Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1486337
PGS. TS Vũ Chí Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Bệnh viện Nhi Trung ương
Lĩnh vực nghiên cứu: Tế bào học, Mô - phôi học, Nhi khoa,
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Loạn sàn sợi xương tiến triển: Báo cáo ca bệnh và đối chiếu y văn Cấn Thị Bích Ngọc, Vũ Chí DũngNghiên cứu Y học (Trường Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[2] |
Kết quả điều trị còi xương phụ thuộc vitamin D loại 1A ở Bệnh viện Nhi Trung ương Trần Thị Anh Thương, Nguyễn Ngọc Khánh, Bùi Phương Thào, Cấn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thuý Hồng, Vũ Chí DũngNghiên cứu Y học (Trường Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[3] |
Rối loạn chuyền hóa lipid và bệnh gan nhiễm mỡ ở trè béo phì Nguyễn Ngọc Khánh, Đặng Thị Kim Giang, Vũ Chí Dũng, Đỗ Ngọc HuyềnNghiên cứu Y học (Trường Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[4] |
Đặc điềm lâm sàng và cận lâm sàng cơn cấp rối loạn chuyển hóa acid béo thể sơ sinh Nguyễn Ngọc Khánh, Nguyễn Thị Hằng, Vũ Chí DũngNghiên cứu Y học (Trường Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[5] |
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng rối loạn chuyển hóa bẩm sinh acid béo thể khởi phát muộn Nguyễn Ngọc Khánh; Lương Thị Hồng Hải; Vũ Chí DũngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[6] |
Vai trò của cộng hưởng từ tuyến yên trong chẩn đoán thiếu hụt hormone tăng trưởng Nguyễn Thu Hà; Vũ Chí Dũng; Trần Thị Chi Mai; Lê Thị Kim NgọcTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[7] |
Đánh giá chức năng vận động của bệnh nhân teo cơ tủy sống Nguyễn Thị Hằng; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[8] |
Nguyễn Thị Thuý Hồng; Chu Thị Phương Mai; Nguyễn Thị Linh; Phạm Thu Nga; Vũ Chí Dũng; Bùi Phương Thảo; Nguyễn Ngọc Khánh Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[9] |
Nguyên nhân, đặc điểm lâm sàng và xét nghiệm của bệnh nhi mắc hội chứng Cushing ngoại sinh Đặng Thị Kim Giang; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Quỳnh Trang; Bùi Thị Xuân; Bùi Thị Hương; Nguyễn Thị Kiều Anh; Đỗ Thị Mơ; Nguyễn Thị Thu Hương; Cao Thanh Thủy; Nguyễn Ngọc KhánhTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[10] |
Đặc điểm kiểu gen, kiểu hình trên bệnh nhân teo cơ tủy sống tại Bệnh viện Nhi Trung ương Nguyễn Thị Hằng; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc KhánhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[11] |
Thực trạng khớp cắn ở bệnh nhân tạo xương bất toàn Nguyễn Thị Thu Hương; Tống Minh Sơn; Vũ Chí DũngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[12] |
Mối liên quan giữa sinh ngà bất toàn và các đột biến gen trên bệnh nhân tạo xương bất toàn Nguyễn Thị Thu Hương; Tống Minh Sơn; Trần Vân Khánh; Vũ Chí DũngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[13] |
Báo cáo ca bệnh: Phẫu thuật nội soi điều trị u tủy thượng thận hai bên ở trẻ em Phạm Duy Hiền; Vũ Mạnh Hoàn; Trần Xuân Nam; Phan Hồng Long; Nguyễn Thọ Anh; Đặng Hanh Tiệp; Vũ Chí Dũng; Cấn Thị Bích Ngọc; Lê Đình CôngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[14] |
Nguyễn Ngọc Khánh; Nguyễn Trọng Thành; Vũ Chí Dũng Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[15] |
Ước lượng chiều dài/cao từ chiều dài xương chày ở trẻ mắc bệnh Pompe tại Bệnh viện Nhi Trung ương Phạm Anh Thơ; Lưu Thị Mỹ Thục; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Thúy Hồng; Phạm Văn Phú; Nguyễn Ngọc Khánh; Đỗ Thị Thanh MaiTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[16] |
Phân tích lặp thay đổi gen ar ở bệnh nhân mắc hội chứng không nhạy cảm với Androgen Trần Đình Anh Tuấn; Vũ Chí Dũng; Lương Thị Lan Anh; Nguyễn Thị Minh Ngọc; Hoàng Thu Lan; Nguyễn Hữu Đức Anh; Trần Đức PhấnTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[17] |
