran, The-Hung Bui, Thanh Van TaHaemophilia. 2019;1:1–4 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Novel variants of CYP21A2 in Vietnamese patients with congenital adrenal hyperplasia Dung V. Chi, Phuong T. Le, Tuan P. Le‐Anh, Thinh H. Tran, Duc H. Nguyen, Minh H. Ta, Huong T. T. Ngo, Dat P. Nguyen, The‐Hung Bui, Long H. Luong, Mai P. Nguyen, Van T. Ta, Van K. TranMol Genet Genomic Med. 2019;7:e623-630 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Mosaicism in carrier of Duchenne muscular dystrophy Mutation Implication for prenatal diagnosis Linh Thuy Dinh, Duc Hinh Nguyen, Long Hoang Luong, Phuong Thi Le, Tuan Pham Le-Anh, Dat Quoc Tran, Thinh Huy Tran, The-Hung Bui, Thanh Van Ta, Van Khanh TranTaiwan J Obstet Gynecol. 2018;57(3):878-880 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Prenatal diagnosis of a case with SEA-HPFH deletion thalassemia with whole HBB gene deletion 9. Ha Ly Thi Thanh, Huong Le Thi Thanh, Long Hoang Luong, Thinh Huy Tran, Su-Ching Liu, Hai Nam Truong, Thanh Van Ta, The-Hung Bui, Van Khanh TranTaiwan J Obstet Gynecol. 2018;57(3):435-441 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Genetic analysis of 55 Northern Vietnamese patients with Wilson disease: 7 novel mutations in ATP7B Le Anh Tuan Pham, Trong Tue Nguyen, Hoang Bich Nga Le, Dat Quoc Chan, Cam Tu Ho, Thinh Huy Tran, Van Thanh Ta, The Hung Bui and Van Khanh TranJournal of Genetics. 2017;96 (1):933-939 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Emma Niba, Van Khanh Tran, Le Anh Tuan-Pham, Dung Vu Chi, Ngoc Khanh Nguyen, Van Thanh Ta, Thinh Huy Tran, Tomoko Lee, Toru Takarada, Yasuhiro Takeshima, and Masafumi Matsuo Clinical Chimica Acta. 2014;436;155-159 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Rapid method for targeted prenatal diagnosis of Duchenne muscular dystrophy in Vietnam Minh-Hieu Ta, Thinh Huy Tran, Ngoc-Hai Do, Le Anh-Tuan Pham, The-Hung Bui, Van-Thanh Ta, Van-Khanh TranTaiwanese Journal of Obstetrics & Gynecology. 2013;52:534-539 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Van Khanh Tran, Van Thanh Ta, Dung Chi Vu, Suong Thi-Bang Nguyen, Hai Ngoc Do, Minh Hieu Ta, Thinh Huy Tran & Masafumi Matsuo J. Neurogenetics. 2013;27 (4):170-175 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [137] |
The inhibitory receptor PD-1 regulates IgA selection and bacterial composition in the gut Shimpei Kawamoto*, Thinh H. Tran*, Mikako Maruya*, Keiichiro Suzuki, Yasuko Doi, Yumi Tsutsui, Lucia M. Kato & Sidonia FagarasanScience. 2012;336(6080):485-9. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [138] |
2. Hitoshi Nagaoka, Thinh Huy Tran, Maki Kobayashi, Masatoshi Aida and Tasuku Honjo International Immunology. 2010;22(4):227-235 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Thinh Huy Tran, Mikiyo Nakata, Keiichiro Suzuki, Nasim A Begum, Reiko Shinkura, Sidonia Fagarasan, Tasuku Honjo & Hitoshi Nagaoka. Nature Immunology. 2010;11(2):148–154. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Trần Khánh Chi; Trần Vân Khánh; Nguyễn Đức Hinh; Nguyễn Thị Hà; Trần Thị Oanh; Tạ Thành Văn; Trần Huy Thịnh Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [141] |
Ngô Thị Thu Hương; Nguyễn Phú Đạt; Lê Thị Phương; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Vân Khánh Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [142] |
Phát hiện đột biến gen gây bệnh beta-thalassemia bằng kỹ thuật Multiplex Arms-PCR Trần Vân Khánh; Phạm Thanh Loan; Hồ Cẩm Tú; Nguyễn Đức Hinh; Trần Thị Oanh; Trần Huy Thịnh; Tạ Thành VănNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [143] |
Xác định đột biến gen EGFR ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ Nguyễn Minh Hà; Trần Huy Thịnh; Phạm Lê Anh Tuấn; Trần Thị Oanh; Trần Vân Khánh; Tạ Thành VănNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [144] |
Phát hiện người lành mang gen bệnh trong gia đình bệnh nhân Hemophilia A Bùi Thị Thu Hương; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Thị Hà; Nguyễn Đức Hinh; Trần Thị Oanh; Tạ Thành Văn; Trần Vân KhánhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [145] |
Bùi Thị Thu Hương; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Thị Hà; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Thị Oanh; Trần Vân Khánh Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [146] |
Phát hiện người lành mang gen bệnh và chẩn đoán trước sinh bệnh Hemophilia A Bùi Thị Thu Hương; Trần Huy Thịnh; Nguyễn Thị Hà; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Vân KhánhNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [147] |
Bước đầu phát hiện đột biến gen ATP7B trên bệnh nhân Wilson Phan Tôn Hoàng; Trần Huy Thịnh; Phạm Lê Anh Tuấn; Nguyễn Ngọc Hùng; Nguyễn Đức Hinh; Tạ Thành Văn; Trần Vân KhánhY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [148] |
Trần Huy Thịnh Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 28/05/2021 - 30/11/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019-12-30 - 2024-03-30; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Đánh giá đặc điểm di truyền gen của người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình điều trị gen cho bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 10/2012 - 09/2015; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/11/2017 - 01/04/2020; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2016 - 01/08/2019; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/05/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2021; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/10/2019 - 01/03/2022; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Nghiên cứu xác định đột biến một số gen liên quan đến bệnh Parkinson ở người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [14] |
Đánh giá đặc điểm di truyền của người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCNThời gian thực hiện: 01/06/2012 - 31/05/2015; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài nhánh |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 01/01/2014 - 30/06/2016; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu xác định đột biến một số gen liên quan đến bệnh Parkinson ở người Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 30/06/2022; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 30/05/2021; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [18] |
Đánh giá nguy cơ gây bệnh dựa trên dữ liệu gen người Việt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ VINIFThời gian thực hiện: 01/10/2021 - 30/09/2024; vai trò: Chủ nhiệm Dự án |