Bệnh Graves ở trẻ nam dưới 4 tuổi: Báo cáo loạt ca bệnh Đặng Thị Kim Giang; Nguyễn Ngọc Khánh; Cấn Thị Bích Ngọc; Bùi Phương Thảo; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[18] |
Dương Thị Hồng Vân; Cấn Thị Bích Ngọc; Đặng Thị Kim Giang; Nguyễn Phương Mai; Trần Minh Điển; Vũ Chí Dũng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[19] |
Nguyễn Thị Linh; Vũ Chí Dũng; Bùi Phương Thảo; Nguyễn Thị Thúy Hồng Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[20] |
Cấn Thị Bích Ngọc; Vũ Chí Dũng Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[21] |
Cấn Thị Bích Ngọc; Đặng Thị Thanh Huyền; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh; Bùi Phương Thảo Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[22] |
Xác định đột biến gen GAA và đặc điểm di truyền của bệnh Pompe Nguyễn Thị Phương Thảo; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh; Lê Thị Phương; Trần Vân Khánh; Hoàng Thị Ngọc Lan; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[23] |
Trần Thị Thu, Nguyễn Ngọc Khánh, Vũ Chí Dũng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[24] |
Hạ canxi máu ở trẻ dưới 2 tuổi: Đặc điểm lâm sàng và hóa sinh Phạm Thị Thúy Hòa; Vũ Chí DũngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[25] |
Phân tích gen SLC25A20 và CPT2 trong chẩn đoán khiếm khuyết Beta oxi hoá của axit béo ở ti thể Phạm Thúy Ngọc; Bùi Thị Bảo; Tạ Văn Thạo; Vũ Chí Dũng; Trần Thị Chi MaiTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[26] |
Đánh giá kết quả điều trị hormon tăng trưởng ở bệnh nhân Prader Willi Cấn Thị Bích Ngọc; Đặng Thị Kim Giang; Bùi Phương Thảo; Nguyễn Ngọc Khánh; Đỗ Thị Thanh Mai; Nguyễn Thu Hà; Nguyễn Trọng Thành; Nguyễn Thị Hằng; Vũ Chí DũngNghiên cứu và Thực hành Nhi khoa - Bệnh viện Nhi Trung ương - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2615-9198 |
[27] |
Nguyễn Việt Hùng; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[28] |
Kiểu gen và kiểu hình của bệnh pompe thể xuất hiện ở trẻ nhỏ tại Bệnh viện Nhi Trung ương Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc KhánhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[29] |
Hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân tăng sản thượng thận bẩm sinh thiếu 21-α hydroxylase Vũ Chí Dũng; Hoàng Xuân ĐạiTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[30] |
Kiểu gen và kiểu hình của tăng triglyceride máu tiên phát ở trẻ em Đỗ Thị Thanh Mai; Vũ Chí DũngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[31] |
Kiểu gen và kiểu hình của tăng cholesterol máu tiên phát ở trẻ em Đỗ Thị Thanh Mai; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[32] |
Bùi Thị Hương; Bùi Thị Xuân; Đỗ Thị Mơ; Trần Thị Thùy Linh; Đỗ Thị Hoa; Vũ Chí Dũng; Cấn Thị Bích Ngọc Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[33] |
Trần Huy Thịnh; Vũ Chí Dũng; Trần Vân Khánh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[34] |
Vũ Chí Dũng; Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[35] |
Trần Vân Khánh; Trần Huy Thịnh; Ngô Thị Thu Hương; Vũ Chí Dũng Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[36] |
Suy giáp do viêm tuyến giáp hashimoto ở trẻ em Nguyễn Trọng Thành; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[37] |
Kết quả điều trị bệnh pompe thể xuất hiện ở trẻ nhỏ tại Bệnh viện Nhi Trung ương Nguyễn Ngọc Khánh; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[38] |
Đỗ Thị Thanh Mai; Vũ Chí Dũng Tạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[39] |
Đặc điểm lâm sàng, hóa sinh và một số nguyên nhân hạ canxi máu nặng ở trẻ bú mẹ Nguyễn Trọng Thành; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[40] |
Đột biến dị hợp tử trội C.991T>C của gen KCNJ11 gây các kiểu hình khác nhau của đái tháo đường Cấn Thị Bích Ngọc; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[41] |
Kiểu gen và kiểu hình của một số ca bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh thể tích tụ lipid Nguyễn Thu Hà; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[42] |
Giải trình tự toàn bộ vùng gen biểu hiện phát hiện đột biến gen CYBB gây u hạt mạn tính Cấn Thị Bích Ngọc; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-080X |
[43] |
Vũ Chí Dũng; Trần Quang Thanh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[44] |
Sốc tim do hạ canxi máu nặng ở trẻ bú mẹ Nguyễn Trọng Thành; Vũ Chí DũngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[45] |
Cường giáp do viêm tuyến giáp hashimoto ở trẻ em Nguyễn Trọng Thành; Vũ Chí DũngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[46] |
Trần Vân Khánh; Vũ Chí Dũng; Trần Huy Thịnh Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[47] |
Hiệu quả của điều trị lâu dài bằng hormon tái tổ hợp ở trẻ thiếu hụt hormon tăng trưởng Nguyễn Thị Hằng; Vũ Chí DũngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[48] |
Đặc điểm lâm sàng và phân loại bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh thể thiếu 21-hydroxylase Vũ Chí Dũng; Trần Huy Thịnh; Trần Vân KhánhTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[49] |
Một số yếu tố liên quan đến kết quả điều trị hormon tái tổ hợp ở trẻ thiếu hụt hormon tăng trưởng Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị HằngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[50] |
Nguyễn Ngọc Lan; Nguyễn Ngọc Khánh; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Thu Hường; Nguyễn Huy Hoàng Tạp chí Công nghệ Sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1811-4989 |
[51] |
Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh bằng phương pháp khối phổ đôi Trịnh Thị Phương Dung; Nguyễn Quỳnh Giao; Nguyễn Trần Phương; Trần Thị Chi Mai; Vũ Chí DũngTạp chí Nghiên cứu y học (Đại học Y Hà Nội) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[52] |
Hoàng Thị Yến; Vũ Đức Anh; Đỗ Thị Thanh Mai; Vũ Chí Dũng; Đặng Thị Ngọc Dung Tạp chí Nghiên cứu Y học- Trường Đại học Y Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: ISSN: 0868-202X |
[53] |
Cấn Thị Bích Ngọc; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Hoàn Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[54] |
Nguyễn Ngọc Khánh; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Hoàn Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[55] |
Đột biến gen HNF1B gây bệnh tiểu đường ở người trưởng thành trẻ tuổi (MODY5): Báo cáo ca bệnh Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh; Cấn Thị Bích Ngọc; Bùi Phương Thảo; Nguyễn Thị HoànY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[56] |
U vỏ thượng thận ở trẻ em: Báo cáo 29 ca bệnh Vũ Chí Dũng; Cấn Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Hoàn; Nguyễn Thanh Liêm; Bùi Phương Thảo; Nguyễn Ngọc Khánh; Trần Ngọc Sơn; Nguyễn Phú Đạt; Hoàng Ngọc ThạchY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[57] |
Rối loạn phát triển giới tính do đột biến gen 3beta-Hydroxysteroid Dehydrogenase Typ II Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Hoàn; Nguyễn Thanh Liêm; Bùi Phương Thảo; Nguyễn Ngọc Khánh; Cấn Thị Bích Ngọc; Lê Anh Dũng; Yves MorelY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[58] |
Kiểu hình và kết quả điều trị bệnh rối loạn chuyển hóa Axit hữu cơ propionic máu Cấn Thị Bích Ngọc; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh; Nguyễn Thị Hoài; Bùi Phương Thảo; Khu Thị Khánh Dung; Nguyễn Thanh Liêm; Seiji YamaguchiY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[59] |
Vũ Chí Dũng; Chang Seok Ki; Nguyễn Thị Hoàn; Nguyễn Ngọc Khánh; Cấn Thị Bích Ngọc; Trần Tuấn Anh; Bùi Phương Thảo; Khu Thị Khánh Dung; Lê Tố Như; Nguyễn Thanh Liêm; Nguyễn Phú Đạt; Seiji Yamaguchi Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[60] |
Đột biến gen ABCD1 và kiểu hình của các bệnh nhân X-Link Adrenoleukodystrophy (X-ALD) Nguyễn Ngọc Khánh; Vũ Chí Dũng; Nobuyki Shimozawa; Bùi Phương Thảo; Cấn Thị Bích Ngọc; Nguyễn Thị Hoàn; Nguyễn Phú Đạt; Khu Thị Khánh Duy; Nguyễn Thanh LiêmY học Việt Nam - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[61] |
Vũ Chí Dũng; Trần Vân Khánh; Ôn Quang Phóng; Lê Thị Phương; Ngô Thị Thu Hương; Nguyễn Phú Đạt; Nguyễn Thanh Liêm; Tạ Thành Văn Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[62] |
Một trường hợp đột biến tạo mã kết thúc trên gen Col1A1 ở bệnh nhân tạo xương bất toàn Bùi Thị Hồng Châu; Trần Vân Khánh; Hồ Cẩm Tú; Trần Huy Thịnh; Vũ Chí Dũng; Tạ Thành VănTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[63] |
Bệnh Mucopolysacc-haridosis IVA: Tương quan giữa kiểu gen và kiểu hinh Vũ Chí Dũng; Nguyễn Phú ĐạtTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[64] |
Lê Thị Hương Lan; Trần Văn Khánh; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Hà; Tạ Thành Văn Tạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[65] |
Tăng sản thượng thận bẩm sinh do thiếu 21-hydroxylase và u vỏ thượng thận Vũ Chí Dũng; Nguyễn Phú ĐạtTC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-0004 |
[66] |
Bệnh morquio A: Tương quan giữa kiểu gen, kiểu hình thành và Marker sinh học Vũ Chí Dũng; Khu Thị Khánh Dung; Nguyễn Thanh Liêm; Nguyễn Phú Đạt; Shunji TomatsuTạp chí Nghiên cứu Y học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[67] |
Nguyễn Thị Hoàn; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[68] |
Sàng lọc đột biến mất đoạn gen Dytrophin ở 30 bệnh nhân loạn đường cơ Duchenne Nguyễn Thị Trang; Nguyễn Thanh Liêm; Nguyễn Thị Hoàn; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Phương Mai; Nguyễn Ngọc KhánhTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[69] |
Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị Hoàn; Nguyễn Thanh Liêm; Nguyễn Thu Nhạn; Bùi Phương Thảo; Lê Tố Như; Nguiyễn Văn Tú; Ninh Thị ứng TC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[70] |
Trần Vân Khánh; Nguyễn Thị Ngọc Dao; Đặng Diễm Hồng; Luyện Quốc Hải; Ngô Thị Hoài Thu; Nguyễn Thị Hoàn; Vũ Chí Dũng; Bùi Phương Thảo TC Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0686-3174 |
[71] |
Di truyền phân tử, tương quan kiểu gen - kiểu hình của bệnh nhân cường Insulin bẩm sinh Đặng ánh Dương; Vũ Chí Dũng; Cấn Thị Bích Ngọc; Nguyễn Phú Đạt; Trần Minh ĐiểnNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[72] |
Kết quả điều trị bệnh nhân đái tháo đường sơ sinh do đột biến gen KCNJ11 và ABCC8 bằng Sulonylureas Cấn Thị Bích Ngọc; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thị HoànNghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0868-202X |
[73] |
Trần Minh Điển; Ngô Diễm Ngọc; Nguyễn Thị Thanh Mai; Hoàng Ngọc Thạch; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Thanh Liêm; Lê Thị Minh Hương Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
[74] |
Bệnh tăng Citrullin máu - kinh nguyệt từ năm bệnh nhi Vũ Thị Tú Uyên; Lê Duy Cường; Vũ Chí Dũng; Nguyễn Ngọc Khánh; Trần Thị Chi MaiY học TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 1859-1779 |
[1] |
Nghiên cứu xây dựng ngân hàng tế bào gốc tạo máu từ người hiến tặng sử dụng trong điều trị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 2016 - 2016; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
[3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2010 - 06/2013; vai trò: Thành viên |